Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104977.80 (-2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104977.80 (-2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104977.80 (-2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành MDL
NT/MDL: 1 NT = 0.0008351 MDL. Giá chuyển đổi 1 NEXTYPE (NT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.0008351 MDL hôm nay.

NT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEXTYPE (NT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.0008351 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.0008351 MDL, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.004176 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1,197.45 NT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 5,987.23 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang NT
NEXTYPE
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của NEXTYPE tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang MDL, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
NEXTYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo NEXTYPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang NT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/MDL
NT/MDL: 1 NT = 0.0008351 MDL; 2025/06/13 12:38:02
Trong 1D vừa qua, NEXTYPE đã thay đổi +0.27% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEXTYPE(NT) đã thay đổi +0.27% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của NEXTYPE/MDL
Giá NEXTYPE cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.0008433 MDL trong khi giá NEXTYPE thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.0006570 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEXTYPE theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008353 MDL | 0.0008433 MDL | 0.0008496 MDL | 0.001193 MDL |
Thấp | 0.0008266 MDL | 0.0006570 MDL | 0.0006570 MDL | 0.0005982 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -0.59% | +0.99% | -1.18% |
Thông tin NEXTYPE
Số liệu thị trường NT sang MDL
NT/MDL:
L0.0008351
Khối lượng NT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEXTYPE thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEXTYPE là L0.0008351 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NEXTYPE đã thay đổi -100.00% (L-- MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là L--.
Thông tin thêm về NEXTYPE trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang MDL, trong đó mã của NEXTYPE là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NEXTYPE phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.001441 TWD

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.0003502 CNY

NT đến USD
1 NT thành $0.{4}4873 USD
NT đến MDL
1 NT thành L0.0008351 MDL

NT đến EUR
1 NT thành €0.{4}4233 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.{4}6643 CAD

NT đến KRW
1 NT thành ₩0.06676 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.007023 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.{4}3599 GBP

NT đến BRL
1 NT thành R$0.0002698 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,802,153.12 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L43,755.49 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L2,496.77 MDL

PI đến MDL
1 PI thành L9.59 MDL

NXPC đến MDL
1 NXPC thành L23.4 MDL

SUI đến MDL
1 SUI thành L51.86 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L36.99 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L11,195.95 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.01 MDL

AERO đến MDL
1 AERO thành L10.9 MDL
Bảng chuyển đổi từ NT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của NEXTYPE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Leu Moldova đã thay đổi -0.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.0008353 MDL và mức thấp nhất là 0.0008266 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là L0.0008269 MDL , thay đổi +0.99% so với giá hiện tại. NEXTYPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.37% so với năm trước.
-L
0.005776MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NT | L0.0004176 | L0.0004164 | +0.27% |
1 NT | L0.0008351 | L0.0008328 | +0.27% |
5 NT | L0.004176 | L0.004164 | +0.27% |
10 NT | L0.008351 | L0.008328 | +0.27% |
50 NT | L0.04176 | L0.04164 | +0.27% |
100 NT | L0.08351 | L0.08328 | +0.27% |
500 NT | L0.4176 | L0.4164 | +0.27% |
1000 NT | L0.8351 | L0.8328 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/MDL
1 NEXTYPE bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 NEXTYPE (NT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.0008351.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,197.45 NT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 5,987.23 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.004176MDL.
Giá cao nhất của NT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo MDL là L8.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEXTYPE tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã giảm 0.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã tăng 0.99% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEXTYPE và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEXTYPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEXTYPE: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NEXTYPE ở Mỹ là $0.{4}4873 USD. Ngoài ra, giá của NEXTYPE là €0.{4}4233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6643 CAD ở Canada, ₹0.004196 INR ở Ấn Độ, ₨0.01377 PKR ở Pakistan, R$0.0002698 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 NEXTYPE (NT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.0008351.
Giá của NEXTYPE ở Mỹ là $0.{4}4873 USD. Ngoài ra, giá của NEXTYPE là €0.{4}4233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6643 CAD ở Canada, ₹0.004196 INR ở Ấn Độ, ₨0.01377 PKR ở Pakistan, R$0.0002698 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 NEXTYPE (NT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.0008351.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
