Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116757.18 (+3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116757.18 (+3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116757.18 (+3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORCL thành CZK
ORCL/CZK: 1 ORCL = 0.06882 CZK. Giá chuyển đổi 1 Oracle (ORCL) thành Koruna Czech (CZK) là 0.06882 CZK hôm nay.

ORCL
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORCL/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle (ORCL) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORCL hiện có giá trị là 0.06882 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORCL hiện có giá 0.06882 CZK, nghĩa là mua 5 ORCL sẽ mất 0.3441 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 14.53 ORCL và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 72.65 ORCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORCL sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ORCL
Oracle
Koruna Czech
1 ORCL
0.06882 CZK
Đổi 1 ORCL sang 0.06882 CZK
2 ORCL
0.1376 CZK
Đổi 2 ORCL sang 0.1376 CZK
5 ORCL
0.3441 CZK
Đổi 5 ORCL sang 0.3441 CZK
10 ORCL
0.6882 CZK
Đổi 10 ORCL sang 0.6882 CZK
20 ORCL
1.38 CZK
Đổi 20 ORCL sang 1.38 CZK
50 ORCL
3.44 CZK
Đổi 50 ORCL sang 3.44 CZK
100 ORCL
6.88 CZK
Đổi 100 ORCL sang 6.88 CZK
200 ORCL
13.76 CZK
Đổi 200 ORCL sang 13.76 CZK
500 ORCL
34.41 CZK
Đổi 500 ORCL sang 34.41 CZK
1000 ORCL
68.82 CZK
Đổi 1000 ORCL sang 68.82 CZK
5000 ORCL
344.12 CZK
Đổi 5000 ORCL sang 344.12 CZK
10000 ORCL
688.25 CZK
Đổi 10000 ORCL sang 688.25 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORCL thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORCL sang CZK, lên đến 10000 ORCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Oracle
1 CZK
14.53 ORCL
Đổi 1 CZK sang 14.53 ORCL
10 CZK
145.3 ORCL
Đổi 10 CZK sang 145.3 ORCL
50 CZK
726.48 ORCL
Đổi 50 CZK sang 726.48 ORCL
100 CZK
1,452.96 ORCL
Đổi 100 CZK sang 1,452.96 ORCL
200 CZK
2,905.93 ORCL
Đổi 200 CZK sang 2,905.93 ORCL
500 CZK
7,264.82 ORCL
Đổi 500 CZK sang 7,264.82 ORCL
1000 CZK
14,529.63 ORCL
Đổi 1000 CZK sang 14,529.63 ORCL
2000 CZK
29,059.27 ORCL
Đổi 2000 CZK sang 29,059.27 ORCL
5000 CZK
72,648.17 ORCL
Đổi 5000 CZK sang 72,648.17 ORCL
10000 CZK
145,296.34 ORCL
Đổi 10000 CZK sang 145,296.34 ORCL
50000 CZK
726,481.7 ORCL
Đổi 50000 CZK sang 726,481.7 ORCL
100000 CZK
1,452,963.41 ORCL
Đổi 100000 CZK sang 1,452,963.41 ORCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ORCL toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Oracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ORCL, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORCL/CZK
ORCL/CZK: 1 ORCL = 0.06882 CZK; 2025/08/22 23:03:18
Trong 1D vừa qua, Oracle đã thay đổi +16.37% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle(ORCL) đã thay đổi +16.37% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ORCL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORCL sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Oracle/CZK
Giá Oracle cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1555 CZK trong khi giá Oracle thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.05296 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORCL theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06882 CZK | 0.1555 CZK | 0.1555 CZK | 0.1555 CZK |
Thấp | 0.05914 CZK | 0.05296 CZK | 0.04945 CZK | 0.03420 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.37% | +10.00% | -1.02% | +31.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORCL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORCL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oracle
Số liệu thị trường ORCL sang CZK
ORCL/CZK:
Kč0.06882
Khối lượng ORCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORCL:
--
Nguồn cung lưu hành ORCL:
0 ORCL
Tỷ giá ORCL sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracle thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracle là Kč0.06882 mỗi ORCL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORCL. Khối lượng giao dịch của Oracle đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORCL là Kč0.
Thông tin thêm về Oracle trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle phổ biến nhất là ORCL sang CZK, trong đó mã của Oracle là ORCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95970.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83199.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155708.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 609996.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9826632.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORCL sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORCL sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oracle phổ biến

