Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113971.01 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113971.01 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113971.01 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOODENG thành DKK
MOODENG/DKK: 1 MOODENG = 0.0001092 DKK. Giá chuyển đổi 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0001092 DKK hôm nay.
.png)
MOODENG
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOODENG/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOODENG hiện có giá trị là 0.0001092 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOODENG hiện có giá 0.0001092 DKK, nghĩa là mua 5 MOODENG sẽ mất 0.0005461 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 9,155.19 MOODENG và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 45,775.94 MOODENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOODENG sang DKK
Chuyển đổi DKK sang MOODENG
MOO DENG (moodeng.vip)
Krone Đan Mạch
1 MOODENG
0.0001092 DKK
Đổi 1 MOODENG sang 0.0001092 DKK
2 MOODENG
0.0002185 DKK
Đổi 2 MOODENG sang 0.0002185 DKK
5 MOODENG
0.0005461 DKK
Đổi 5 MOODENG sang 0.0005461 DKK
10 MOODENG
0.001092 DKK
Đổi 10 MOODENG sang 0.001092 DKK
20 MOODENG
0.002185 DKK
Đổi 20 MOODENG sang 0.002185 DKK
50 MOODENG
0.005461 DKK
Đổi 50 MOODENG sang 0.005461 DKK
100 MOODENG
0.01092 DKK
Đổi 100 MOODENG sang 0.01092 DKK
200 MOODENG
0.02185 DKK
Đổi 200 MOODENG sang 0.02185 DKK
500 MOODENG
0.05461 DKK
Đổi 500 MOODENG sang 0.05461 DKK
1000 MOODENG
0.1092 DKK
Đổi 1000 MOODENG sang 0.1092 DKK
5000 MOODENG
0.5461 DKK
Đổi 5000 MOODENG sang 0.5461 DKK
10000 MOODENG
1.09 DKK
Đổi 10000 MOODENG sang 1.09 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOODENG thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của MOO DENG (moodeng.vip) tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOODENG sang DKK, lên đến 10000 MOODENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
MOO DENG (moodeng.vip)
1 DKK
9,155.19 MOODENG
Đổi 1 DKK sang 9,155.19 MOODENG
10 DKK
91,551.88 MOODENG
Đổi 10 DKK sang 91,551.88 MOODENG
50 DKK
457,759.39 MOODENG
Đổi 50 DKK sang 457,759.39 MOODENG
100 DKK
915,518.79 MOODENG
Đổi 100 DKK sang 915,518.79 MOODENG
200 DKK
1,831,037.57 MOODENG
Đổi 200 DKK sang 1,831,037.57 MOODENG
500 DKK
4,577,593.93 MOODENG
Đổi 500 DKK sang 4,577,593.93 MOODENG
1000 DKK
9,155,187.86 MOODENG
Đổi 1000 DKK sang 9,155,187.86 MOODENG
2000 DKK
18,310,375.72 MOODENG
Đổi 2000 DKK sang 18,310,375.72 MOODENG
5000 DKK
45,775,939.31 MOODENG
Đổi 5000 DKK sang 45,775,939.31 MOODENG
10000 DKK
91,551,878.61 MOODENG
Đổi 10000 DKK sang 91,551,878.61 MOODENG
50000 DKK
457,759,393.05 MOODENG
Đổi 50000 DKK sang 457,759,393.05 MOODENG
100000 DKK
915,518,786.11 MOODENG
Đổi 100000 DKK sang 915,518,786.11 MOODENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MOODENG toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo MOO DENG (moodeng.vip) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MOODENG, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOODENG/DKK
MOODENG/DKK: 1 MOODENG = 0.0001092 DKK; 2025/09/30 22:51:58
Trong 1D vừa qua, MOO DENG (moodeng.vip) đã thay đổi -3.44% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOO DENG (moodeng.vip)(MOODENG) đã thay đổi -3.44% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MOODENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MOODENG sang DKK: Biến động và thay đổi giá của MOO DENG (moodeng.vip)/DKK
Giá MOO DENG (moodeng.vip) cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0001187 DKK trong khi giá MOO DENG (moodeng.vip) thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.{4}9528 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOO DENG (moodeng.vip) theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOODENG theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001142 DKK | 0.0001187 DKK | 0.0001759 DKK | 0.0002665 DKK |
Thấp | 0.0001052 DKK | 0.{4}9528 DKK | 0.{4}9528 DKK | 0.{4}9528 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.44% | -6.30% | -26.94% | -40.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOODENG (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOODENG bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOODENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MOO DENG (moodeng.vip)
Số liệu thị trường MOODENG sang DKK
MOODENG/DKK:
kr0.0001092
Khối lượng MOODENG 24 giờ:
kr34,608,120.57
Vốn hóa thị trường MOODENG:
kr44,620,393.68
Nguồn cung lưu hành MOODENG:
408.51B MOODENG
Tỷ giá MOODENG sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MOO DENG (moodeng.vip) là kr0.0001092 mỗi MOODENG, với tổng vốn hoá thị trường của kr44,620,393.68 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 408,508,100,000 MOODENG. Khối lượng giao dịch của MOO DENG (moodeng.vip) đã thay đổi -29.04% (kr-14,166,487.31 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOODENG là kr48,774,607.88.
Thông tin thêm về MOO DENG (moodeng.vip) trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến nhất là MOODENG sang DKK, trong đó mã của MOO DENG (moodeng.vip) là MOODENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOODENG sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOODENG sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến

