Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106031.83 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106031.83 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106031.83 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OX thành ILS
OX/ILS: 1 OX = 0.003006 ILS. Giá chuyển đổi 1 Open Exchange Token (OX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.003006 ILS hôm nay.

OX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Exchange Token (OX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OX hiện có giá trị là 0.003006 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OX hiện có giá 0.003006 ILS, nghĩa là mua 5 OX sẽ mất 0.01503 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 332.62 OX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,663.09 OX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OX
Open Exchange Token
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Open Exchange Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OX sang ILS, lên đến 10000 OX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Open Exchange Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Open Exchange Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OX/ILS
OX/ILS: 1 OX = 0.003006 ILS; 2025/07/02 03:16:04
Trong 1D vừa qua, Open Exchange Token đã thay đổi -5.36% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Exchange Token(OX) đã thay đổi -5.36% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Open Exchange Token/ILS
Giá Open Exchange Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003752 ILS trong khi giá Open Exchange Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002597 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Exchange Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003017 ILS | 0.003752 ILS | 0.007135 ILS | 0.06182 ILS |
Thấp | 0.002597 ILS | 0.002597 ILS | 0.002369 ILS | 0.002036 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.36% | -26.72% | -4.50% | -95.56% |
Thông tin Open Exchange Token
Số liệu thị trường OX sang ILS
OX/ILS:
₪0.003006
Khối lượng OX 24 giờ:
₪232,935.38
Vốn hóa thị trường OX:
--
Nguồn cung lưu hành OX:
0 OX
Tỷ giá OX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Exchange Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Exchange Token là ₪0.003006 mỗi OX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OX. Khối lượng giao dịch của Open Exchange Token đã thay đổi +0.97% (₪2,231.37 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OX là ₪230,704.01.
Thông tin thêm về Open Exchange Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang ILS, trong đó mã của Open Exchange Token là OX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105605.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2414.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89479.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76827.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144077.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576500.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053642.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Open Exchange Token phổ biến

OX đến TWD
1 OX thành NT$0.02599 TWD

OX đến CNY
1 OX thành ¥0.006366 CNY

OX đến USD
1 OX thành $0.0008887 USD
OX đến ILS
1 OX thành ₪0.003006 ILS

OX đến EUR
1 OX thành €0.0007530 EUR

OX đến CAD
1 OX thành C$0.001212 CAD

OX đến KRW
1 OX thành ₩1.2 KRW

OX đến JPY
1 OX thành ¥0.1275 JPY

OX đến GBP
1 OX thành £0.0006465 GBP

OX đến BRL
1 OX thành R$0.004851 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪358,546.32 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2790 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.07720 ILS

XLM đến ILS
1 XLM thành ₪0.7687 ILS

CHESS đến ILS
1 CHESS thành ₪0.2961 ILS

RESOLV đến ILS
1 RESOLV thành ₪0.5683 ILS

MAV đến ILS
1 MAV thành ₪0.1648 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪22.16 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.85 ILS

NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.16 ILS
Bảng chuyển đổi từ OX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Open Exchange Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -26.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.36%, đạt mức cao nhất là 0.003017 ILS và mức thấp nhất là 0.002597 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OX là ₪0.003132 ILS , thay đổi -4.50% so với giá hiện tại. Open Exchange Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.00% so với năm trước.
-₪
0.02389ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OX | ₪0.001503 | ₪0.001578 | -5.36% |
1 OX | ₪0.003006 | ₪0.003157 | -5.36% |
5 OX | ₪0.01503 | ₪0.01578 | -5.36% |
10 OX | ₪0.03006 | ₪0.03157 | -5.36% |
50 OX | ₪0.1503 | ₪0.1578 | -5.36% |
100 OX | ₪0.3006 | ₪0.3157 | -5.36% |
500 OX | ₪1.5 | ₪1.58 | -5.36% |
1000 OX | ₪3.01 | ₪3.16 | -5.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp OX/ILS
1 Open Exchange Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Open Exchange Token (OX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003006.
Tôi có thể mua bao nhiêu OX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 332.62 OX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,663.09 OX, trong khi 5 OX sẽ có giá khoảng 0.01503ILS.
Giá cao nhất của OX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OX tính theo ILS là ₪0.2749. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Exchange Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Exchange Token (OX) đã giảm 26.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Exchange Token (OX) đã giảm 4.50% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Exchange Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Exchange Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Exchange Token: OX sang Đô la Mỹ (USD), OX sang Euro (EUR), OX sang Bảng Anh (GBP), OX sang Đô la Canada (CAD), OX sang Rupee Ấn Độ (INR), OX sang Rupee Pakistan (PKR), OX sang Real Brazil (BRL), OX sang ...
Giá của Open Exchange Token ở Mỹ là $0.0008887 USD. Ngoài ra, giá của Open Exchange Token là €0.0007530 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001212 CAD ở Canada, ₹0.07619 INR ở Ấn Độ, ₨0.2522 PKR ở Pakistan, R$0.004851 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Open Exchange Token (OX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003006.
Giá của Open Exchange Token ở Mỹ là $0.0008887 USD. Ngoài ra, giá của Open Exchange Token là €0.0007530 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001212 CAD ở Canada, ₹0.07619 INR ở Ấn Độ, ₨0.2522 PKR ở Pakistan, R$0.004851 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Open Exchange Token (OX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003006.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
