Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118042.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118042.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118042.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NPC thành AZN
NPC/AZN: 1 NPC = 0.04464 AZN. Giá chuyển đổi 1 Non-Playable Coin (NPC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04464 AZN hôm nay.

NPC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NPC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NPC hiện có giá trị là 0.04464 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NPC hiện có giá 0.04464 AZN, nghĩa là mua 5 NPC sẽ mất 0.2232 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 22.4 NPC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 112 NPC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NPC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NPC
Non-Playable Coin
Manat Azerbaijani
1 NPC
0.04464 AZN
Đổi 1 NPC sang 0.04464 AZN
2 NPC
0.08929 AZN
Đổi 2 NPC sang 0.08929 AZN
5 NPC
0.2232 AZN
Đổi 5 NPC sang 0.2232 AZN
10 NPC
0.4464 AZN
Đổi 10 NPC sang 0.4464 AZN
20 NPC
0.8929 AZN
Đổi 20 NPC sang 0.8929 AZN
50 NPC
2.23 AZN
Đổi 50 NPC sang 2.23 AZN
100 NPC
4.46 AZN
Đổi 100 NPC sang 4.46 AZN
200 NPC
8.93 AZN
Đổi 200 NPC sang 8.93 AZN
500 NPC
22.32 AZN
Đổi 500 NPC sang 22.32 AZN
1000 NPC
44.64 AZN
Đổi 1000 NPC sang 44.64 AZN
5000 NPC
223.22 AZN
Đổi 5000 NPC sang 223.22 AZN
10000 NPC
446.43 AZN
Đổi 10000 NPC sang 446.43 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Non-Playable Coin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPC sang AZN, lên đến 10000 NPC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Non-Playable Coin
1 AZN
22.4 NPC
Đổi 1 AZN sang 22.4 NPC
10 AZN
224 NPC
Đổi 10 AZN sang 224 NPC
50 AZN
1,119.99 NPC
Đổi 50 AZN sang 1,119.99 NPC
100 AZN
2,239.98 NPC
Đổi 100 AZN sang 2,239.98 NPC
200 AZN
4,479.97 NPC
Đổi 200 AZN sang 4,479.97 NPC
500 AZN
11,199.92 NPC
Đổi 500 AZN sang 11,199.92 NPC
1000 AZN
22,399.84 NPC
Đổi 1000 AZN sang 22,399.84 NPC
2000 AZN
44,799.68 NPC
Đổi 2000 AZN sang 44,799.68 NPC
5000 AZN
111,999.19 NPC
Đổi 5000 AZN sang 111,999.19 NPC
10000 AZN
223,998.39 NPC
Đổi 10000 AZN sang 223,998.39 NPC
50000 AZN
1,119,991.95 NPC
Đổi 50000 AZN sang 1,119,991.95 NPC
100000 AZN
2,239,983.9 NPC
Đổi 100000 AZN sang 2,239,983.9 NPC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NPC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Non-Playable Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NPC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NPC/AZN
NPC/AZN: 1 NPC = 0.04464 AZN; 2025/07/30 10:54:43
Trong 1D vừa qua, Non-Playable Coin đã thay đổi -7.04% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non-Playable Coin(NPC) đã thay đổi -7.04% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NPC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NPC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Non-Playable Coin/AZN
Giá Non-Playable Coin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.05199 AZN trong khi giá Non-Playable Coin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.04332 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non-Playable Coin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NPC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04837 AZN | 0.05199 AZN | 0.05199 AZN | 0.05199 AZN |
Thấp | 0.04332 AZN | 0.04332 AZN | 0.02402 AZN | 0.01712 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.04% | -8.08% | +77.15% | +64.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NPC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NPC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NPC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Non-Playable Coin
Số liệu thị trường NPC sang AZN
NPC/AZN:
₼0.04464
Khối lượng NPC 24 giờ:
₼11,120,595.07
Vốn hóa thị trường NPC:
₼334,864,537.83
Nguồn cung lưu hành NPC:
7.50B NPC
Tỷ giá NPC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Non-Playable Coin thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Non-Playable Coin là ₼0.04464 mỗi NPC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼334,864,537.83 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,500,911,600 NPC. Khối lượng giao dịch của Non-Playable Coin đã thay đổi -26.78% (₼-4,067,221.28 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NPC là ₼15,187,816.34.
Thông tin thêm về Non-Playable Coin trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang AZN, trong đó mã của Non-Playable Coin là NPC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101421.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87608.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161451.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653502.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248331.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NPC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NPC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Non-Playable Coin phổ biến

