Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119974.08 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119974.08 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119974.08 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NODL thành MMK
NODL/MMK: 1 NODL = 0.4660 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nodle (NODL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4660 MMK hôm nay.

NODL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NODL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodle (NODL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NODL hiện có giá trị là 0.4660 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NODL hiện có giá 0.4660 MMK, nghĩa là mua 5 NODL sẽ mất 2.33 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.15 NODL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 10.73 NODL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NODL sang MMK
Chuyển đổi MMK sang NODL
Nodle
Kyat Myanmar
1 NODL
0.4660 MMK
Đổi 1 NODL sang 0.4660 MMK
2 NODL
0.9319 MMK
Đổi 2 NODL sang 0.9319 MMK
5 NODL
2.33 MMK
Đổi 5 NODL sang 2.33 MMK
10 NODL
4.66 MMK
Đổi 10 NODL sang 4.66 MMK
20 NODL
9.32 MMK
Đổi 20 NODL sang 9.32 MMK
50 NODL
23.3 MMK
Đổi 50 NODL sang 23.3 MMK
100 NODL
46.6 MMK
Đổi 100 NODL sang 46.6 MMK
200 NODL
93.19 MMK
Đổi 200 NODL sang 93.19 MMK
500 NODL
232.98 MMK
Đổi 500 NODL sang 232.98 MMK
1000 NODL
465.95 MMK
Đổi 1000 NODL sang 465.95 MMK
5000 NODL
2,329.76 MMK
Đổi 5000 NODL sang 2,329.76 MMK
10000 NODL
4,659.53 MMK
Đổi 10000 NODL sang 4,659.53 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NODL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nodle tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NODL sang MMK, lên đến 10000 NODL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nodle
1 MMK
2.15 NODL
Đổi 1 MMK sang 2.15 NODL
10 MMK
21.46 NODL
Đổi 10 MMK sang 21.46 NODL
50 MMK
107.31 NODL
Đổi 50 MMK sang 107.31 NODL
100 MMK
214.61 NODL
Đổi 100 MMK sang 214.61 NODL
200 MMK
429.23 NODL
Đổi 200 MMK sang 429.23 NODL
500 MMK
1,073.07 NODL
Đổi 500 MMK sang 1,073.07 NODL
1000 MMK
2,146.14 NODL
Đổi 1000 MMK sang 2,146.14 NODL
2000 MMK
4,292.28 NODL
Đổi 2000 MMK sang 4,292.28 NODL
5000 MMK
10,730.71 NODL
Đổi 5000 MMK sang 10,730.71 NODL
10000 MMK
21,461.41 NODL
Đổi 10000 MMK sang 21,461.41 NODL
50000 MMK
107,307.06 NODL
Đổi 50000 MMK sang 107,307.06 NODL
100000 MMK
214,614.11 NODL
Đổi 100000 MMK sang 214,614.11 NODL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NODL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nodle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NODL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NODL/MMK
NODL/MMK: 1 NODL = 0.4660 MMK; 2025/10/03 06:30:10
Trong 1D vừa qua, Nodle đã thay đổi -0.30% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodle(NODL) đã thay đổi -0.30% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NODL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NODL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nodle/MMK
Giá Nodle cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.4851 MMK trong khi giá Nodle thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.4379 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodle theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NODL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4787 MMK | 0.4851 MMK | 0.6811 MMK | 2.49 MMK |
Thấp | 0.4446 MMK | 0.4379 MMK | 0.4379 MMK | 0.2590 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.30% | -4.47% | -25.68% | +65.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NODL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NODL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NODL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nodle
Số liệu thị trường NODL sang MMK
NODL/MMK:
Ks0.4660
Khối lượng NODL 24 giờ:
Ks87,793,002.69
Vốn hóa thị trường NODL:
Ks2,567,431,396.13
Nguồn cung lưu hành NODL:
5.51B NODL
Tỷ giá NODL sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nodle thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nodle là Ks0.4660 mỗi NODL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks2,567,431,396.13 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,510,070,000 NODL. Khối lượng giao dịch của Nodle đã thay đổi -3.98% (Ks-3,641,659.73 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NODL là Ks91,434,662.42.
Thông tin thêm về Nodle trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodle phổ biến nhất là NODL sang MMK, trong đó mã của Nodle là NODL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101303.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88355.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165900.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634273.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10543160.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NODL sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NODL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nodle phổ biến

