Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87747.44 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87747.44 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87747.44 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BYN thành NOK
BYN/NOK: 1 BYN = 0.004464 NOK. Giá chuyển đổi 1 NBX (BYN) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.004464 NOK hôm nay.

BYN
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BYN/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NBX (BYN) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BYN hiện có giá trị là 0.004464 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BYN hiện có giá 0.004464 NOK, nghĩa là mua 5 BYN sẽ mất 0.02232 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 224.04 BYN và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 1,120.19 BYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BYN sang NOK
Chuyển đổi NOK sang BYN
NBX
Krone Na Uy
1 BYN
0.004464 NOK
Đổi 1 BYN sang 0.004464 NOK
2 BYN
0.008927 NOK
Đổi 2 BYN sang 0.008927 NOK
5 BYN
0.02232 NOK
Đổi 5 BYN sang 0.02232 NOK
10 BYN
0.04464 NOK
Đổi 10 BYN sang 0.04464 NOK
20 BYN
0.08927 NOK
Đổi 20 BYN sang 0.08927 NOK
50 BYN
0.2232 NOK
Đổi 50 BYN sang 0.2232 NOK
100 BYN
0.4464 NOK
Đổi 100 BYN sang 0.4464 NOK
200 BYN
0.8927 NOK
Đổi 200 BYN sang 0.8927 NOK
500 BYN
2.23 NOK
Đổi 500 BYN sang 2.23 NOK
1000 BYN
4.46 NOK
Đổi 1000 BYN sang 4.46 NOK
5000 BYN
22.32 NOK
Đổi 5000 BYN sang 22.32 NOK
10000 BYN
44.64 NOK
Đổi 10000 BYN sang 44.64 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của NBX tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang NOK, lên đến 10000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
NBX
1 NOK
224.04 BYN
Đổi 1 NOK sang 224.04 BYN
10 NOK
2,240.37 BYN
Đổi 10 NOK sang 2,240.37 BYN
50 NOK
11,201.86 BYN
Đổi 50 NOK sang 11,201.86 BYN
100 NOK
22,403.71 BYN
Đổi 100 NOK sang 22,403.71 BYN
200 NOK
44,807.43