NPC đến TWD
1 NPC thành NT$0.7807 TWD
NPC đến AZN
1 NPC thành ₼0.04464 AZN

NPC đến CNY
1 NPC thành ¥0.1887 CNY

NPC đến USD
1 NPC thành $0.02626 USD

NPC đến EUR
1 NPC thành €0.02273 EUR

NPC đến CAD
1 NPC thành C$0.03619 CAD

NPC đến KRW
1 NPC thành ₩36.3 KRW

NPC đến JPY
1 NPC thành ¥3.89 JPY

NPC đến GBP
1 NPC thành £0.01964 GBP

NPC đến BRL
1 NPC thành R$0.1465 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9924 AZN

TRX đến AZN
1 TRX thành ₼0.5718 AZN

OMNI đến AZN
1 OMNI thành ₼8.58 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.94 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004234 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.48 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01489 AZN

CFX đến AZN
1 CFX thành ₼0.3323 AZN

BIO đến AZN
1 BIO thành ₼0.1192 AZN

HOME đến AZN
1 HOME thành ₼0.05946 AZN
Bảng chuyển đổi từ NPC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Non-Playable Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NPC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -8.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.04%, đạt mức cao nhất là 0.04837 AZN và mức thấp nhất là 0.04332 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NPC là ₼0.02518 AZN , thay đổi +77.15% so với giá hiện tại. Non-Playable Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.54% so với năm trước.
+₼
0.002743AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NPC | ₼0.02232 | ₼0.02401 | -7.04% |
1 NPC | ₼0.04464 | ₼0.04803 | -7.04% |
5 NPC | ₼0.2232 | ₼0.2401 | -7.04% |
10 NPC | ₼0.4464 | ₼0.4803 | -7.04% |
50 NPC | ₼2.23 | ₼2.4 | -7.04% |
100 NPC | ₼4.46 | ₼4.8 | -7.04% |
500 NPC | ₼22.32 | ₼24.01 | -7.04% |
1000 NPC | ₼44.64 | ₼48.03 | -7.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp NPC/AZN
1 Non-Playable Coin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Non-Playable Coin (NPC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04464.
Tôi có thể mua bao nhiêu NPC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.4 NPC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NPC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NPC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NPC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 112 NPC, trong khi 5 NPC sẽ có giá khoảng 0.2232AZN.
Giá cao nhất của NPC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NPC tính theo AZN là ₼0.1136. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NPC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non-Playable Coin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã giảm 8.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 77.15% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NPC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non-Playable Coin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NPC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NPC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NPC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NPC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NPC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non-Playable Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Non-Playable Coin: NPC sang Đô la Mỹ (USD), NPC sang Euro (EUR), NPC sang Bảng Anh (GBP), NPC sang Đô la Canada (CAD), NPC sang Rupee Ấn Độ (INR), NPC sang Rupee Pakistan (PKR), NPC sang Real Brazil (BRL), NPC sang ...
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.02626 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.02273 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01964 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03619 CAD ở Canada, ₹2.3 INR ở Ấn Độ, ₨7.44 PKR ở Pakistan, R$0.1465 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04464.
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.02626 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.02273 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01964 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03619 CAD ở Canada, ₹2.3 INR ở Ấn Độ, ₨7.44 PKR ở Pakistan, R$0.1465 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04464.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
