Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87801.56 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87801.56 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87801.56 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BYN thành CNY
BYN/CNY: 1 BYN = 0.003098 CNY. Giá chuyển đổi 1 NBX (BYN) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.003098 CNY hôm nay.

BYN
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BYN/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NBX (BYN) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BYN hiện có giá trị là 0.003098 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BYN hiện có giá 0.003098 CNY, nghĩa là mua 5 BYN sẽ mất 0.01549 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 322.81 BYN và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,614.06 BYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BYN sang CNY
Chuyển đổi CNY sang BYN
NBX
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 BYN
0.003098 CNY
Đổi 1 BYN sang 0.003098 CNY
2 BYN
0.006196 CNY
Đổi 2 BYN sang 0.006196 CNY
5 BYN
0.01549 CNY
Đổi 5 BYN sang 0.01549 CNY
10 BYN
0.03098 CNY
Đổi 10 BYN sang 0.03098 CNY
20 BYN
0.06196 CNY
Đổi 20 BYN sang 0.06196 CNY
50 BYN
0.1549 CNY
Đổi 50 BYN sang 0.1549 CNY
100 BYN
0.3098 CNY
Đổi 100 BYN sang 0.3098 CNY
200 BYN
0.6196 CNY
Đổi 200 BYN sang 0.6196 CNY
500 BYN
1.55 CNY
Đổi 500 BYN sang 1.55 CNY
1000 BYN
3.1 CNY
Đổi 1000 BYN sang 3.1 CNY
5000 BYN
15.49 CNY
Đổi 5000 BYN sang 15.49 CNY
10000 BYN
30.98 CNY
Đổi 10000 BYN sang 30.98 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của NBX tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang CNY, lên đến 10000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
NBX
1 CNY
322.81 BYN
Đổi 1 CNY sang 322.81 BYN
10 CNY
3,228.11 BYN
Đổi 10 CNY sang 3,228.11 BYN
50 CNY
16,140.56 BYN
Đổi 50 CNY sang 16,140.56 BYN
100 CNY
32,281.12 BYN
Đổi 100 CNY sang 32,281.12 BYN
200 CNY
64,562.23 BYN
Đổi 200 CNY sang 64,562.23 BYN
500 CNY
161,405.58 BYN
Đổi 500 CNY sang 161,405.58 BYN
1000 CNY
322,811.16 BYN
Đổi 1000 CNY sang 322,811.16 BYN
2000 CNY
645,622.31 BYN
Đổi 2000 CNY sang 645,622.31 BYN
5000 CNY
1,614,055.78 BYN