Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87220.00 (-1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87220.00 (-1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87220.00 (-1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODDZ thành NPR
ODDZ/NPR: 1 ODDZ = 0.06294 NPR. Giá chuyển đổi 1 Oddz (ODDZ) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.06294 NPR hôm nay.

ODDZ
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODDZ/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oddz (ODDZ) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODDZ hiện có giá trị là 0.06294 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODDZ hiện có giá 0.06294 NPR, nghĩa là mua 5 ODDZ sẽ mất 0.3147 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 15.89 ODDZ và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 79.45 ODDZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODDZ sang NPR
Chuyển đổi NPR sang ODDZ
Oddz
Rupee Nepal
1 ODDZ
0.06294 NPR
Đổi 1 ODDZ sang 0.06294 NPR
2 ODDZ
0.1259 NPR
Đổi 2 ODDZ sang 0.1259 NPR
5 ODDZ
0.3147 NPR
Đổi 5 ODDZ sang 0.3147 NPR
10 ODDZ
0.6294 NPR
Đổi 10 ODDZ sang 0.6294 NPR
20 ODDZ
1.26 NPR
Đổi 20 ODDZ sang 1.26 NPR
50 ODDZ
3.15 NPR
Đổi 50 ODDZ sang 3.15 NPR
100 ODDZ
6.29 NPR
Đổi 100 ODDZ sang 6.29 NPR
200 ODDZ
12.59 NPR
Đổi 200 ODDZ sang 12.59 NPR
500 ODDZ
31.47 NPR
Đổi 500 ODDZ sang 31.47 NPR
1000 ODDZ
62.94 NPR
Đổi 1000 ODDZ sang 62.94 NPR
5000 ODDZ
314.68 NPR
Đổi 5000 ODDZ sang 314.68 NPR
10000 ODDZ
629.35 NPR
Đổi 10000 ODDZ sang 629.35 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODDZ thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Oddz tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODDZ sang NPR, lên đến 10000 ODDZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Oddz
1 NPR
15.89 ODDZ
Đổi 1 NPR sang 15.89 ODDZ
10 NPR
158.89 ODDZ
Đổi 10 NPR sang 158.89 ODDZ
50 NPR
794.47 ODDZ
Đổi 50 NPR sang 794.47 ODDZ
100 NPR
1,588.93 ODDZ
Đổi 100 NPR sang 1,588.93 ODDZ
200 NPR
3,177.87 ODDZ
Đổi 200 NPR sang 3,177.87 ODDZ
500 NPR
7,944.67 ODDZ
Đổi 500 NPR sang 7,944.67 ODDZ
1000 NPR
15,889.34 ODDZ
Đổi 1000 NPR sang 15,889.34 ODDZ
2000 NPR
31,778.68 ODDZ
Đổi 2000 NPR sang 31,778.68 ODDZ
5000 NPR
79,446.7 ODDZ
Đổi 5000 NPR sang 79,446.7 ODDZ
10000 NPR
158,893.4