Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116779.25 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116779.25 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116779.25 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NYM thành MNT
NYM/MNT: 1 NYM = 192.13 MNT. Giá chuyển đổi 1 NYM (NYM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 192.13 MNT hôm nay.

NYM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NYM (NYM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYM hiện có giá trị là 192.13 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYM hiện có giá 192.13 MNT, nghĩa là mua 5 NYM sẽ mất 960.67 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005205 NYM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02602 NYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NYM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang NYM
NYM
Tugrik Mông Cổ
1 NYM
192.13 MNT
Đổi 1 NYM sang 192.13 MNT
2 NYM
384.27 MNT
Đổi 2 NYM sang 384.27 MNT
5 NYM
960.67 MNT
Đổi 5 NYM sang 960.67 MNT
10 NYM
1,921.34 MNT
Đổi 10 NYM sang 1,921.34 MNT
20 NYM
3,842.68 MNT
Đổi 20 NYM sang 3,842.68 MNT
50 NYM
9,606.71 MNT
Đổi 50 NYM sang 9,606.71 MNT
100 NYM
19,213.42 MNT
Đổi 100 NYM sang 19,213.42 MNT
200 NYM
38,426.84 MNT
Đổi 200 NYM sang 38,426.84 MNT
500 NYM
96,067.11 MNT
Đổi 500 NYM sang 96,067.11 MNT
1000 NYM
192,134.22 MNT
Đổi 1000 NYM sang 192,134.22 MNT
5000 NYM
960,671.12 MNT
Đổi 5000 NYM sang 960,671.12 MNT
10000 NYM
1,921,342.23 MNT
Đổi 10000 NYM sang 1,921,342.23 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của NYM tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYM sang MNT, lên đến 10000 NYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
NYM
1 MNT
0.005205 NYM
Đổi 1 MNT sang 0.005205 NYM
10 MNT
0.05205 NYM
Đổi 10 MNT sang 0.05205 NYM
50 MNT
0.2602 NYM
Đổi 50 MNT sang 0.2602 NYM
100 MNT
0.5205 NYM
Đổi 100 MNT sang 0.5205 NYM
200 MNT
1.04 NYM
Đổi 200 MNT sang 1.04 NYM
500 MNT
2.6 NYM
Đổi 500 MNT sang 2.6 NYM
1000 MNT
5.2 NYM
Đổi 1000 MNT sang 5.2 NYM
2000 MNT
10.41 NYM
Đổi 2000 MNT sang 10.41 NYM
5000 MNT
26.02 NYM
Đổi 5000 MNT sang 26.02 NYM
10000 MNT
52.05 NYM
Đổi 10000 MNT sang 52.05 NYM
50000 MNT
260.23 NYM
Đổi 50000 MNT sang 260.23 NYM
100000 MNT
520.47 NYM
Đổi 100000 MNT sang 520.47 NYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NYM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo NYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NYM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NYM/MNT
NYM/MNT: 1 NYM = 192.13 MNT; 2025/08/09 08:17:31
Trong 1D vừa qua, NYM đã thay đổi +5.47% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NYM(NYM) đã thay đổi +5.47% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NYM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của NYM/MNT
Giá NYM cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 192.18 MNT trong khi giá NYM thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 160.06 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NYM theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 192.18 MNT | 192.18 MNT | 196.86 MNT | 196.86 MNT |
Thấp | 177.29 MNT | 160.06 MNT | 142.72 MNT | 142.5 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.47% | +15.87% | +33.17% | +18.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NYM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NYM
Số liệu thị trường NYM sang MNT
NYM/MNT:
₮192.13
Khối lượng NYM 24 giờ:
₮7,455,539,337.6
Vốn hóa thị trường NYM:
₮156,716,376,256.27
Nguồn cung lưu hành NYM:
815.66M NYM
Tỷ giá NYM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NYM thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NYM là ₮192.13 mỗi NYM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮156,716,376,256.27 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,900 NYM. Khối lượng giao dịch của NYM đã thay đổi -21.24% (₮-2,010,117,398.91 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYM là ₮9,465,656,736.51.
Thông tin thêm về NYM trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NYM phổ biến nhất là NYM sang MNT, trong đó mã của NYM là NYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NYM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NYM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NYM phổ biến

