Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104082.77 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104082.77 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104082.77 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMD thành EGP
OMD/EGP: 1 OMD = 0.01519 EGP. Giá chuyển đổi 1 OneMillionDollars (OMD) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01519 EGP hôm nay.

OMD
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMD/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMD hiện có giá trị là 0.01519 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMD hiện có giá 0.01519 EGP, nghĩa là mua 5 OMD sẽ mất 0.07596 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 65.83 OMD và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 329.13 OMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMD sang EGP
Chuyển đổi EGP sang OMD
OneMillionDollars
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMD thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của OneMillionDollars tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMD sang EGP, lên đến 10000 OMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
OneMillionDollars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành OMD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo OneMillionDollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang OMD, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMD/EGP
OMD/EGP: 1 OMD = 0.01519 EGP; 2025/06/13 06:08:52
Trong 1D vừa qua, OneMillionDollars đã thay đổi -2.37% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneMillionDollars(OMD) đã thay đổi -2.37% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành OMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMD sang EGP: Biến động và thay đổi giá của OneMillionDollars/EGP
Giá OneMillionDollars cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.02064 EGP trong khi giá OneMillionDollars thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01472 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneMillionDollars theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMD theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01601 EGP | 0.02064 EGP | 0.1257 EGP | 0.1257 EGP |
Thấp | 0.01484 EGP | 0.01472 EGP | 0.01472 EGP | 0.01095 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.37% | -23.54% | -60.51% | -11.14% |
Thông tin OneMillionDollars
Số liệu thị trường OMD sang EGP
OMD/EGP:
£0.01519
Khối lượng OMD 24 giờ:
£5,920,502.26
Vốn hóa thị trường OMD:
--
Nguồn cung lưu hành OMD:
0 OMD
Tỷ giá OMD sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OneMillionDollars thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneMillionDollars là £0.01519 mỗi OMD, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMD. Khối lượng giao dịch của OneMillionDollars đã thay đổi -1.33% (£-79,785.83 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMD là £6,000,288.09.
Thông tin thêm về OneMillionDollars trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang EGP, trong đó mã của OneMillionDollars là OMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMD sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMD sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OMD (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMD bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OneMillionDollars phổ biến

OMD đến TWD
1 OMD thành NT$0.009022 TWD

OMD đến CNY
1 OMD thành ¥0.002192 CNY

OMD đến USD
1 OMD thành $0.0003052 USD

OMD đến EUR
1 OMD thành €0.0002643 EUR

OMD đến CAD
1 OMD thành C$0.0004158 CAD

OMD đến KRW
1 OMD thành ₩0.4173 KRW

OMD đến JPY
1 OMD thành ¥0.04367 JPY

OMD đến GBP
1 OMD thành £0.0002251 GBP
OMD đến EGP
1 OMD thành £0.01519 EGP

OMD đến BRL
1 OMD thành R$0.001690 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,185,505.83 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành £125,224.73 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành £105.38 EGP

NXPC đến EGP
1 NXPC thành £75.45 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành £149.57 EGP

AERO đến EGP
1 AERO thành £30.86 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành £657.77 EGP

KTA đến EGP
1 KTA thành £49.95 EGP

VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £91.13 EGP

ADA đến EGP
1 ADA thành £31.52 EGP
Bảng chuyển đổi từ OMD sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của OneMillionDollars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMD thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -23.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.37%, đạt mức cao nhất là 0.01601 EGP và mức thấp nhất là 0.01484 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 OMD là £0.03841 EGP , thay đổi -60.51% so với giá hiện tại. OneMillionDollars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +177.37% so với năm trước.
+£
0.009690EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMD | £0.007596 | £0.007780 | -2.37% |
1 OMD | £0.01519 | £0.01556 | -2.37% |
5 OMD | £0.07596 | £0.07780 | -2.37% |
10 OMD | £0.1519 | £0.1556 | -2.37% |
50 OMD | £0.7596 | £0.7780 | -2.37% |
100 OMD | £1.52 | £1.56 | -2.37% |
500 OMD | £7.6 | £7.78 | -2.37% |
1000 OMD | £15.19 | £15.56 | -2.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMD/EGP
1 OneMillionDollars bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 OneMillionDollars (OMD) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01519.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMD với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.83 OMD đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMD sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMD sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMD bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 329.13 OMD, trong khi 5 OMD sẽ có giá khoảng 0.07596EGP.
Giá cao nhất của OMD/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMD tính theo EGP là £0.3052. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMD/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneMillionDollars tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 23.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 60.51% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMD thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneMillionDollars và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMD/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMD/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMD/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMD/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneMillionDollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneMillionDollars: OMD sang Đô la Mỹ (USD), OMD sang Euro (EUR), OMD sang Bảng Anh (GBP), OMD sang Đô la Canada (CAD), OMD sang Rupee Ấn Độ (INR), OMD sang Rupee Pakistan (PKR), OMD sang Real Brazil (BRL), OMD sang ...
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0003052 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0002643 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004158 CAD ở Canada, ₹0.02630 INR ở Ấn Độ, ₨0.08630 PKR ở Pakistan, R$0.001690 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01519.
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0003052 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0002643 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004158 CAD ở Canada, ₹0.02630 INR ở Ấn Độ, ₨0.08630 PKR ở Pakistan, R$0.001690 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01519.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
