Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYM thành OMR

NYM/OMR: 1 NYM = 0.02056 OMR. Giá chuyển đổi 1 NYM (NYM) thành Rial Oman (OMR) là 0.02056 OMR hôm nay.
NYM
NYM
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYM/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NYM (NYM) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYM hiện có giá trị là 0.02056 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYM hiện có giá 0.02056 OMR, nghĩa là mua 5 NYM sẽ mất 0.1028 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 48.64 NYM và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 243.22 NYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYM sang OMR

Chuyển đổi OMR sang NYM

NYM
Rial Oman
1 NYM
0.02056  OMR
Đổi 1 NYM sang 0.02056 OMR
2 NYM
0.04112  OMR
Đổi 2 NYM sang 0.04112 OMR
5 NYM
0.1028  OMR
Đổi 5 NYM sang 0.1028 OMR
10 NYM
0.2056  OMR
Đổi 10 NYM sang 0.2056 OMR
20 NYM
0.4112  OMR
Đổi 20 NYM sang 0.4112 OMR
50 NYM
1.03  OMR
Đổi 50 NYM sang 1.03 OMR
100 NYM
2.06  OMR
Đổi 100 NYM sang 2.06 OMR
200 NYM
4.11  OMR
Đổi 200 NYM sang 4.11 OMR
500 NYM
10.28  OMR
Đổi 500 NYM sang 10.28 OMR
1000 NYM
20.56  OMR
Đổi 1000 NYM sang 20.56 OMR
5000 NYM
102.79  OMR
Đổi 5000 NYM sang 102.79 OMR
10000 NYM
205.58  OMR
Đổi 10000 NYM sang 205.58 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYM thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của NYM tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYM sang OMR, lên đến 10000 NYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
NYM
1 OMR
48.64 NYM
Đổi 1 OMR sang 48.64 NYM
10 OMR
486.44 NYM
Đổi 10 OMR sang 486.44 NYM
50 OMR
2,432.18 NYM
Đổi 50 OMR sang 2,432.18 NYM
100 OMR
4,864.37 NYM
Đổi 100 OMR sang 4,864.37 NYM
200 OMR
9,728.73 NYM
Đổi 200 OMR sang 9,728.73 NYM
500 OMR
24,321.83 NYM
Đổi 500 OMR sang 24,321.83 NYM
1000 OMR
48,643.67 NYM
Đổi 1000 OMR sang 48,643.67 NYM
2000 OMR
97,287.34 NYM
Đổi 2000 OMR sang 97,287.34 NYM
5000 OMR
243,218.34 NYM
Đổi 5000 OMR sang 243,218.34 NYM
10000 OMR
486,436.68 NYM
Đổi 10000 OMR sang 486,436.68 NYM
50000 OMR
2,432,183.42 NYM
Đổi 50000 OMR sang 2,432,183.42 NYM
100000 OMR
4,864,366.83 NYM
Đổi 100000 OMR sang 4,864,366.83 NYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành NYM toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo NYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang NYM, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYM/OMR

NYM/OMR: 1 NYM = 0.02056 OMR; 2025/08/09 08:10:30
Trong 1D vừa qua, NYM đã thay đổi +5.47% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NYM(NYM) đã thay đổi +5.47% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành NYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NYM sang OMR: Biến động và thay đổi giá của NYM/OMR

Giá NYM cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.02056 OMR trong khi giá NYM thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01713 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NYM theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYM theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02056 OMR
0.02056 OMR
0.02106 OMR
0.02106 OMR
Thấp
0.01897 OMR
0.01713 OMR
0.01527 OMR
0.01525 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.47%
+15.87%
+33.17%
+18.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYM (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYM bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NYM

Số liệu thị trường NYM sang OMR

NYM/OMR:
ر.ع.0.02056
Khối lượng NYM 24 giờ:
ر.ع.797,715.48
Vốn hóa thị trường NYM:
ر.ع.16,768,079.86
Nguồn cung lưu hành NYM:
815.66M NYM

Tỷ giá NYM sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NYM thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NYM là ر.ع.0.02056 mỗi NYM, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.16,768,079.86 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,900 NYM. Khối lượng giao dịch của NYM đã thay đổi -21.24% (ر.ع.-215,075.22 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYM là ر.ع.1,012,790.7.

