Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành BAM

OPEN/BAM: 1 OPEN = 0.0001048 BAM. Giá chuyển đổi 1 OpenRouter (OPEN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0001048 BAM hôm nay.
OPEN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenRouter (OPEN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 0.0001048 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 0.0001048 BAM, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 0.0005241 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 9,540.47 OPEN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 47,702.36 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPEN sang BAM

Chuyển đổi BAM sang OPEN

OpenRouter
Mark Bosnia-Herzegovina
1 OPEN
0.0001048  BAM
Đổi 1 OPEN sang 0.0001048 BAM
2 OPEN
0.0002096  BAM
Đổi 2 OPEN sang 0.0002096 BAM
5 OPEN
0.0005241  BAM
Đổi 5 OPEN sang 0.0005241 BAM
10 OPEN
0.001048  BAM
Đổi 10 OPEN sang 0.001048 BAM
20 OPEN
0.002096  BAM
Đổi 20 OPEN sang 0.002096 BAM
50 OPEN
0.005241  BAM
Đổi 50 OPEN sang 0.005241 BAM
100 OPEN
0.01048  BAM
Đổi 100 OPEN sang 0.01048 BAM
200 OPEN
0.02096  BAM
Đổi 200 OPEN sang 0.02096 BAM
500 OPEN
0.05241  BAM
Đổi 500 OPEN sang 0.05241 BAM
1000 OPEN
0.1048  BAM
Đổi 1000 OPEN sang 0.1048 BAM
5000 OPEN
0.5241  BAM
Đổi 5000 OPEN sang 0.5241 BAM
10000 OPEN
1.05  BAM
Đổi 10000 OPEN sang 1.05 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của OpenRouter tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang BAM, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
OpenRouter
1 BAM
9,540.47 OPEN
Đổi 1 BAM sang 9,540.47 OPEN
10 BAM
95,404.71 OPEN
Đổi 10 BAM sang 95,404.71 OPEN
50 BAM
477,023.56 OPEN
Đổi 50 BAM sang 477,023.56 OPEN
100 BAM
954,047.11 OPEN
Đổi 100 BAM sang 954,047.11 OPEN
200 BAM
1,908,094.22 OPEN
Đổi 200 BAM sang 1,908,094.22 OPEN
500 BAM
4,770,235.56 OPEN
Đổi 500 BAM sang 4,770,235.56 OPEN
1000 BAM
9,540,471.12 OPEN
Đổi 1000 BAM sang 9,540,471.12 OPEN
2000 BAM
19,080,942.25 OPEN
Đổi 2000 BAM sang 19,080,942.25 OPEN
5000 BAM
47,702,355.62 OPEN
Đổi 5000 BAM sang 47,702,355.62 OPEN
10000 BAM
95,404,711.25 OPEN
Đổi 10000 BAM sang 95,404,711.25 OPEN
50000 BAM
477,023,556.23 OPEN
Đổi 50000 BAM sang 477,023,556.23 OPEN
100000 BAM
954,047,112.47 OPEN
Đổi 100000 BAM sang 954,047,112.47 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo OpenRouter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang OPEN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPEN/BAM

OPEN/BAM: 1 OPEN = 0.0001048 BAM; 2025/09/14 21:04:48
Trong 1D vừa qua, OpenRouter đã thay đổi -0.84% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenRouter(OPEN) đã thay đổi -0.84% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của OpenRouter/BAM

Giá OpenRouter cao nhất theo BAM 7 ngày qua là -- BAM trong khi giá OpenRouter thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là -- BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenRouter theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006393 BAM
-- BAM
-- BAM
-- BAM
Thấp
0.{7}3413 BAM
-- BAM
-- BAM
-- BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.84%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenRouter

Số liệu thị trường OPEN sang BAM

OPEN/BAM:
KM0.0001048
Khối lượng OPEN 24 giờ:
KM44,541.95
Vốn hóa thị trường OPEN:
KM104,816.63
Nguồn cung lưu hành OPEN:
1.00B OPEN

Tỷ giá OPEN sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenRouter thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenRouter là KM0.0001048 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của KM104,816.63 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OPEN. Khối lượng giao dịch của OpenRouter đã thay đổi --% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là KM--.

Thông tin thêm về OpenRouter trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang BAM, trong đó mã của OpenRouter là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115357.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4589.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 245.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98307.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85087.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159816.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616748.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10183495.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPEN sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPEN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenRouter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$0.001906 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥0.0004481 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.{4}6290 USD
popular info Euro
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.{4}5360 EUR
popular info Đô la Canada
OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.{4}8714 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩0.08762 KRW
popular info Yên Nhật
OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥0.009285 JPY
popular info Bảng Anh
OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.{4}4640 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
OPEN đến BAM
1 OPEN thành KM0.0001048 BAM
popular info Real Brazil
OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$0.0003363 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM403.21 BAM
other assets Pump.fun
PUMP đến BAM
1 PUMP thành KM0.01328 BAM
other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM193,073.55 BAM
other assets World Liberty Financial
WLFI đến BAM
1 WLFI thành KM0.3541 BAM
other assets Linea
LINEA đến BAM
1 LINEA thành KM0.05250 BAM
other assets Bitlayer
BTR đến BAM
1 BTR thành KM0.1768 BAM
other assets Mitosis
MITO đến BAM
1 MITO thành KM0.6184 BAM
other assets Worldcoin
WLD đến BAM
1 WLD thành KM2.68 BAM
other assets OpenLedger
OPEN đến BAM
1 OPEN thành KM1.67 BAM
other assets Bio Protocol
BIO đến BAM
1 BIO thành KM0.2907 BAM

Bảng chuyển đổi từ OPEN sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của OpenRouter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.84%, đạt mức cao nhất là 0.0006393 BAM và mức thấp nhất là 0.{7}3413 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là KM-- BAM , thay đổi --% so với giá hiện tại. OpenRouter đã thay đổi
-KM
--BAM
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPEN
KM0.{4}5241KM--
-0.84%
1 OPEN
KM0.0001048KM--
-0.84%
5 OPEN
KM0.0005241KM--
-0.84%
10 OPEN
KM0.001048KM--
-0.84%
50 OPEN
KM0.005241KM--
-0.84%
100 OPEN
KM0.01048KM--
-0.84%
500 OPEN
KM0.05241KM--
-0.84%
1000 OPEN
KM0.1048KM--
-0.84%

Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/BAM

1 OpenRouter bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 OpenRouter (OPEN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0001048.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,540.47 OPEN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 47,702.36 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 0.0005241BAM.
Giá cao nhất của OPEN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo BAM là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenRouter tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenRouter (OPEN) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenRouter (OPEN) đã giảm -- so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenRouter và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenRouter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenRouter: OPEN sang Đô la Mỹ (USD), OPEN sang Euro (EUR), OPEN sang Bảng Anh (GBP), OPEN sang Đô la Canada (CAD), OPEN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPEN sang Rupee Pakistan (PKR), OPEN sang Real Brazil (BRL), OPEN sang ...
Giá của OpenRouter ở Mỹ là $0.{4}6290 USD. Ngoài ra, giá của OpenRouter là €0.{4}5360 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4640 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8714 CAD ở Canada, ₹0.005553 INR ở Ấn Độ, ₨0.01785 PKR ở Pakistan, R$0.0003363 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 OpenRouter (OPEN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0001048.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.