Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118598.19 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118598.19 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118598.19 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VISION thành MMK
VISION/MMK: 1 VISION = 0.2619 MMK. Giá chuyển đổi 1 OpenVision (VISION) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2619 MMK hôm nay.

VISION
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VISION/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVision (VISION) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VISION hiện có giá trị là 0.2619 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VISION hiện có giá 0.2619 MMK, nghĩa là mua 5 VISION sẽ mất 1.31 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.82 VISION và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 19.09 VISION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VISION sang MMK
Chuyển đổi MMK sang VISION
OpenVision
Kyat Myanmar
1 VISION
0.2619 MMK
Đổi 1 VISION sang 0.2619 MMK
2 VISION
0.5238 MMK
Đổi 2 VISION sang 0.5238 MMK
5 VISION
1.31 MMK
Đổi 5 VISION sang 1.31 MMK
10 VISION
2.62 MMK
Đổi 10 VISION sang 2.62 MMK
20 VISION
5.24 MMK
Đổi 20 VISION sang 5.24 MMK
50 VISION
13.1 MMK
Đổi 50 VISION sang 13.1 MMK
100 VISION
26.19 MMK
Đổi 100 VISION sang 26.19 MMK
200 VISION
52.38 MMK
Đổi 200 VISION sang 52.38 MMK
500 VISION
130.95 MMK
Đổi 500 VISION sang 130.95 MMK
1000 VISION
261.9 MMK
Đổi 1000 VISION sang 261.9 MMK
5000 VISION
1,309.52 MMK
Đổi 5000 VISION sang 1,309.52 MMK
10000 VISION
2,619.03 MMK
Đổi 10000 VISION sang 2,619.03 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VISION thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVision tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VISION sang MMK, lên đến 10000 VISION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
OpenVision
1 MMK
3.82 VISION
Đổi 1 MMK sang 3.82 VISION
10 MMK
38.18 VISION
Đổi 10 MMK sang 38.18 VISION
50 MMK
190.91 VISION
Đổi 50 MMK sang 190.91 VISION
100 MMK
381.82 VISION
Đổi 100 MMK sang 381.82 VISION
200 MMK
763.64 VISION
Đổi 200 MMK sang 763.64 VISION
500 MMK
1,909.1 VISION
Đổi 500 MMK sang 1,909.1 VISION
1000 MMK
3,818.2 VISION
Đổi 1000 MMK sang 3,818.2 VISION
2000 MMK
7,636.4 VISION
Đổi 2000 MMK sang 7,636.4 VISION
5000 MMK
19,091 VISION
Đổi 5000 MMK sang 19,091 VISION
10000 MMK
38,182.01 VISION
Đổi 10000 MMK sang 38,182.01 VISION
50000 MMK
190,910.05 VISION
Đổi 50000 MMK sang 190,910.05 VISION
100000 MMK
381,820.1 VISION
Đổi 100000 MMK sang 381,820.1 VISION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VISION toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo OpenVision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VISION, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VISION/MMK
VISION/MMK: 1 VISION = 0.2619 MMK; 2025/10/02 10:59:56
Trong 1D vừa qua, OpenVision đã thay đổi -50.17% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVision(VISION) đã thay đổi -50.17% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VISION trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VISION sang MMK: Biến động và thay đổi giá của OpenVision/MMK
Giá OpenVision cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.5461 MMK trong khi giá OpenVision thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.2512 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVision theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VISION theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5461 MMK | 0.5461 MMK | 0.6807 MMK | 12.65 MMK |
Thấp | 0.2512 MMK | 0.2512 MMK | 0.1758 MMK | 0.1758 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -50.17% | -34.65% | +3.80% | -95.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VISION (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VISION bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VISION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVision
Số liệu thị trường VISION sang MMK
VISION/MMK:
Ks0.2619
Khối lượng VISION 24 giờ:
Ks171,504,565.24
Vốn hóa thị trường VISION:
Ks261,903,447.6
Nguồn cung lưu hành VISION:
1.00B VISION
Tỷ giá VISION sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVision thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVision là Ks0.2619 mỗi VISION, với tổng vốn hoá thị trường của Ks261,903,447.6 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 VISION. Khối lượng giao dịch của OpenVision đã thay đổi +2247.39% (Ks164,198,391.27 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VISION là Ks7,306,173.97.
Thông tin thêm về OpenVision trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVision phổ biến nhất là VISION sang MMK, trong đó mã của OpenVision là VISION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101101.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88034.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165579.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633085.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10541200.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VISION sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VISION sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVision phổ biến

