Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120153.06 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$160.7M (1 ngày); +$1.35B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120153.06 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$160.7M (1 ngày); +$1.35B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120153.06 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$160.7M (1 ngày); +$1.35B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành AED
ONE/AED: 1 ONE = 0.1952 AED. Giá chuyển đổi 1 OneFinity (ONE) thành Dirham UAE (AED) là 0.1952 AED hôm nay.

ONE
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneFinity (ONE) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.1952 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.1952 AED, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 0.9762 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 5.12 ONE và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 25.61 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang AED
Chuyển đổi AED sang ONE
OneFinity
Dirham UAE
1 ONE
0.1952 AED
Đổi 1 ONE sang 0.1952 AED
2 ONE
0.3905 AED
Đổi 2 ONE sang 0.3905 AED
5 ONE
0.9762 AED
Đổi 5 ONE sang 0.9762 AED
10 ONE
1.95 AED
Đổi 10 ONE sang 1.95 AED
20 ONE
3.9 AED
Đổi 20 ONE sang 3.9 AED
50 ONE
9.76 AED
Đổi 50 ONE sang 9.76 AED
100 ONE
19.52 AED
Đổi 100 ONE sang 19.52 AED
200 ONE
39.05 AED
Đổi 200 ONE sang 39.05 AED
500 ONE
97.62 AED
Đổi 500 ONE sang 97.62 AED
1000 ONE
195.24 AED
Đổi 1000 ONE sang 195.24 AED
5000 ONE
976.2 AED
Đổi 5000 ONE sang 976.2 AED
10000 ONE
1,952.41 AED
Đổi 10000 ONE sang 1,952.41 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của OneFinity tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang AED, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
OneFinity
1 AED
5.12 ONE
Đổi 1 AED sang 5.12 ONE
10 AED
51.22 ONE
Đổi 10 AED sang 51.22 ONE
50 AED
256.09 ONE
Đổi 50 AED sang 256.09 ONE
100 AED
512.19 ONE
Đổi 100 AED sang 512.19 ONE
200 AED
1,024.38 ONE
Đổi 200 AED sang 1,024.38 ONE
500 AED
2,560.94 ONE
Đổi 500 AED sang 2,560.94 ONE
1000 AED
5,121.88 ONE
Đổi 1000 AED sang 5,121.88 ONE
2000 AED
10,243.76 ONE
Đổi 2000 AED sang 10,243.76 ONE
5000 AED
25,609.41 ONE
Đổi 5000 AED sang 25,609.41 ONE
10000 AED
51,218.82 ONE
Đổi 10000 AED sang 51,218.82 ONE
50000 AED
256,094.08 ONE
Đổi 50000 AED sang 256,094.08 ONE
100000 AED
512,188.16 ONE
Đổi 100000 AED sang 512,188.16 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo OneFinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang ONE, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONE/AED
ONE/AED: 1 ONE = 0.1952 AED; 2025/10/03 03:00:03
Trong 1D vừa qua, OneFinity đã thay đổi +0.89% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneFinity(ONE) đã thay đổi +0.89% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONE sang AED: Biến động và thay đổi giá của OneFinity/AED
Giá OneFinity cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.2024 AED trong khi giá OneFinity thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.1753 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneFinity theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1997 AED | 0.2024 AED | 0.2587 AED | 0.3400 AED |
Thấp | 0.1915 AED | 0.1753 AED | 0.1039 AED | 0.1039 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.89% | +5.45% | -2.36% | +16.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OneFinity
Số liệu thị trường ONE sang AED
ONE/AED:
د.إ0.1952
Khối lượng ONE 24 giờ:
د.إ66.56
Vốn hóa thị trường ONE:
د.إ853,521.45
Nguồn cung lưu hành ONE:
4.37M ONE
Tỷ giá ONE sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OneFinity thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneFinity là د.إ0.1952 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ853,521.45 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,371,636 ONE. Khối lượng giao dịch của OneFinity đã thay đổi -59.27% (د.إ-96.86 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là د.إ163.42.
Thông tin thêm về OneFinity trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneFinity phổ biến nhất là ONE sang AED, trong đó mã của OneFinity là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101326.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88378.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165900.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634154.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10540440.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONE sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONE sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OneFinity phổ biến

