Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115058.31 (-2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115058.31 (-2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115058.31 (-2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XFT thành KRW
XFT/KRW: 1 XFT = 109.79 KRW. Giá chuyển đổi 1 Offshift [New] (XFT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 109.79 KRW hôm nay.

XFT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Offshift [New] (XFT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFT hiện có giá trị là 109.79 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFT hiện có giá 109.79 KRW, nghĩa là mua 5 XFT sẽ mất 548.93 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.009109 XFT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04554 XFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XFT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang XFT
Offshift [New]
Won Hàn Quốc
1 XFT
109.79 KRW
Đổi 1 XFT sang 109.79 KRW
2 XFT
219.57 KRW
Đổi 2 XFT sang 219.57 KRW
5 XFT
548.93 KRW
Đổi 5 XFT sang 548.93 KRW
10 XFT
1,097.85 KRW
Đổi 10 XFT sang 1,097.85 KRW
20 XFT
2,195.7 KRW
Đổi 20 XFT sang 2,195.7 KRW
50 XFT
5,489.25 KRW
Đổi 50 XFT sang 5,489.25 KRW
100 XFT
10,978.51 KRW
Đổi 100 XFT sang 10,978.51 KRW
200 XFT
21,957.02 KRW
Đổi 200 XFT sang 21,957.02 KRW
500 XFT
54,892.54 KRW
Đổi 500 XFT sang 54,892.54 KRW
1000 XFT
109,785.08 KRW
Đổi 1000 XFT sang 109,785.08 KRW
5000 XFT
548,925.39 KRW
Đổi 5000 XFT sang 548,925.39 KRW
10000 XFT
1,097,850.78 KRW
Đổi 10000 XFT sang 1,097,850.78 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Offshift [New] tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFT sang KRW, lên đến 10000 XFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Offshift [New]
1 KRW
0.009109 XFT
Đổi 1 KRW sang 0.009109 XFT
10 KRW
0.09109 XFT
Đổi 10 KRW sang 0.09109 XFT
50 KRW
0.4554 XFT
Đổi 50 KRW sang 0.4554 XFT
100 KRW
0.9109 XFT
Đổi 100 KRW sang 0.9109 XFT
200 KRW
1.82 XFT
Đổi 200 KRW sang 1.82 XFT
500 KRW
4.55 XFT
Đổi 500 KRW sang 4.55 XFT
1000 KRW
9.11 XFT
Đổi 1000 KRW sang 9.11 XFT
2000 KRW
18.22 XFT
Đổi 2000 KRW sang 18.22 XFT
5000 KRW
45.54 XFT
Đổi 5000 KRW sang 45.54 XFT
10000 KRW
91.09 XFT
Đổi 10000 KRW sang 91.09 XFT
50000 KRW
455.44 XFT
Đổi 50000 KRW sang 455.44 XFT
100000 KRW
910.87 XFT
Đổi 100000 KRW sang 910.87 XFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành XFT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Offshift [New] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang XFT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XFT/KRW
XFT/KRW: 1 XFT = 109.79 KRW; 2025/08/01 10:24:26
Trong 1D vừa qua, Offshift [New] đã thay đổi -7.25% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Offshift [New](XFT) đã thay đổi -7.25% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XFT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Offshift [New]/KRW
Giá Offshift [New] cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 115.04 KRW trong khi giá Offshift [New] thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 103.2 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Offshift [New] theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 113.02 KRW | 115.04 KRW | 155.85 KRW | 155.85 KRW |
Thấp | 104.77 KRW | 103.2 KRW | 103.2 KRW | 91.23 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.25% | -4.33% | -27.49% | -3.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XFT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Offshift [New]
Số liệu thị trường XFT sang KRW
XFT/KRW:
₩109.79
Khối lượng XFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XFT:
--
Nguồn cung lưu hành XFT:
0 XFT
Tỷ giá XFT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Offshift [New] thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Offshift [New] là ₩109.79 mỗi XFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XFT. Khối lượng giao dịch của Offshift [New] đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFT là ₩0.
Thông tin thêm về Offshift [New] trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Offshift [New] phổ biến nhất là XFT sang KRW, trong đó mã của Offshift [New] là XFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102724.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89056.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162500.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10249233.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XFT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XFT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Offshift [New] phổ biến