NYM đến TWD
1 NYM thành NT$1.6 TWD

NYM đến CNY
1 NYM thành ¥0.3844 CNY

NYM đến USD
1 NYM thành $0.05348 USD

NYM đến EUR
1 NYM thành €0.04592 EUR

NYM đến CAD
1 NYM thành C$0.07356 CAD

NYM đến KRW
1 NYM thành ₩74.27 KRW

NYM đến JPY
1 NYM thành ¥7.9 JPY
NYM đến MNT
1 NYM thành ₮192.13 MNT

NYM đến GBP
1 NYM thành £0.03975 GBP

NYM đến BRL
1 NYM thành R$0.2908 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

AERO đến MNT
1 AERO thành ₮3,930.35 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,956.93 MNT

AIOT đến MNT
1 AIOT thành ₮1,970.11 MNT
.png)
TROLL đến MNT
1 TROLL thành ₮836.77 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮226.33 MNT

W đến MNT
1 W thành ₮338.08 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04418 MNT

FIO đến MNT
1 FIO thành ₮82.56 MNT

BULLA đến MNT
1 BULLA thành ₮330.48 MNT

ALPINE đến MNT
1 ALPINE thành ₮4,618.95 MNT
Bảng chuyển đổi từ NYM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của NYM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +15.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.47%, đạt mức cao nhất là 192.18 MNT và mức thấp nhất là 177.29 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NYM là ₮144.29 MNT , thay đổi +33.17% so với giá hiện tại. NYM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.63% so với năm trước.
-₮
167.88MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYM | ₮96.07 | ₮91.08 | +5.47% |
1 NYM | ₮192.13 | ₮182.17 | +5.47% |
5 NYM | ₮960.67 | ₮910.84 | +5.47% |
10 NYM | ₮1,921.34 | ₮1,821.69 | +5.47% |
50 NYM | ₮9,606.71 | ₮9,108.44 | +5.47% |
100 NYM | ₮19,213.42 | ₮18,216.89 | +5.47% |
500 NYM | ₮96,067.11 | ₮91,084.43 | +5.47% |
1000 NYM | ₮192,134.22 | ₮182,168.85 | +5.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp NYM/MNT
1 NYM bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 NYM (NYM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮192.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005205 NYM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02602 NYM, trong khi 5 NYM sẽ có giá khoảng 960.67MNT.
Giá cao nhất của NYM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYM tính theo MNT là ₮21,123.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NYM tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã tăng 15.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã tăng 33.17% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NYM và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NYM: NYM sang Đô la Mỹ (USD), NYM sang Euro (EUR), NYM sang Bảng Anh (GBP), NYM sang Đô la Canada (CAD), NYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NYM sang Rupee Pakistan (PKR), NYM sang Real Brazil (BRL), NYM sang ...
Giá của NYM ở Mỹ là $0.05348 USD. Ngoài ra, giá của NYM là €0.04592 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03975 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07356 CAD ở Canada, ₹4.69 INR ở Ấn Độ, ₨15.16 PKR ở Pakistan, R$0.2908 BRL ở Brazil, ...
Cặp NYM phổ biến nhất là NYM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 NYM (NYM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮192.13.
Giá của NYM ở Mỹ là $0.05348 USD. Ngoài ra, giá của NYM là €0.04592 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03975 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07356 CAD ở Canada, ₹4.69 INR ở Ấn Độ, ₨15.16 PKR ở Pakistan, R$0.2908 BRL ở Brazil, ...
Cặp NYM phổ biến nhất là NYM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 NYM (NYM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮192.13.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
