Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115439.44 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$5.2M (1 ngày); +$2.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115439.44 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$5.2M (1 ngày); +$2.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115439.44 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$5.2M (1 ngày); +$2.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành MKD
OPEN/MKD: 1 OPEN = 0.003827 MKD. Giá chuyển đổi 1 OpenRouter (OPEN) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.003827 MKD hôm nay.
OPEN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenRouter (OPEN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 0.003827 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 0.003827 MKD, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 0.01913 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 261.3 OPEN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,306.52 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPEN sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OPEN
OpenRouter
Denar Macedonia
1 OPEN
0.003827 MKD
Đổi 1 OPEN sang 0.003827 MKD
2 OPEN
0.007654 MKD
Đổi 2 OPEN sang 0.007654 MKD
5 OPEN
0.01913 MKD
Đổi 5 OPEN sang 0.01913 MKD
10 OPEN
0.03827 MKD
Đổi 10 OPEN sang 0.03827 MKD
20 OPEN
0.07654 MKD
Đổi 20 OPEN sang 0.07654 MKD
50 OPEN
0.1913 MKD
Đổi 50 OPEN sang 0.1913 MKD
100 OPEN
0.3827 MKD
Đổi 100 OPEN sang 0.3827 MKD
200 OPEN
0.7654 MKD
Đổi 200 OPEN sang 0.7654 MKD
500 OPEN
1.91 MKD
Đổi 500 OPEN sang 1.91 MKD
1000 OPEN
3.83 MKD
Đổi 1000 OPEN sang 3.83 MKD
5000 OPEN
19.13 MKD
Đổi 5000 OPEN sang 19.13 MKD
10000 OPEN
38.27 MKD
Đổi 10000 OPEN sang 38.27 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của OpenRouter tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang MKD, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
OpenRouter
1 MKD
261.3 OPEN
Đổi 1 MKD sang 261.3 OPEN
10 MKD
2,613.03 OPEN
Đổi 10 MKD sang 2,613.03 OPEN
50 MKD
13,065.17 OPEN
Đổi 50 MKD sang 13,065.17 OPEN
100 MKD
26,130.34 OPEN
Đổi 100 MKD sang 26,130.34 OPEN
200 MKD
52,260.67 OPEN
Đổi 200 MKD sang 52,260.67 OPEN
500 MKD
130,651.69 OPEN
Đổi 500 MKD sang 130,651.69 OPEN
1000 MKD
261,303.37 OPEN
Đổi 1000 MKD sang 261,303.37 OPEN
2000 MKD
522,606.75 OPEN
Đổi 2000 MKD sang 522,606.75 OPEN
5000 MKD
1,306,516.86 OPEN
Đổi 5000 MKD sang 1,306,516.86 OPEN
10000 MKD
2,613,033.73 OPEN
Đổi 10000 MKD sang 2,613,033.73 OPEN
50000 MKD
13,065,168.65 OPEN
Đổi 50000 MKD sang 13,065,168.65 OPEN
100000 MKD
26,130,337.3 OPEN
Đổi 100000 MKD sang 26,130,337.3 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo OpenRouter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OPEN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPEN/MKD
OPEN/MKD: 1 OPEN = 0.003827 MKD; 2025/09/16 04:54:25
Trong 1D vừa qua, OpenRouter đã thay đổi +0.09% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenRouter(OPEN) đã thay đổi +0.09% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của OpenRouter/MKD
Giá OpenRouter cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá OpenRouter thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenRouter theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003827 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.003527 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenRouter
Số liệu thị trường OPEN sang MKD
OPEN/MKD:
ден0.003827
Khối lượng OPEN 24 giờ:
ден309.15
Vốn hóa thị trường OPEN:
ден3,826,969.36
Nguồn cung lưu hành OPEN:
1.00B OPEN
Tỷ giá OPEN sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenRouter thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenRouter là ден0.003827 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,826,969.36 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OPEN. Khối lượng giao dịch của OpenRouter đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là ден--.
Thông tin thêm về OpenRouter trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang MKD, trong đó mã của OpenRouter là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114921.64 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4514.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 236.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97568.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158235.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 611003.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10129894.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPEN sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPEN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenRouter phổ biến

OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$0.002203 TWD

OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥0.0005209 CNY

OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.{4}7317 USD
OPEN đến MKD
1 OPEN thành ден0.003827 MKD

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.{4}6212 EUR

OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.0001008 CAD

OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩0.1011 KRW

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥0.01076 JPY

OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.{4}5374 GBP

OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$0.0003890 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,035,285 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден236,116.16 MKD

ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден45.74 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,230.47 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден155.44 MKD

AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден57.89 MKD

WMTX đến MKD
1 WMTX thành ден12.25 MKD

AERO đến MKD
1 AERO thành ден65.54 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден44.8 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,219.29 MKD
Bảng chuyển đổi từ OPEN sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của OpenRouter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.003827 MKD và mức thấp nhất là 0.003527 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. OpenRouter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPEN | ден0.001913 | ден-- | +0.09% |
1 OPEN | ден0.003827 | ден-- | +0.09% |
5 OPEN | ден0.01913 | ден-- | +0.09% |
10 OPEN | ден0.03827 | ден-- | +0.09% |
50 OPEN | ден0.1913 | ден-- | +0.09% |
100 OPEN | ден0.3827 | ден-- | +0.09% |
500 OPEN | ден1.91 | ден-- | +0.09% |
1000 OPEN | ден3.83 | ден-- | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/MKD
1 OpenRouter bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 OpenRouter (OPEN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.003827.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 261.3 OPEN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,306.52 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 0.01913MKD.
Giá cao nhất của OPEN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenRouter tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenRouter (OPEN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenRouter (OPEN) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenRouter và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenRouter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenRouter: OPEN sang Đô la Mỹ (USD), OPEN sang Euro (EUR), OPEN sang Bảng Anh (GBP), OPEN sang Đô la Canada (CAD), OPEN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPEN sang Rupee Pakistan (PKR), OPEN sang Real Brazil (BRL), OPEN sang ...
Giá của OpenRouter ở Mỹ là $0.{4}7317 USD. Ngoài ra, giá của OpenRouter là €0.{4}6212 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001008 CAD ở Canada, ₹0.006450 INR ở Ấn Độ, ₨0.02064 PKR ở Pakistan, R$0.0003890 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OpenRouter (OPEN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.003827.
Giá của OpenRouter ở Mỹ là $0.{4}7317 USD. Ngoài ra, giá của OpenRouter là €0.{4}6212 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001008 CAD ở Canada, ₹0.006450 INR ở Ấn Độ, ₨0.02064 PKR ở Pakistan, R$0.0003890 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OpenRouter (OPEN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.003827.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.