MOODENG đến TWD
1 MOODENG thành NT$0.0005231 TWD

MOODENG đến CNY
1 MOODENG thành ¥0.0001224 CNY

MOODENG đến USD
1 MOODENG thành $0.{4}1718 USD

MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.{4}1463 EUR
MOODENG đến DKK
1 MOODENG thành kr0.0001092 DKK

MOODENG đến CAD
1 MOODENG thành C$0.{4}2390 CAD

MOODENG đến KRW
1 MOODENG thành ₩0.02412 KRW

MOODENG đến JPY
1 MOODENG thành ¥0.002540 JPY

MOODENG đến GBP
1 MOODENG thành £0.{4}1277 GBP

MOODENG đến BRL
1 MOODENG thành R$0.{4}9138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr7.97 DKK

ALEO đến DKK
1 ALEO thành kr1.41 DKK

NUMI đến DKK
1 NUMI thành kr0.6292 DKK

ALPINE đến DKK
1 ALPINE thành kr44.68 DKK

ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr10.08 DKK

Q đến DKK
1 Q thành kr0.2049 DKK

RIVER đến DKK
1 RIVER thành kr15.16 DKK

PUMP đến DKK
1 PUMP thành kr0.3978 DKK

SQD đến DKK
1 SQD thành kr1.3 DKK

KOGE đến DKK
1 KOGE thành kr305.33 DKK
Bảng chuyển đổi từ MOODENG sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của MOO DENG (moodeng.vip) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOODENG thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.44%, đạt mức cao nhất là 0.0001142 DKK và mức thấp nhất là 0.0001052 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MOODENG là kr0.0001496 DKK , thay đổi -26.94% so với giá hiện tại. MOO DENG (moodeng.vip) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +121.23% so với năm trước.
+kr
0.{4}5998DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOODENG | kr0.{4}5461 | kr0.{4}5656 | -3.44% |
1 MOODENG | kr0.0001092 | kr0.0001131 | -3.44% |
5 MOODENG | kr0.0005461 | kr0.0005656 | -3.44% |
10 MOODENG | kr0.001092 | kr0.001131 | -3.44% |
50 MOODENG | kr0.005461 | kr0.005656 | -3.44% |
100 MOODENG | kr0.01092 | kr0.01131 | -3.44% |
500 MOODENG | kr0.05461 | kr0.05656 | -3.44% |
1000 MOODENG | kr0.1092 | kr0.1131 | -3.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOODENG/DKK
1 MOO DENG (moodeng.vip) bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0001092.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOODENG với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,155.19 MOODENG đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOODENG sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOODENG sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOODENG bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 45,775.94 MOODENG, trong khi 5 MOODENG sẽ có giá khoảng 0.0005461DKK.
Giá cao nhất của MOODENG/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOODENG tính theo DKK là kr0.002770. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOODENG/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOO DENG (moodeng.vip) tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) đã giảm 6.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) đã giảm 26.94% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOODENG thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOO DENG (moodeng.vip) và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOODENG/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOODENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOODENG/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOODENG/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOODENG/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOO DENG (moodeng.vip) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOO DENG (moodeng.vip): MOODENG sang Đô la Mỹ (USD), MOODENG sang Euro (EUR), MOODENG sang Bảng Anh (GBP), MOODENG sang Đô la Canada (CAD), MOODENG sang Rupee Ấn Độ (INR), MOODENG sang Rupee Pakistan (PKR), MOODENG sang Real Brazil (BRL), MOODENG sang ...
Giá của MOO DENG (moodeng.vip) ở Mỹ là $0.{4}1718 USD. Ngoài ra, giá của MOO DENG (moodeng.vip) là €0.{4}1463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2390 CAD ở Canada, ₹0.001526 INR ở Ấn Độ, ₨0.004855 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9138 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến nhất là MOODENG sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0001092.
Giá của MOO DENG (moodeng.vip) ở Mỹ là $0.{4}1718 USD. Ngoài ra, giá của MOO DENG (moodeng.vip) là €0.{4}1463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2390 CAD ở Canada, ₹0.001526 INR ở Ấn Độ, ₨0.004855 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9138 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến nhất là MOODENG sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0001092.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.