ONE đến TWD
1 ONE thành NT$1.62 TWD

ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.3789 CNY

ONE đến USD
1 ONE thành $0.05316 USD
ONE đến AED
1 ONE thành د.إ0.1952 AED

ONE đến EUR
1 ONE thành €0.04535 EUR

ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.07425 CAD

ONE đến KRW
1 ONE thành ₩74.86 KRW

ONE đến JPY
1 ONE thành ¥7.84 JPY

ONE đến GBP
1 ONE thành £0.03955 GBP

ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.2838 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ11.08 AED

BNB đến AED
1 BNB thành د.إ4,015.3 AED

SOL đến AED
1 SOL thành د.إ852.34 AED

CAKE đến AED
1 CAKE thành د.إ11.19 AED

C98 đến AED
1 C98 thành د.إ0.2308 AED

ZKC đến AED
1 ZKC thành د.إ1.25 AED

AVAX đến AED
1 AVAX thành د.إ112.87 AED

MYX đến AED
1 MYX thành د.إ43.36 AED

LINK đến AED
1 LINK thành د.إ83.28 AED

ETHFI đến AED
1 ETHFI thành د.إ6.33 AED
Bảng chuyển đổi từ ONE sang AED
Tỷ giá hoán đổi của OneFinity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Dirham UAE đã thay đổi +5.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.1997 AED và mức thấp nhất là 0.1915 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là د.إ0.2000 AED , thay đổi -2.36% so với giá hiện tại. OneFinity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.69% so với năm trước.
-د.إ
0.8718AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONE | د.إ0.09762 | د.إ0.09676 | +0.89% |
1 ONE | د.إ0.1952 | د.إ0.1935 | +0.89% |
5 ONE | د.إ0.9762 | د.إ0.9676 | +0.89% |
10 ONE | د.إ1.95 | د.إ1.94 | +0.89% |
50 ONE | د.إ9.76 | د.إ9.68 | +0.89% |
100 ONE | د.إ19.52 | د.إ19.35 | +0.89% |
500 ONE | د.إ97.62 | د.إ96.76 | +0.89% |
1000 ONE | د.إ195.24 | د.إ193.53 | +0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONE/AED
1 OneFinity bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 OneFinity (ONE) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.1952.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.12 ONE đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 25.61 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 0.9762AED.
Giá cao nhất của ONE/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo AED là د.إ3.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneFinity tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneFinity (ONE) đã tăng 5.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneFinity (ONE) đã giảm 2.36% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneFinity và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneFinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneFinity: ONE sang Đô la Mỹ (USD), ONE sang Euro (EUR), ONE sang Bảng Anh (GBP), ONE sang Đô la Canada (CAD), ONE sang Rupee Ấn Độ (INR), ONE sang Rupee Pakistan (PKR), ONE sang Real Brazil (BRL), ONE sang ...
Giá của OneFinity ở Mỹ là $0.05316 USD. Ngoài ra, giá của OneFinity là €0.04535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03955 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07425 CAD ở Canada, ₹4.72 INR ở Ấn Độ, ₨15.02 PKR ở Pakistan, R$0.2838 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneFinity phổ biến nhất là ONE sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 OneFinity (ONE) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1952.
Giá của OneFinity ở Mỹ là $0.05316 USD. Ngoài ra, giá của OneFinity là €0.04535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03955 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07425 CAD ở Canada, ₹4.72 INR ở Ấn Độ, ₨15.02 PKR ở Pakistan, R$0.2838 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneFinity phổ biến nhất là ONE sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 OneFinity (ONE) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1952.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.