Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ONF thành ISK

ONF/ISK: 1 ONF = 6,897.45 ISK. Giá chuyển đổi 1 Oracle Finance Network (ONF) thành Króna Iceland (ISK) là 6,897.45 ISK hôm nay.
ONF
ONF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle Finance Network (ONF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONF hiện có giá trị là 6,897.45 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONF hiện có giá 6,897.45 ISK, nghĩa là mua 5 ONF sẽ mất 34,487.24 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0001450 ONF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0007249 ONF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ONF sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ONF

Oracle Finance Network
Króna Iceland
1 ONF
6,897.45  ISK
Đổi 1 ONF sang 6,897.45 ISK
2 ONF
13,794.9  ISK
Đổi 2 ONF sang 13,794.9 ISK
5 ONF
34,487.24  ISK
Đổi 5 ONF sang 34,487.24 ISK
10 ONF
68,974.48  ISK
Đổi 10 ONF sang 68,974.48 ISK
20 ONF
137,948.97  ISK
Đổi 20 ONF sang 137,948.97 ISK
50 ONF
344,872.42  ISK
Đổi 50 ONF sang 344,872.42 ISK
100 ONF
689,744.84  ISK
Đổi 100 ONF sang 689,744.84 ISK
200 ONF
1,379,489.68  ISK
Đổi 200 ONF sang 1,379,489.68 ISK
500 ONF
3,448,724.21  ISK
Đổi 500 ONF sang 3,448,724.21 ISK
1000 ONF
6,897,448.42  ISK
Đổi 1000 ONF sang 6,897,448.42 ISK
5000 ONF
34,487,242.12  ISK
Đổi 5000 ONF sang 34,487,242.12 ISK
10000 ONF
68,974,484.24  ISK
Đổi 10000 ONF sang 68,974,484.24 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle Finance Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONF sang ISK, lên đến 10000 ONF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Oracle Finance Network
1 ISK
0.0001450 ONF
Đổi 1 ISK sang 0.0001450 ONF
10 ISK
0.001450 ONF
Đổi 10 ISK sang 0.001450 ONF
50 ISK
0.007249 ONF
Đổi 50 ISK sang 0.007249 ONF
100 ISK
0.01450 ONF
Đổi 100 ISK sang 0.01450 ONF
200 ISK
0.02900 ONF
Đổi 200 ISK sang 0.02900 ONF
500 ISK
0.07249 ONF
Đổi 500 ISK sang 0.07249 ONF
1000 ISK
0.1450 ONF
Đổi 1000 ISK sang 0.1450 ONF
2000 ISK
0.2900 ONF
Đổi 2000 ISK sang 0.2900 ONF
5000 ISK
0.7249 ONF
Đổi 5000 ISK sang 0.7249 ONF
10000 ISK
1.45 ONF
Đổi 10000 ISK sang 1.45 ONF
50000 ISK
7.25 ONF
Đổi 50000 ISK sang 7.25 ONF
100000 ISK
14.5 ONF
Đổi 100000 ISK sang 14.5 ONF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ONF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Oracle Finance Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ONF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ONF/ISK

ONF/ISK: 1 ONF = 6,897.45 ISK; 2025/08/22 12:33:20
Trong 1D vừa qua, Oracle Finance Network đã thay đổi -2.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle Finance Network(ONF) đã thay đổi -2.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ONF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ONF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Oracle Finance Network/ISK

Giá Oracle Finance Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 9,725.15 ISK trong khi giá Oracle Finance Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2,775.6 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle Finance Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7,129.99 ISK
9,725.15 ISK
9,902.91 ISK
9,959.04 ISK
Thấp
6,925.25 ISK
2,775.6 ISK
2,775.6 ISK
2,775.6 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.25%
-28.20%
-29.89%
-29.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ONF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oracle Finance Network

Số liệu thị trường ONF sang ISK

ONF/ISK:
kr6,897.45
Khối lượng ONF 24 giờ:
kr1,373,782,460.35
Vốn hóa thị trường ONF:
--
Nguồn cung lưu hành ONF:
0 ONF

Tỷ giá ONF sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle Finance Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle Finance Network là kr6,897.45 mỗi ONF, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ONF. Khối lượng giao dịch của Oracle Finance Network đã thay đổi -11.39% (kr-176,588,841.67 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONF là kr1,550,371,302.02.

