Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ONF thành MKD

ONF/MKD: 1 ONF = 3,865.57 MKD. Giá chuyển đổi 1 Oracle Finance Network (ONF) thành Denar Macedonia (MKD) là 3,865.57 MKD hôm nay.
ONF
ONF
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONF/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle Finance Network (ONF) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONF hiện có giá trị là 3,865.57 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONF hiện có giá 3,865.57 MKD, nghĩa là mua 5 ONF sẽ mất 19,327.85 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0002587 ONF và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.001293 ONF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ONF sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ONF

Oracle Finance Network
Denar Macedonia
1 ONF
3,865.57  MKD
Đổi 1 ONF sang 3,865.57 MKD
2 ONF
7,731.14  MKD
Đổi 2 ONF sang 7,731.14 MKD
5 ONF
19,327.85  MKD
Đổi 5 ONF sang 19,327.85 MKD
10 ONF
38,655.7  MKD
Đổi 10 ONF sang 38,655.7 MKD
20 ONF
77,311.4  MKD
Đổi 20 ONF sang 77,311.4 MKD
50 ONF
193,278.51  MKD
Đổi 50 ONF sang 193,278.51 MKD
100 ONF
386,557.02  MKD
Đổi 100 ONF sang 386,557.02 MKD
200 ONF
773,114.03  MKD
Đổi 200 ONF sang 773,114.03 MKD
500 ONF
1,932,785.09  MKD
Đổi 500 ONF sang 1,932,785.09 MKD
1000 ONF
3,865,570.17  MKD
Đổi 1000 ONF sang 3,865,570.17 MKD
5000 ONF
19,327,850.86  MKD
Đổi 5000 ONF sang 19,327,850.86 MKD
10000 ONF
38,655,701.71  MKD
Đổi 10000 ONF sang 38,655,701.71 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONF thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle Finance Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONF sang MKD, lên đến 10000 ONF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Oracle Finance Network
1 MKD
0.0002587 ONF
Đổi 1 MKD sang 0.0002587 ONF
10 MKD
0.002587 ONF
Đổi 10 MKD sang 0.002587 ONF
50 MKD
0.01293 ONF
Đổi 50 MKD sang 0.01293 ONF
100 MKD
0.02587 ONF
Đổi 100 MKD sang 0.02587 ONF
200 MKD
0.05174 ONF
Đổi 200 MKD sang 0.05174 ONF
500 MKD
0.1293 ONF
Đổi 500 MKD sang 0.1293 ONF
1000 MKD
0.2587 ONF
Đổi 1000 MKD sang 0.2587 ONF
2000 MKD
0.5174 ONF
Đổi 2000 MKD sang 0.5174 ONF
5000 MKD
1.29 ONF
Đổi 5000 MKD sang 1.29 ONF
10000 MKD
2.59 ONF
Đổi 10000 MKD sang 2.59 ONF
50000 MKD
12.93 ONF
Đổi 50000 MKD sang 12.93 ONF
100000 MKD
25.87 ONF
Đổi 100000 MKD sang 25.87 ONF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ONF toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Oracle Finance Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ONF, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ONF/MKD

ONF/MKD: 1 ONF = 3,865.57 MKD; 2025/08/19 12:13:21
Trong 1D vừa qua, Oracle Finance Network đã thay đổi -3.78% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle Finance Network(ONF) đã thay đổi -3.78% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ONF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ONF sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Oracle Finance Network/MKD

Giá Oracle Finance Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 4,156.51 MKD trong khi giá Oracle Finance Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 3,863.74 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle Finance Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONF theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4,034.04 MKD
4,156.51 MKD
4,250.91 MKD
4,250.91 MKD
Thấp
3,863.74 MKD
3,863.74 MKD
3,863.74 MKD
3,863.74 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.78%
-6.85%
-8.46%
-5.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ONF (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONF bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oracle Finance Network

Số liệu thị trường ONF sang MKD

ONF/MKD:
ден3,865.57
Khối lượng ONF 24 giờ:
ден863,292,498.82
Vốn hóa thị trường ONF:
--
Nguồn cung lưu hành ONF:
0 ONF

Tỷ giá ONF sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle Finance Network thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle Finance Network là ден3,865.57 mỗi ONF, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ONF. Khối lượng giao dịch của Oracle Finance Network đã thay đổi -1.66% (ден-14,527,928.06 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONF là ден877,820,426.88.