XFT đến TWD
1 XFT thành NT$2.34 TWD

XFT đến CNY
1 XFT thành ¥0.5634 CNY

XFT đến USD
1 XFT thành $0.07816 USD

XFT đến EUR
1 XFT thành €0.06856 EUR

XFT đến CAD
1 XFT thành C$0.1084 CAD

XFT đến KRW
1 XFT thành ₩109.79 KRW

XFT đến JPY
1 XFT thành ¥11.77 JPY

XFT đến GBP
1 XFT thành £0.05943 GBP

XFT đến BRL
1 XFT thành R$0.4377 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩161,722,765.62 KRW

MSTR đến KRW
1 MSTR thành ₩809.21 KRW

MEME đến KRW
1 MEME thành ₩2.56 KRW

STRK đến KRW
1 STRK thành ₩16,669.95 KRW

M đến KRW
1 M thành ₩500.95 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩5,097,871.99 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,122.53 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩236,298.41 KRW

SC đến KRW
1 SC thành ₩4.96 KRW

NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩1,229.75 KRW
Bảng chuyển đổi từ XFT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Offshift [New] đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.25%, đạt mức cao nhất là 113.02 KRW và mức thấp nhất là 104.77 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XFT là ₩149.52 KRW , thay đổi -27.49% so với giá hiện tại. Offshift [New] đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-₩
586.35KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XFT | ₩54.89 | ₩58.99 | -7.25% |
1 XFT | ₩109.79 | ₩117.98 | -7.25% |
5 XFT | ₩548.93 | ₩589.91 | -7.25% |
10 XFT | ₩1,097.85 | ₩1,179.82 | -7.25% |
50 XFT | ₩5,489.25 | ₩5,899.1 | -7.25% |
100 XFT | ₩10,978.51 | ₩11,798.2 | -7.25% |
500 XFT | ₩54,892.54 | ₩58,991.02 | -7.25% |
1000 XFT | ₩109,785.08 | ₩117,982.04 | -7.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp XFT/KRW
1 Offshift [New] bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Offshift [New] (XFT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩109.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009109 XFT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.04554 XFT, trong khi 5 XFT sẽ có giá khoảng 548.93KRW.
Giá cao nhất của XFT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFT tính theo KRW là ₩113,675.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Offshift [New] tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Offshift [New] (XFT) đã giảm 4.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Offshift [New] (XFT) đã giảm 27.49% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Offshift [New] và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Offshift [New] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Offshift [New]: XFT sang Đô la Mỹ (USD), XFT sang Euro (EUR), XFT sang Bảng Anh (GBP), XFT sang Đô la Canada (CAD), XFT sang Rupee Ấn Độ (INR), XFT sang Rupee Pakistan (PKR), XFT sang Real Brazil (BRL), XFT sang ...
Giá của Offshift [New] ở Mỹ là $0.07816 USD. Ngoài ra, giá của Offshift [New] là €0.06856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1084 CAD ở Canada, ₹6.84 INR ở Ấn Độ, ₨22.16 PKR ở Pakistan, R$0.4377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Offshift [New] phổ biến nhất là XFT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Offshift [New] (XFT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩109.79.
Giá của Offshift [New] ở Mỹ là $0.07816 USD. Ngoài ra, giá của Offshift [New] là €0.06856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1084 CAD ở Canada, ₹6.84 INR ở Ấn Độ, ₨22.16 PKR ở Pakistan, R$0.4377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Offshift [New] phổ biến nhất là XFT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Offshift [New] (XFT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩109.79.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