Thông tin thêm về NYM trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NYM phổ biến nhất là NYM sang OMR, trong đó mã của NYM là NYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYM sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYM sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NYM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYM đến TWD
1 NYM thành NT$1.6 TWD
popular info Rial Oman
NYM đến OMR
1 NYM thành ر.ع.0.02056 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYM đến CNY
1 NYM thành ¥0.3844 CNY
popular info Đô la Mỹ
NYM đến USD
1 NYM thành $0.05348 USD
popular info Euro
NYM đến EUR
1 NYM thành €0.04592 EUR
popular info Đô la Canada
NYM đến CAD
1 NYM thành C$0.07356 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYM đến KRW
1 NYM thành ₩74.27 KRW
popular info Yên Nhật
NYM đến JPY
1 NYM thành ¥7.9 JPY
popular info Bảng Anh
NYM đến GBP
1 NYM thành £0.03975 GBP
popular info Real Brazil
NYM đến BRL
1 NYM thành R$0.2908 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Aerodrome Finance
AERO đến OMR
1 AERO thành ر.ع.0.4171 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.2094 OMR
other assets OKZOO
AIOT đến OMR
1 AIOT thành ر.ع.0.2100 OMR
other assets TROLL (SOL)
TROLL đến OMR
1 TROLL thành ر.ع.0.09005 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,602.99 OMR
other assets Wormhole
W đến OMR
1 W thành ر.ع.0.03609 OMR
other assets Velodrome Finance
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.02392 OMR
other assets ether.fi
ETHFI đến OMR
1 ETHFI thành ر.ع.0.4627 OMR
other assets FIO Protocol
FIO đến OMR
1 FIO thành ر.ع.0.008844 OMR
other assets Defi App
HOME đến OMR
1 HOME thành ر.ع.0.01508 OMR

Bảng chuyển đổi từ NYM sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của NYM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYM thành Rial Oman đã thay đổi +15.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.47%, đạt mức cao nhất là 0.02056 OMR và mức thấp nhất là 0.01897 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 NYM là ر.ع.0.01544 OMR , thay đổi +33.17% so với giá hiện tại. NYM đã thay đổi
-ر.ع.
0.01796OMR
, tương đương mức thay đổi -46.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NYM
ر.ع.0.01028ر.ع.0.009746
+5.47%
1 NYM
ر.ع.0.02056ر.ع.0.01949
+5.47%
5 NYM
ر.ع.0.1028ر.ع.0.09746
+5.47%
10 NYM
ر.ع.0.2056ر.ع.0.1949
+5.47%
50 NYM
ر.ع.1.03ر.ع.0.9746
+5.47%
100 NYM
ر.ع.2.06ر.ع.1.95
+5.47%
500 NYM
ر.ع.10.28ر.ع.9.75
+5.47%
1000 NYM
ر.ع.20.56ر.ع.19.49
+5.47%

Câu Hỏi Thường Gặp NYM/OMR

1 NYM bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 NYM (NYM) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02056.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.64 NYM đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYM sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYM sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYM bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 243.22 NYM, trong khi 5 NYM sẽ có giá khoảng 0.1028OMR.
Giá cao nhất của NYM/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYM tính theo OMR là ر.ع.2.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYM/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NYM tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã tăng 15.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã tăng 33.17% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYM thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NYM và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYM/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYM/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYM/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYM/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NYM: NYM sang Đô la Mỹ (USD), NYM sang Euro (EUR), NYM sang Bảng Anh (GBP), NYM sang Đô la Canada (CAD), NYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NYM sang Rupee Pakistan (PKR), NYM sang Real Brazil (BRL), NYM sang ...
Giá của NYM ở Mỹ là $0.05348 USD. Ngoài ra, giá của NYM là €0.04592 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03975 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07356 CAD ở Canada, ₹4.69 INR ở Ấn Độ, ₨15.16 PKR ở Pakistan, R$0.2908 BRL ở Brazil, ...
Cặp NYM phổ biến nhất là NYM sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 NYM (NYM) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02056.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.