VISION đến TWD
1 VISION thành NT$0.003789 TWD

VISION đến CNY
1 VISION thành ¥0.0008877 CNY

VISION đến USD
1 VISION thành $0.0001246 USD

VISION đến EUR
1 VISION thành €0.0001060 EUR

VISION đến CAD
1 VISION thành C$0.0001737 CAD
VISION đến MMK
1 VISION thành Ks0.2619 MMK

VISION đến KRW
1 VISION thành ₩0.1747 KRW

VISION đến JPY
1 VISION thành ¥0.01828 JPY

VISION đến GBP
1 VISION thành £0.{4}9233 GBP

VISION đến BRL
1 VISION thành R$0.0006640 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks249,767,953.46 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,220,894.31 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks543.47 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks304,718.63 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks257,143.02 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks473,822.41 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,287.69 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,197,278.12 MMK

WMTX đến MMK
1 WMTX thành Ks480.06 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks2,064 MMK
Bảng chuyển đổi từ VISION sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của OpenVision đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VISION thành Kyat Myanmar đã thay đổi -34.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -50.17%, đạt mức cao nhất là 0.5461 MMK và mức thấp nhất là 0.2512 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VISION là Ks0.2523 MMK , thay đổi +3.80% so với giá hiện tại. OpenVision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.37% so với năm trước.
+Ks
0.2619MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VISION | Ks0.1310 | Ks0.2628 | -50.17% |
1 VISION | Ks0.2619 | Ks0.5256 | -50.17% |
5 VISION | Ks1.31 | Ks2.63 | -50.17% |
10 VISION | Ks2.62 | Ks5.26 | -50.17% |
50 VISION | Ks13.1 | Ks26.28 | -50.17% |
100 VISION | Ks26.19 | Ks52.56 | -50.17% |
500 VISION | Ks130.95 | Ks262.78 | -50.17% |
1000 VISION | Ks261.9 | Ks525.56 | -50.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp VISION/MMK
1 OpenVision bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 OpenVision (VISION) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2619.
Tôi có thể mua bao nhiêu VISION với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.82 VISION đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VISION sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VISION sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VISION bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 19.09 VISION, trong khi 5 VISION sẽ có giá khoảng 1.31MMK.
Giá cao nhất của VISION/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VISION tính theo MMK là Ks16.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VISION/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVision tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVision (VISION) đã giảm 34.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVision (VISION) đã tăng 3.80% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VISION thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVision và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VISION/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VISION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VISION/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VISION/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VISION/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVision: VISION sang Đô la Mỹ (USD), VISION sang Euro (EUR), VISION sang Bảng Anh (GBP), VISION sang Đô la Canada (CAD), VISION sang Rupee Ấn Độ (INR), VISION sang Rupee Pakistan (PKR), VISION sang Real Brazil (BRL), VISION sang ...
Giá của OpenVision ở Mỹ là $0.0001246 USD. Ngoài ra, giá của OpenVision là €0.0001060 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001737 CAD ở Canada, ₹0.01106 INR ở Ấn Độ, ₨0.03504 PKR ở Pakistan, R$0.0006640 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVision phổ biến nhất là VISION sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 OpenVision (VISION) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2619.
Giá của OpenVision ở Mỹ là $0.0001246 USD. Ngoài ra, giá của OpenVision là €0.0001060 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001737 CAD ở Canada, ₹0.01106 INR ở Ấn Độ, ₨0.03504 PKR ở Pakistan, R$0.0006640 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVision phổ biến nhất là VISION sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 OpenVision (VISION) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2619.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.