NODL đến TWD
1 NODL thành NT$0.006744 TWD

NODL đến CNY
1 NODL thành ¥0.001581 CNY

NODL đến USD
1 NODL thành $0.0002218 USD

NODL đến EUR
1 NODL thành €0.0001891 EUR

NODL đến CAD
1 NODL thành C$0.0003097 CAD
NODL đến MMK
1 NODL thành Ks0.4660 MMK

NODL đến KRW
1 NODL thành ₩0.3122 KRW

NODL đến JPY
1 NODL thành ¥0.03274 JPY

NODL đến GBP
1 NODL thành £0.0001650 GBP

NODL đến BRL
1 NODL thành R$0.001184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,307,464.75 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks7,208.78 MMK

MYX đến MMK
1 MYX thành Ks18,903.31 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,357.46 MMK

4 đến MMK
1 4 thành Ks293.8 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks486,030.03 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks3,660.66 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks2,462.39 MMK

ZKC đến MMK
1 ZKC thành Ks720.5 MMK

C98 đến MMK
1 C98 thành Ks133.6 MMK
Bảng chuyển đổi từ NODL sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Nodle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NODL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 0.4787 MMK và mức thấp nhất là 0.4446 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NODL là Ks0.6216 MMK , thay đổi -25.68% so với giá hiện tại. Nodle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.44% so với năm trước.
-Ks
4.26MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NODL | Ks0.2330 | Ks0.2336 | -0.30% |
1 NODL | Ks0.4660 | Ks0.4673 | -0.30% |
5 NODL | Ks2.33 | Ks2.34 | -0.30% |
10 NODL | Ks4.66 | Ks4.67 | -0.30% |
50 NODL | Ks23.3 | Ks23.36 | -0.30% |
100 NODL | Ks46.6 | Ks46.73 | -0.30% |
500 NODL | Ks232.98 | Ks233.65 | -0.30% |
1000 NODL | Ks465.95 | Ks467.29 | -0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp NODL/MMK
1 Nodle bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nodle (NODL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4660.
Tôi có thể mua bao nhiêu NODL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.15 NODL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NODL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NODL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NODL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 10.73 NODL, trong khi 5 NODL sẽ có giá khoảng 2.33MMK.
Giá cao nhất của NODL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NODL tính theo MMK là Ks39.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NODL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodle tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodle (NODL) đã giảm 4.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodle (NODL) đã giảm 25.68% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NODL thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodle và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NODL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NODL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NODL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NODL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NODL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nodle: NODL sang Đô la Mỹ (USD), NODL sang Euro (EUR), NODL sang Bảng Anh (GBP), NODL sang Đô la Canada (CAD), NODL sang Rupee Ấn Độ (INR), NODL sang Rupee Pakistan (PKR), NODL sang Real Brazil (BRL), NODL sang ...
Giá của Nodle ở Mỹ là $0.0002218 USD. Ngoài ra, giá của Nodle là €0.0001891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003097 CAD ở Canada, ₹0.01968 INR ở Ấn Độ, ₨0.06237 PKR ở Pakistan, R$0.001184 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodle phổ biến nhất là NODL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Nodle (NODL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4660.
Giá của Nodle ở Mỹ là $0.0002218 USD. Ngoài ra, giá của Nodle là €0.0001891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003097 CAD ở Canada, ₹0.01968 INR ở Ấn Độ, ₨0.06237 PKR ở Pakistan, R$0.001184 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodle phổ biến nhất là NODL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Nodle (NODL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4660.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.