Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104983.00 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104983.00 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104983.00 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMD thành DKK
OMD/DKK: 1 OMD = 0.001761 DKK. Giá chuyển đổi 1 OneMillionDollars (OMD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.001761 DKK hôm nay.

OMD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMD hiện có giá trị là 0.001761 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMD hiện có giá 0.001761 DKK, nghĩa là mua 5 OMD sẽ mất 0.008804 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 567.9 OMD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 2,839.49 OMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMD sang DKK
Chuyển đổi DKK sang OMD
OneMillionDollars
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của OneMillionDollars tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMD sang DKK, lên đến 10000 OMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
OneMillionDollars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành OMD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo OneMillionDollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang OMD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMD/DKK
OMD/DKK: 1 OMD = 0.001761 DKK; 2025/06/15 10:38:44
Trong 1D vừa qua, OneMillionDollars đã thay đổi -13.48% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneMillionDollars(OMD) đã thay đổi -13.48% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành OMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của OneMillionDollars/DKK
Giá OneMillionDollars cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.002582 DKK trong khi giá OneMillionDollars thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.001731 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneMillionDollars theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002161 DKK | 0.002582 DKK | 0.01631 DKK | 0.01631 DKK |
Thấp | 0.001731 DKK | 0.001731 DKK | 0.001731 DKK | 0.001420 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.48% | -29.23% | -71.16% | -42.86% |
Thông tin OneMillionDollars
Số liệu thị trường OMD sang DKK
OMD/DKK:
kr0.001761
Khối lượng OMD 24 giờ:
kr696,941.5
Vốn hóa thị trường OMD:
--
Nguồn cung lưu hành OMD:
0 OMD
Tỷ giá OMD sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OneMillionDollars thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneMillionDollars là kr0.001761 mỗi OMD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMD. Khối lượng giao dịch của OneMillionDollars đã thay đổi -7.87% (kr-59,519.90 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMD là kr756,461.39.
Thông tin thêm về OneMillionDollars trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang DKK, trong đó mã của OneMillionDollars là OMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMD sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OMD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OneMillionDollars phổ biến

OMD đến TWD
1 OMD thành NT$0.008057 TWD

OMD đến CNY
1 OMD thành ¥0.001959 CNY

OMD đến USD
1 OMD thành $0.0002727 USD

OMD đến EUR
1 OMD thành €0.0002361 EUR
OMD đến DKK
1 OMD thành kr0.001761 DKK

OMD đến CAD
1 OMD thành C$0.0003705 CAD

OMD đến KRW
1 OMD thành ₩0.3724 KRW

OMD đến JPY
1 OMD thành ¥0.03929 JPY

OMD đến GBP
1 OMD thành £0.0002010 GBP

OMD đến BRL
1 OMD thành R$0.001513 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ROA đến DKK
1 ROA thành kr0.1139 DKK

AB đến DKK
1 AB thành kr0.09014 DKK

T đến DKK
1 T thành kr0.1143 DKK

F đến DKK
1 F thành kr0.06463 DKK

THE đến DKK
1 THE thành kr1.72 DKK

AZERO đến DKK
1 AZERO thành kr0.3299 DKK

ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1379 DKK

XAUt đến DKK
1 XAUt thành kr22,371.35 DKK

ZRC đến DKK
1 ZRC thành kr0.1848 DKK

0x0 đến DKK
1 0x0 thành kr0.8831 DKK
Bảng chuyển đổi từ OMD sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của OneMillionDollars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -29.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.48%, đạt mức cao nhất là 0.002161 DKK và mức thấp nhất là 0.001731 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMD là kr0.006010 DKK , thay đổi -71.16% so với giá hiện tại. OneMillionDollars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +145.43% so với năm trước.
+kr
0.001020DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMD | kr0.0008804 | kr0.001015 | -13.48% |
1 OMD | kr0.001761 | kr0.002029 | -13.48% |
5 OMD | kr0.008804 | kr0.01015 | -13.48% |
10 OMD | kr0.01761 | kr0.02029 | -13.48% |
50 OMD | kr0.08804 | kr0.1015 | -13.48% |
100 OMD | kr0.1761 | kr0.2029 | -13.48% |
500 OMD | kr0.8804 | kr1.01 | -13.48% |
1000 OMD | kr1.76 | kr2.03 | -13.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMD/DKK
1 OneMillionDollars bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 OneMillionDollars (OMD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001761.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 567.9 OMD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 2,839.49 OMD, trong khi 5 OMD sẽ có giá khoảng 0.008804DKK.
Giá cao nhất của OMD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMD tính theo DKK là kr0.03959. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneMillionDollars tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 29.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 71.16% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMD thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneMillionDollars và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneMillionDollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneMillionDollars: OMD sang Đô la Mỹ (USD), OMD sang Euro (EUR), OMD sang Bảng Anh (GBP), OMD sang Đô la Canada (CAD), OMD sang Rupee Ấn Độ (INR), OMD sang Rupee Pakistan (PKR), OMD sang Real Brazil (BRL), OMD sang ...
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0002727 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0002361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003705 CAD ở Canada, ₹0.02348 INR ở Ấn Độ, ₨0.07715 PKR ở Pakistan, R$0.001513 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001761.
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0002727 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0002361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003705 CAD ở Canada, ₹0.02348 INR ở Ấn Độ, ₨0.07715 PKR ở Pakistan, R$0.001513 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001761.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
