Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.71 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.71 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.71 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODDZ thành MNT
ODDZ/MNT: 1 ODDZ = 1.57 MNT. Giá chuyển đổi 1 Oddz (ODDZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1.57 MNT hôm nay.

ODDZ
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODDZ/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oddz (ODDZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODDZ hiện có giá trị là 1.57 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODDZ hiện có giá 1.57 MNT, nghĩa là mua 5 ODDZ sẽ mất 7.83 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.6382 ODDZ và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 3.19 ODDZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODDZ sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ODDZ
Oddz
Tugrik Mông Cổ
1 ODDZ
1.57 MNT
Đổi 1 ODDZ sang 1.57 MNT
2 ODDZ
3.13 MNT
Đổi 2 ODDZ sang 3.13 MNT
5 ODDZ
7.83 MNT
Đổi 5 ODDZ sang 7.83 MNT
10 ODDZ
15.67 MNT
Đổi 10 ODDZ sang 15.67 MNT
20 ODDZ
31.34 MNT
Đổi 20 ODDZ sang 31.34 MNT
50 ODDZ
78.34 MNT
Đổi 50 ODDZ sang 78.34 MNT
100 ODDZ
156.68 MNT
Đổi 100 ODDZ sang 156.68 MNT
200 ODDZ
313.36 MNT
Đổi 200 ODDZ sang 313.36 MNT
500 ODDZ
783.4 MNT
Đổi 500 ODDZ sang 783.4 MNT
1000 ODDZ
1,566.8 MNT
Đổi 1000 ODDZ sang 1,566.8 MNT
5000 ODDZ
7,834.01 MNT
Đổi 5000 ODDZ sang 7,834.01 MNT
10000 ODDZ
15,668.03 MNT
Đổi 10000 ODDZ sang 15,668.03 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODDZ thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Oddz tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODDZ sang MNT, lên đến 10000 ODDZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Oddz
1 MNT
0.6382 ODDZ
Đổi 1 MNT sang 0.6382 ODDZ
10 MNT
6.38 ODDZ
Đổi 10 MNT sang 6.38 ODDZ
50 MNT
31.91 ODDZ
Đổi 50 MNT sang 31.91 ODDZ
100 MNT
63.82 ODDZ
Đổi 100 MNT sang 63.82 ODDZ
200 MNT
127.65 ODDZ
Đổi 200 MNT sang 127.65 ODDZ
500 MNT
319.12 ODDZ
Đổi 500 MNT sang 319.12 ODDZ
1000 MNT
638.24 ODDZ
Đổi 1000 MNT sang 638.24 ODDZ
2000 MNT
1,276.48 ODDZ
Đổi 2000 MNT sang 1,276.48 ODDZ
5000 MNT
3,191.21 ODDZ
Đổi 5000 MNT sang 3,191.21 ODDZ
10000 MNT
6,382.42