Thông tin thêm về Oracle Finance Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle Finance Network phổ biến nhất là ONF sang ISK, trong đó mã của Oracle Finance Network là ONF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97017.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83863.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156564.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614779.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9849418.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ONF sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ONF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oracle Finance Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ONF đến TWD
1 ONF thành NT$1,704.97 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ONF đến CNY
1 ONF thành ¥400.55 CNY
popular info Króna Iceland
ONF đến ISK
1 ONF thành kr6,897.45 ISK
popular info Đô la Mỹ
ONF đến USD
1 ONF thành $55.79 USD
popular info Euro
ONF đến EUR
1 ONF thành €48.1 EUR
popular info Đô la Canada
ONF đến CAD
1 ONF thành C$77.62 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ONF đến KRW
1 ONF thành ₩77,626.35 KRW
popular info Yên Nhật
ONF đến JPY
1 ONF thành ¥8,294.67 JPY
popular info Bảng Anh
ONF đến GBP
1 ONF thành £41.58 GBP
popular info Real Brazil
ONF đến BRL
1 ONF thành R$304.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Inspect
INSP đến ISK
1 INSP thành kr3.86 ISK
other assets Bio Protocol
BIO đến ISK
1 BIO thành kr23.49 ISK
other assets Matchain
MAT đến ISK
1 MAT thành kr153.35 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr162.09 ISK
other assets SKALE
SKL đến ISK
1 SKL thành kr4.15 ISK
other assets MX Token
MX đến ISK
1 MX thành kr360.15 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,141.35 ISK
other assets Everscale
EVER đến ISK
1 EVER thành kr1.81 ISK
other assets Hashflow
HFT đến ISK
1 HFT thành kr10.24 ISK
other assets SatLayer
SLAY đến ISK
1 SLAY thành kr3.02 ISK

Bảng chuyển đổi từ ONF sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Oracle Finance Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONF thành Króna Iceland đã thay đổi -28.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.25%, đạt mức cao nhất là 7,129.99 ISK và mức thấp nhất là 6,925.25 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ONF là kr9,852.05 ISK , thay đổi -29.89% so với giá hiện tại. Oracle Finance Network đã thay đổi
+kr
749.3ISK
, tương đương mức thay đổi -29.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ONF
kr3,448.72kr3,528.59
-2.25%
1 ONF
kr6,897.45kr7,057.18
-2.25%
5 ONF
kr34,487.24kr35,285.91
-2.25%
10 ONF
kr68,974.48kr70,571.81
-2.25%
50 ONF
kr344,872.42kr352,859.07
-2.25%
100 ONF
kr689,744.84kr705,718.14
-2.25%
500 ONF
kr3,448,724.21kr3,528,590.71
-2.25%
1000 ONF
kr6,897,448.42kr7,057,181.41
-2.25%

Câu Hỏi Thường Gặp ONF/ISK

1 Oracle Finance Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Oracle Finance Network (ONF) trong Króna Iceland (ISK) là kr6,897.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001450 ONF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0007249 ONF, trong khi 5 ONF sẽ có giá khoảng 34,487.24ISK.
Giá cao nhất của ONF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONF tính theo ISK là kr9,959.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle Finance Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle Finance Network (ONF) đã giảm 28.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle Finance Network (ONF) đã giảm 29.89% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONF thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle Finance Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle Finance Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle Finance Network: ONF sang Đô la Mỹ (USD), ONF sang Euro (EUR), ONF sang Bảng Anh (GBP), ONF sang Đô la Canada (CAD), ONF sang Rupee Ấn Độ (INR), ONF sang Rupee Pakistan (PKR), ONF sang Real Brazil (BRL), ONF sang ...
Giá của Oracle Finance Network ở Mỹ là $55.79 USD. Ngoài ra, giá của Oracle Finance Network là €48.1 EUR ở khu vực đồng euro, £41.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$77.62 CAD ở Canada, ₹4,883.15 INR ở Ấn Độ, ₨15,785.12 PKR ở Pakistan, R$304.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle Finance Network phổ biến nhất là ONF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Oracle Finance Network (ONF) ở Króna Iceland (ISK) là kr6,897.45.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.