Thông tin thêm về Oracle Finance Network trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle Finance Network phổ biến nhất là ONF sang MKD, trong đó mã của Oracle Finance Network là ONF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99024.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85560.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159842.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629041.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10058196.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ONF sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ONF sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oracle Finance Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ONF đến TWD
1 ONF thành NT$2,205.72 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ONF đến CNY
1 ONF thành ¥526.11 CNY
popular info Denar Macedonia
ONF đến MKD
1 ONF thành ден3,865.57 MKD
popular info Đô la Mỹ
ONF đến USD
1 ONF thành $73.25 USD
popular info Euro
ONF đến EUR
1 ONF thành €62.71 EUR
popular info Đô la Canada
ONF đến CAD
1 ONF thành C$101.22 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ONF đến KRW
1 ONF thành ₩101,796.5 KRW
popular info Yên Nhật
ONF đến JPY
1 ONF thành ¥10,821.16 JPY
popular info Bảng Anh
ONF đến GBP
1 ONF thành £54.18 GBP
popular info Real Brazil
ONF đến BRL
1 ONF thành R$398.34 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets API3
API3 đến MKD
1 API3 thành ден81.22 MKD
other assets OKZOO
AIOT đến MKD
1 AIOT thành ден97.97 MKD
other assets Mantle
MNT đến MKD
1 MNT thành ден73.31 MKD
other assets World3
WAI đến MKD
1 WAI thành ден2.86 MKD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MKD
1 BSU thành ден9.57 MKD
other assets Onyxcoin
XCN đến MKD
1 XCN thành ден0.6996 MKD
other assets WEMIX
WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден45.82 MKD
other assets Audius
AUDIO đến MKD
1 AUDIO thành ден3.5 MKD
other assets Radworks
RAD đến MKD
1 RAD thành ден37.32 MKD
other assets xMoney
UTK đến MKD
1 UTK thành ден1.94 MKD

Bảng chuyển đổi từ ONF sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Oracle Finance Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONF thành Denar Macedonia đã thay đổi -6.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.78%, đạt mức cao nhất là 4,034.04 MKD và mức thấp nhất là 3,863.74 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ONF là ден4,222.86 MKD , thay đổi -8.46% so với giá hiện tại. Oracle Finance Network đã thay đổi
+ден
169.53MKD
, tương đương mức thay đổi -5.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ONF
ден1,932.79ден2,008.68
-3.78%
1 ONF
ден3,865.57ден4,017.36
-3.78%
5 ONF
ден19,327.85ден20,086.78
-3.78%
10 ONF
ден38,655.7ден40,173.55
-3.78%
50 ONF
ден193,278.51ден200,867.76
-3.78%
100 ONF
ден386,557.02ден401,735.52
-3.78%
500 ONF
ден1,932,785.09ден2,008,677.58
-3.78%
1000 ONF
ден3,865,570.17ден4,017,355.15
-3.78%

Câu Hỏi Thường Gặp ONF/MKD

1 Oracle Finance Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Oracle Finance Network (ONF) trong Denar Macedonia (MKD) là ден3,865.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONF với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002587 ONF đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONF sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONF sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONF bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.001293 ONF, trong khi 5 ONF sẽ có giá khoảng 19,327.85MKD.
Giá cao nhất của ONF/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONF tính theo MKD là ден4,250.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONF/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle Finance Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle Finance Network (ONF) đã giảm 6.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle Finance Network (ONF) đã giảm 8.46% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONF thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle Finance Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONF/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONF/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONF/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONF/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle Finance Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle Finance Network: ONF sang Đô la Mỹ (USD), ONF sang Euro (EUR), ONF sang Bảng Anh (GBP), ONF sang Đô la Canada (CAD), ONF sang Rupee Ấn Độ (INR), ONF sang Rupee Pakistan (PKR), ONF sang Real Brazil (BRL), ONF sang ...
Giá của Oracle Finance Network ở Mỹ là $73.25 USD. Ngoài ra, giá của Oracle Finance Network là €62.71 EUR ở khu vực đồng euro, £54.18 GBP ở Vương quốc Anh, C$101.22 CAD ở Canada, ₹6,369.34 INR ở Ấn Độ, ₨20,655.67 PKR ở Pakistan, R$398.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle Finance Network phổ biến nhất là ONF sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Oracle Finance Network (ONF) ở Denar Macedonia (MKD) là ден3,865.57.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.