Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116964.01 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116964.01 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116964.01 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành MYR
ONE/MYR: 1 ONE = 0.3247 MYR. Giá chuyển đổi 1 OneFinity (ONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.3247 MYR hôm nay.

ONE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneFinity (ONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.3247 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.3247 MYR, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 1.62 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 3.08 ONE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 15.4 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ONE
OneFinity
Ringgit Malaysia
1 ONE
0.3247 MYR
Đổi 1 ONE sang 0.3247 MYR
2 ONE
0.6495 MYR
Đổi 2 ONE sang 0.6495 MYR
5 ONE
1.62 MYR
Đổi 5 ONE sang 1.62 MYR
10 ONE
3.25 MYR
Đổi 10 ONE sang 3.25 MYR
20 ONE
6.49 MYR
Đổi 20 ONE sang 6.49 MYR
50 ONE
16.24 MYR
Đổi 50 ONE sang 16.24 MYR
100 ONE
32.47 MYR
Đổi 100 ONE sang 32.47 MYR
200 ONE
64.95 MYR
Đổi 200 ONE sang 64.95 MYR
500 ONE
162.37 MYR
Đổi 500 ONE sang 162.37 MYR
1000 ONE
324.74 MYR
Đổi 1000 ONE sang 324.74 MYR
5000 ONE
1,623.68 MYR
Đổi 5000 ONE sang 1,623.68 MYR
10000 ONE
3,247.35 MYR
Đổi 10000 ONE sang 3,247.35 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của OneFinity tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang MYR, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
OneFinity
1 MYR
3.08 ONE
Đổi 1 MYR sang 3.08 ONE
10 MYR
30.79 ONE
Đổi 10 MYR sang 30.79 ONE
50 MYR
153.97 ONE
Đổi 50 MYR sang 153.97 ONE
100 MYR
307.94 ONE
Đổi 100 MYR sang 307.94 ONE
200 MYR
615.89 ONE
Đổi 200 MYR sang 615.89 ONE
500 MYR
1,539.72 ONE
Đổi 500 MYR sang 1,539.72 ONE
1000 MYR
3,079.43 ONE
Đổi 1000 MYR sang 3,079.43 ONE
2000 MYR
6,158.87 ONE
Đổi 2000 MYR sang 6,158.87 ONE
5000 MYR
15,397.16 ONE
Đổi 5000 MYR sang 15,397.16 ONE
10000 MYR
30,794.33 ONE
Đổi 10000 MYR sang 30,794.33 ONE
50000 MYR
153,971.64 ONE
Đổi 50000 MYR sang 153,971.64 ONE
100000 MYR
307,943.28 ONE
Đổi 100000 MYR sang 307,943.28 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo OneFinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ONE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONE/MYR
ONE/MYR: 1 ONE = 0.3247 MYR; 2025/08/09 05:28:50
Trong 1D vừa qua, OneFinity đã thay đổi +1.96% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneFinity(ONE) đã thay đổi +1.96% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ONE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của OneFinity/MYR
Giá OneFinity cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.3289 MYR trong khi giá OneFinity thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.2921 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneFinity theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3250 MYR | 0.3289 MYR | 0.3925 MYR | 0.3925 MYR |
Thấp | 0.3112 MYR | 0.2921 MYR | 0.1950 MYR | 0.1228 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.96% | +1.19% | +61.32% | +8.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OneFinity
Số liệu thị trường ONE sang MYR
ONE/MYR:
RM0.3247
Khối lượng ONE 24 giờ:
RM73.48
Vốn hóa thị trường ONE:
RM1,419,623.8
Nguồn cung lưu hành ONE:
4.37M ONE
Tỷ giá ONE sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OneFinity thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneFinity là RM0.3247 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,419,623.8 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,371,636 ONE. Khối lượng giao dịch của OneFinity đã thay đổi -81.95% (RM-333.73 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là RM407.21.
Thông tin thêm về OneFinity trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneFinity phổ biến nhất là ONE sang MYR, trong đó mã của OneFinity là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86520.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160108.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONE sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OneFinity phổ biến

ONE đến TWD
1 ONE thành NT$2.29 TWD
ONE đến MYR
1 ONE thành RM0.3247 MYR

ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.5505 CNY

ONE đến USD
1 ONE thành $0.07659 USD

ONE đến EUR
1 ONE thành €0.06576 EUR

ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.1053 CAD

ONE đến KRW
1 ONE thành ₩106.36 KRW

ONE đến JPY
1 ONE thành ¥11.31 JPY

ONE đến GBP
1 ONE thành £0.05693 GBP

ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.4164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

AERO đến MYR
1 AERO thành RM4.41 MYR

HEI đến MYR
1 HEI thành RM2.24 MYR
.png)
TROLL đến MYR
1 TROLL thành RM0.9053 MYR

W đến MYR
1 W thành RM0.3945 MYR

AIOT đến MYR
1 AIOT thành RM2.5 MYR

FIO đến MYR
1 FIO thành RM0.09427 MYR

VELO đến MYR
1 VELO thành RM0.2567 MYR

ID đến MYR
1 ID thành RM0.7443 MYR

HOME đến MYR
1 HOME thành RM0.1635 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}5065 MYR
Bảng chuyển đổi từ ONE sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của OneFinity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.96%, đạt mức cao nhất là 0.3250 MYR và mức thấp nhất là 0.3112 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là RM0.2022 MYR , thay đổi +61.32% so với giá hiện tại. OneFinity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.07% so với năm trước.
-RM
0.4850MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONE | RM0.1624 | RM0.1593 | +1.96% |
1 ONE | RM0.3247 | RM0.3185 | +1.96% |
5 ONE | RM1.62 | RM1.59 | +1.96% |
10 ONE | RM3.25 | RM3.19 | +1.96% |
50 ONE | RM16.24 | RM15.93 | +1.96% |
100 ONE | RM32.47 | RM31.85 | +1.96% |
500 ONE | RM162.37 | RM159.27 | +1.96% |
1000 ONE | RM324.74 | RM318.54 | +1.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONE/MYR
1 OneFinity bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 OneFinity (ONE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3247.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.08 ONE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 15.4 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 1.62MYR.
Giá cao nhất của ONE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo MYR là RM3.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneFinity tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneFinity (ONE) đã tăng 1.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneFinity (ONE) đã tăng 61.32% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneFinity và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneFinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneFinity: ONE sang Đô la Mỹ (USD), ONE sang Euro (EUR), ONE sang Bảng Anh (GBP), ONE sang Đô la Canada (CAD), ONE sang Rupee Ấn Độ (INR), ONE sang Rupee Pakistan (PKR), ONE sang Real Brazil (BRL), ONE sang ...
Giá của OneFinity ở Mỹ là $0.07659 USD. Ngoài ra, giá của OneFinity là €0.06576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05693 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1053 CAD ở Canada, ₹6.72 INR ở Ấn Độ, ₨21.72 PKR ở Pakistan, R$0.4164 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneFinity phổ biến nhất là ONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 OneFinity (ONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3247.
Giá của OneFinity ở Mỹ là $0.07659 USD. Ngoài ra, giá của OneFinity là €0.06576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05693 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1053 CAD ở Canada, ₹6.72 INR ở Ấn Độ, ₨21.72 PKR ở Pakistan, R$0.4164 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneFinity phổ biến nhất là ONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 OneFinity (ONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3247.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
