Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115042.00 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115042.00 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115042.00 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XFT thành MKD
XFT/MKD: 1 XFT = 4.21 MKD. Giá chuyển đổi 1 Offshift [New] (XFT) thành Denar Macedonia (MKD) là 4.21 MKD hôm nay.

XFT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Offshift [New] (XFT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFT hiện có giá trị là 4.21 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFT hiện có giá 4.21 MKD, nghĩa là mua 5 XFT sẽ mất 21.07 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2373 XFT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.19 XFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XFT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XFT
Offshift [New]
Denar Macedonia
1 XFT
4.21 MKD
Đổi 1 XFT sang 4.21 MKD
2 XFT
8.43 MKD
Đổi 2 XFT sang 8.43 MKD
5 XFT
21.07 MKD
Đổi 5 XFT sang 21.07 MKD
10 XFT
42.14 MKD
Đổi 10 XFT sang 42.14 MKD
20 XFT
84.29 MKD
Đổi 20 XFT sang 84.29 MKD
50 XFT
210.72 MKD
Đổi 50 XFT sang 210.72 MKD
100 XFT
421.44 MKD
Đổi 100 XFT sang 421.44 MKD
200 XFT
842.88 MKD
Đổi 200 XFT sang 842.88 MKD
500 XFT
2,107.2 MKD
Đổi 500 XFT sang 2,107.2 MKD
1000 XFT
4,214.39 MKD
Đổi 1000 XFT sang 4,214.39 MKD
5000 XFT
21,071.96 MKD
Đổi 5000 XFT sang 21,071.96 MKD
10000 XFT
42,143.91 MKD
Đổi 10000 XFT sang 42,143.91 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Offshift [New] tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFT sang MKD, lên đến 10000 XFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Offshift [New]
1 MKD
0.2373 XFT
Đổi 1 MKD sang 0.2373 XFT
10 MKD
2.37 XFT
Đổi 10 MKD sang 2.37 XFT
50 MKD
11.86 XFT
Đổi 50 MKD sang 11.86 XFT
100 MKD
23.73 XFT
Đổi 100 MKD sang 23.73 XFT
200 MKD
47.46 XFT
Đổi 200 MKD sang 47.46 XFT
500 MKD
118.64 XFT
Đổi 500 MKD sang 118.64 XFT
1000 MKD
237.28 XFT
Đổi 1000 MKD sang 237.28 XFT
2000 MKD
474.56 XFT
Đổi 2000 MKD sang 474.56 XFT
5000 MKD
1,186.41 XFT
Đổi 5000 MKD sang 1,186.41 XFT
10000 MKD
2,372.82 XFT
Đổi 10000 MKD sang 2,372.82 XFT
50000 MKD
11,864.11 XFT
Đổi 50000 MKD sang 11,864.11 XFT
100000 MKD
23,728.22 XFT
Đổi 100000 MKD sang 23,728.22 XFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XFT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Offshift [New] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XFT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XFT/MKD
XFT/MKD: 1 XFT = 4.21 MKD; 2025/08/01 10:26:02
Trong 1D vừa qua, Offshift [New] đã thay đổi -7.25% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Offshift [New](XFT) đã thay đổi -7.25% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XFT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Offshift [New]/MKD
Giá Offshift [New] cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 4.42 MKD trong khi giá Offshift [New] thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 3.96 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Offshift [New] theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.34 MKD | 4.42 MKD | 5.98 MKD | 5.98 MKD |
Thấp | 4.02 MKD | 3.96 MKD | 3.96 MKD | 3.5 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.25% | -4.33% | -27.49% | -3.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XFT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Offshift [New]
Số liệu thị trường XFT sang MKD
XFT/MKD:
ден4.21
Khối lượng XFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XFT:
--
Nguồn cung lưu hành XFT:
0 XFT
Tỷ giá XFT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Offshift [New] thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Offshift [New] là ден4.21 mỗi XFT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XFT. Khối lượng giao dịch của Offshift [New] đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFT là ден0.
Thông tin thêm về Offshift [New] trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Offshift [New] phổ biến nhất là XFT sang MKD, trong đó mã của Offshift [New] là XFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102724.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89056.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162500.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10249233.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XFT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XFT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Offshift [New] phổ biến

XFT đến TWD
1 XFT thành NT$2.34 TWD

XFT đến CNY
1 XFT thành ¥0.5634 CNY
XFT đến MKD
1 XFT thành ден4.21 MKD

XFT đến USD
1 XFT thành $0.07816 USD

XFT đến EUR
1 XFT thành €0.06856 EUR

XFT đến CAD
1 XFT thành C$0.1084 CAD

XFT đến KRW
1 XFT thành ₩109.79 KRW

XFT đến JPY
1 XFT thành ¥11.77 JPY

XFT đến GBP
1 XFT thành £0.05943 GBP

XFT đến BRL
1 XFT thành R$0.4377 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,208,156.71 MKD

MSTR đến MKD
1 MSTR thành ден31.06 MKD

MEME đến MKD
1 MEME thành ден0.09826 MKD

STRK đến MKD
1 STRK thành ден639.92 MKD

M đến MKD
1 M thành ден19.23 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден195,695.32 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден158.25 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,070.94 MKD

SC đến MKD
1 SC thành ден0.1902 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден47.21 MKD
Bảng chuyển đổi từ XFT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Offshift [New] đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFT thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.25%, đạt mức cao nhất là 4.34 MKD và mức thấp nhất là 4.02 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XFT là ден5.74 MKD , thay đổi -27.49% so với giá hiện tại. Offshift [New] đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-ден
22.51MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XFT | ден2.11 | ден2.26 | -7.25% |
1 XFT | ден4.21 | ден4.53 | -7.25% |
5 XFT | ден21.07 | ден22.65 | -7.25% |
10 XFT | ден42.14 | ден45.29 | -7.25% |
50 XFT | ден210.72 | ден226.45 | -7.25% |
100 XFT | ден421.44 | ден452.91 | -7.25% |
500 XFT | ден2,107.2 | ден2,264.53 | -7.25% |
1000 XFT | ден4,214.39 | ден4,529.05 | -7.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp XFT/MKD
1 Offshift [New] bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Offshift [New] (XFT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден4.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2373 XFT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.19 XFT, trong khi 5 XFT sẽ có giá khoảng 21.07MKD.
Giá cao nhất của XFT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFT tính theo MKD là ден4,363.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Offshift [New] tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Offshift [New] (XFT) đã giảm 4.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Offshift [New] (XFT) đã giảm 27.49% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Offshift [New] và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Offshift [New] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Offshift [New]: XFT sang Đô la Mỹ (USD), XFT sang Euro (EUR), XFT sang Bảng Anh (GBP), XFT sang Đô la Canada (CAD), XFT sang Rupee Ấn Độ (INR), XFT sang Rupee Pakistan (PKR), XFT sang Real Brazil (BRL), XFT sang ...
Giá của Offshift [New] ở Mỹ là $0.07816 USD. Ngoài ra, giá của Offshift [New] là €0.06856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1084 CAD ở Canada, ₹6.84 INR ở Ấn Độ, ₨22.16 PKR ở Pakistan, R$0.4377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Offshift [New] phổ biến nhất là XFT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Offshift [New] (XFT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден4.21.
Giá của Offshift [New] ở Mỹ là $0.07816 USD. Ngoài ra, giá của Offshift [New] là €0.06856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1084 CAD ở Canada, ₹6.84 INR ở Ấn Độ, ₨22.16 PKR ở Pakistan, R$0.4377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Offshift [New] phổ biến nhất là XFT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Offshift [New] (XFT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден4.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
