Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116711.35 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116711.35 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116711.35 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NPC thành ILS
NPC/ILS: 1 NPC = 0.09608 ILS. Giá chuyển đổi 1 Non-Playable Coin (NPC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09608 ILS hôm nay.

NPC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NPC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NPC hiện có giá trị là 0.09608 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NPC hiện có giá 0.09608 ILS, nghĩa là mua 5 NPC sẽ mất 0.4804 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.41 NPC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 52.04 NPC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NPC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NPC
Non-Playable Coin
Shekel Israel mới
1 NPC
0.09608 ILS
Đổi 1 NPC sang 0.09608 ILS
2 NPC
0.1922 ILS
Đổi 2 NPC sang 0.1922 ILS
5 NPC
0.4804 ILS
Đổi 5 NPC sang 0.4804 ILS
10 NPC
0.9608 ILS
Đổi 10 NPC sang 0.9608 ILS
20 NPC
1.92 ILS
Đổi 20 NPC sang 1.92 ILS
50 NPC
4.8 ILS
Đổi 50 NPC sang 4.8 ILS
100 NPC
9.61 ILS
Đổi 100 NPC sang 9.61 ILS
200 NPC
19.22 ILS
Đổi 200 NPC sang 19.22 ILS
500 NPC
48.04 ILS
Đổi 500 NPC sang 48.04 ILS
1000 NPC
96.08 ILS
Đổi 1000 NPC sang 96.08 ILS
5000 NPC
480.38 ILS
Đổi 5000 NPC sang 480.38 ILS
10000 NPC
960.77 ILS
Đổi 10000 NPC sang 960.77 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Non-Playable Coin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPC sang ILS, lên đến 10000 NPC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Non-Playable Coin
1 ILS
10.41 NPC
Đổi 1 ILS sang 10.41 NPC
10 ILS
104.08 NPC
Đổi 10 ILS sang 104.08 NPC
50 ILS
520.42 NPC
Đổi 50 ILS sang 520.42 NPC
100 ILS
1,040.84 NPC
Đổi 100 ILS sang 1,040.84 NPC
200 ILS
2,081.67 NPC
Đổi 200 ILS sang 2,081.67 NPC
500 ILS
5,204.18 NPC
Đổi 500 ILS sang 5,204.18 NPC
1000 ILS
10,408.36 NPC
Đổi 1000 ILS sang 10,408.36 NPC
2000 ILS
20,816.72 NPC
Đổi 2000 ILS sang 20,816.72 NPC
5000 ILS
52,041.81 NPC
Đổi 5000 ILS sang 52,041.81 NPC
10000 ILS
104,083.62 NPC
Đổi 10000 ILS sang 104,083.62 NPC
50000 ILS
520,418.09 NPC
Đổi 50000 ILS sang 520,418.09 NPC
100000 ILS
1,040,836.19 NPC
Đổi 100000 ILS sang 1,040,836.19 NPC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NPC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Non-Playable Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NPC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NPC/ILS
NPC/ILS: 1 NPC = 0.09608 ILS; 2025/08/08 23:38:01
Trong 1D vừa qua, Non-Playable Coin đã thay đổi +1.32% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non-Playable Coin(NPC) đã thay đổi +1.32% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NPC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NPC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Non-Playable Coin/ILS
Giá Non-Playable Coin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.09751 ILS trong khi giá Non-Playable Coin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07905 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non-Playable Coin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NPC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09751 ILS | 0.09751 ILS | 0.1049 ILS | 0.1049 ILS |
Thấp | 0.09248 ILS | 0.07905 ILS | 0.05004 ILS | 0.03455 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.32% | +13.67% | +83.54% | +48.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NPC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NPC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NPC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Non-Playable Coin
Số liệu thị trường NPC sang ILS
NPC/ILS:
₪0.09608
Khối lượng NPC 24 giờ:
₪20,992,605.68
Vốn hóa thị trường NPC:
₪720,686,137.16
Nguồn cung lưu hành NPC:
7.50B NPC
Tỷ giá NPC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Non-Playable Coin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Non-Playable Coin là ₪0.09608 mỗi NPC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪720,686,137.16 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,501,162,000 NPC. Khối lượng giao dịch của Non-Playable Coin đã thay đổi +19.62% (₪3,442,959.74 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NPC là ₪17,549,645.94.
Thông tin thêm về Non-Playable Coin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang ILS, trong đó mã của Non-Playable Coin là NPC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86543.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NPC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NPC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Non-Playable Coin phổ biến

NPC đến TWD
1 NPC thành NT$0.8376 TWD

NPC đến CNY
1 NPC thành ¥0.2013 CNY

NPC đến USD
1 NPC thành $0.02801 USD
NPC đến ILS
1 NPC thành ₪0.09608 ILS

NPC đến EUR
1 NPC thành €0.02405 EUR

NPC đến CAD
1 NPC thành C$0.03852 CAD

NPC đến KRW
1 NPC thành ₩38.89 KRW

NPC đến JPY
1 NPC thành ¥4.14 JPY

NPC đến GBP
1 NPC thành £0.02082 GBP

NPC đến BRL
1 NPC thành R$0.1523 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪13,811.58 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪609.72 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.3 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪68.25 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7953 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4080 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4560 ILS

AERO đến ILS
1 AERO thành ₪3.71 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,730.45 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.72 ILS
Bảng chuyển đổi từ NPC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Non-Playable Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NPC thành Shekel Israel mới đã thay đổi +13.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.32%, đạt mức cao nhất là 0.09751 ILS và mức thấp nhất là 0.09248 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NPC là ₪0.05235 ILS , thay đổi +83.54% so với giá hiện tại. Non-Playable Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.86% so với năm trước.
+₪
0.01243ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NPC | ₪0.04804 | ₪0.04741 | +1.32% |
1 NPC | ₪0.09608 | ₪0.09483 | +1.32% |
5 NPC | ₪0.4804 | ₪0.4741 | +1.32% |
10 NPC | ₪0.9608 | ₪0.9483 | +1.32% |
50 NPC | ₪4.8 | ₪4.74 | +1.32% |
100 NPC | ₪9.61 | ₪9.48 | +1.32% |
500 NPC | ₪48.04 | ₪47.41 | +1.32% |
1000 NPC | ₪96.08 | ₪94.83 | +1.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp NPC/ILS
1 Non-Playable Coin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Non-Playable Coin (NPC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09608.
Tôi có thể mua bao nhiêu NPC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.41 NPC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NPC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NPC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NPC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 52.04 NPC, trong khi 5 NPC sẽ có giá khoảng 0.4804ILS.
Giá cao nhất của NPC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NPC tính theo ILS là ₪0.2293. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NPC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non-Playable Coin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 13.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 83.54% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NPC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non-Playable Coin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NPC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NPC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NPC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NPC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NPC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non-Playable Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Non-Playable Coin: NPC sang Đô la Mỹ (USD), NPC sang Euro (EUR), NPC sang Bảng Anh (GBP), NPC sang Đô la Canada (CAD), NPC sang Rupee Ấn Độ (INR), NPC sang Rupee Pakistan (PKR), NPC sang Real Brazil (BRL), NPC sang ...
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.02801 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.02405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03852 CAD ở Canada, ₹2.46 INR ở Ấn Độ, ₨7.94 PKR ở Pakistan, R$0.1523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09608.
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.02801 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.02405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03852 CAD ở Canada, ₹2.46 INR ở Ấn Độ, ₨7.94 PKR ở Pakistan, R$0.1523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09608.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