ORCL đến TWD
1 ORCL thành NT$0.09994 TWD

ORCL đến CNY
1 ORCL thành ¥0.02360 CNY

ORCL đến USD
1 ORCL thành $0.003289 USD

ORCL đến EUR
1 ORCL thành €0.002806 EUR

ORCL đến CAD
1 ORCL thành C$0.004552 CAD
ORCL đến CZK
1 ORCL thành Kč0.06882 CZK

ORCL đến KRW
1 ORCL thành ₩4.55 KRW

ORCL đến JPY
1 ORCL thành ¥0.4834 JPY

ORCL đến GBP
1 ORCL thành £0.002432 GBP

ORCL đến BRL
1 ORCL thành R$0.01783 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč100,832.03 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,442,497.06 CZK

BERT đến CZK
1 BERT thành Kč1.56 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč64.5 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,166.35 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč560.57 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč5.01 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč19.44 CZK

BIO đến CZK
1 BIO thành Kč5.23 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč78.46 CZK
Bảng chuyển đổi từ ORCL sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Oracle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORCL thành Koruna Czech đã thay đổi +10.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.37%, đạt mức cao nhất là 0.06882 CZK và mức thấp nhất là 0.05914 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORCL là Kč0.06954 CZK , thay đổi -1.02% so với giá hiện tại. Oracle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.72% so với năm trước.
+Kč
0.06882CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORCL | Kč0.03441 | Kč0.02957 | +16.37% |
1 ORCL | Kč0.06882 | Kč0.05914 | +16.37% |
5 ORCL | Kč0.3441 | Kč0.2957 | +16.37% |
10 ORCL | Kč0.6882 | Kč0.5914 | +16.37% |
50 ORCL | Kč3.44 | Kč2.96 | +16.37% |
100 ORCL | Kč6.88 | Kč5.91 | +16.37% |
500 ORCL | Kč34.41 | Kč29.57 | +16.37% |
1000 ORCL | Kč68.82 | Kč59.14 | +16.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORCL/CZK
1 Oracle bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Oracle (ORCL) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.06882.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORCL với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.53 ORCL đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORCL sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORCL sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORCL bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 72.65 ORCL, trong khi 5 ORCL sẽ có giá khoảng 0.3441CZK.
Giá cao nhất của ORCL/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORCL tính theo CZK là Kč3.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORCL/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã tăng 10.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã giảm 1.02% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORCL thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORCL/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORCL/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORCL/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORCL/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle: ORCL sang Đô la Mỹ (USD), ORCL sang Euro (EUR), ORCL sang Bảng Anh (GBP), ORCL sang Đô la Canada (CAD), ORCL sang Rupee Ấn Độ (INR), ORCL sang Rupee Pakistan (PKR), ORCL sang Real Brazil (BRL), ORCL sang ...
Giá của Oracle ở Mỹ là $0.003289 USD. Ngoài ra, giá của Oracle là €0.002806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004552 CAD ở Canada, ₹0.2873 INR ở Ấn Độ, ₨0.9328 PKR ở Pakistan, R$0.01783 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle phổ biến nhất là ORCL sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Oracle (ORCL) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.06882.
Giá của Oracle ở Mỹ là $0.003289 USD. Ngoài ra, giá của Oracle là €0.002806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004552 CAD ở Canada, ₹0.2873 INR ở Ấn Độ, ₨0.9328 PKR ở Pakistan, R$0.01783 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle phổ biến nhất là ORCL sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Oracle (ORCL) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.06882.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
