Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114724.79 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114724.79 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114724.79 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOODENG thành BYN
MOODENG/BYN: 1 MOODENG = 0.{4}5813 BYN. Giá chuyển đổi 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.{4}5813 BYN hôm nay.
.png)
MOODENG
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOODENG/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOODENG hiện có giá trị là 0.{4}5813 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOODENG hiện có giá 0.{4}5813 BYN, nghĩa là mua 5 MOODENG sẽ mất 0.0002906 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 17,203.18 MOODENG và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 86,015.89 MOODENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOODENG sang BYN
Chuyển đổi BYN sang MOODENG
MOO DENG (moodeng.vip)
Rúp Belarus
1 MOODENG
0.{4}5813 BYN
Đổi 1 MOODENG sang 0.{4}5813 BYN
2 MOODENG
0.0001163 BYN
Đổi 2 MOODENG sang 0.0001163 BYN
5 MOODENG
0.0002906 BYN
Đổi 5 MOODENG sang 0.0002906 BYN
10 MOODENG
0.0005813 BYN
Đổi 10 MOODENG sang 0.0005813 BYN
20 MOODENG
0.001163 BYN
Đổi 20 MOODENG sang 0.001163 BYN
50 MOODENG
0.002906 BYN
Đổi 50 MOODENG sang 0.002906 BYN
100 MOODENG
0.005813 BYN
Đổi 100 MOODENG sang 0.005813 BYN
200 MOODENG
0.01163 BYN
Đổi 200 MOODENG sang 0.01163 BYN
500 MOODENG
0.02906 BYN
Đổi 500 MOODENG sang 0.02906 BYN
1000 MOODENG
0.05813 BYN
Đổi 1000 MOODENG sang 0.05813 BYN
5000 MOODENG
0.2906 BYN
Đổi 5000 MOODENG sang 0.2906 BYN
10000 MOODENG
0.5813 BYN
Đổi 10000 MOODENG sang 0.5813 BYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOODENG thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của MOO DENG (moodeng.vip) tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOODENG sang BYN, lên đến 10000 MOODENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
MOO DENG (moodeng.vip)
1 BYN
17,203.18 MOODENG
Đổi 1 BYN sang 17,203.18 MOODENG
10 BYN
172,031.77 MOODENG
Đổi 10 BYN sang 172,031.77 MOODENG
50 BYN
860,158.87 MOODENG
Đổi 50 BYN sang 860,158.87 MOODENG
100 BYN
1,720,317.75 MOODENG
Đổi 100 BYN sang 1,720,317.75 MOODENG
200 BYN
3,440,635.5 MOODENG
Đổi 200 BYN sang 3,440,635.5 MOODENG
500 BYN
8,601,588.75 MOODENG
Đổi 500 BYN sang 8,601,588.75 MOODENG
1000 BYN
17,203,177.49 MOODENG
Đổi 1000 BYN sang 17,203,177.49 MOODENG
2000 BYN
34,406,354.98 MOODENG
Đổi 2000 BYN sang 34,406,354.98 MOODENG
5000 BYN
86,015,887.45 MOODENG
Đổi 5000 BYN sang 86,015,887.45 MOODENG
10000 BYN
172,031,774.91 MOODENG
Đổi 10000 BYN sang 172,031,774.91 MOODENG
50000 BYN
860,158,874.53 MOODENG
Đổi 50000 BYN sang 860,158,874.53 MOODENG
100000 BYN
1,720,317,749.05 MOODENG
Đổi 100000 BYN sang 1,720,317,749.05 MOODENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành MOODENG toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo MOO DENG (moodeng.vip) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang MOODENG, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOODENG/BYN
MOODENG/BYN: 1 MOODENG = 0.{4}5813 BYN; 2025/09/30 21:08:00
Trong 1D vừa qua, MOO DENG (moodeng.vip) đã thay đổi -1.41% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOO DENG (moodeng.vip)(MOODENG) đã thay đổi -1.41% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành MOODENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MOODENG sang BYN: Biến động và thay đổi giá của MOO DENG (moodeng.vip)/BYN
Giá MOO DENG (moodeng.vip) cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.{4}6325 BYN trong khi giá MOO DENG (moodeng.vip) thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.{4}5078 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOO DENG (moodeng.vip) theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOODENG theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6086 BYN | 0.{4}6325 BYN | 0.{4}9376 BYN | 0.0001420 BYN |
Thấp | 0.{4}5606 BYN | 0.{4}5078 BYN | 0.{4}5078 BYN | 0.{4}5078 BYN |
Bình thường | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.41% | -6.82% | -27.58% | -40.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOODENG (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOODENG bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOODENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MOO DENG (moodeng.vip)
Số liệu thị trường MOODENG sang BYN
MOODENG/BYN:
Br0.{4}5813
Khối lượng MOODENG 24 giờ:
Br17,957,103.09
Vốn hóa thị trường MOODENG:
Br23,746,082.96
Nguồn cung lưu hành MOODENG:
408.51B MOODENG
Tỷ giá MOODENG sang BYN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) thành Rúp Belarus đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MOO DENG (moodeng.vip) là Br0.{4}5813 mỗi MOODENG, với tổng vốn hoá thị trường của Br23,746,082.96 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 408,508,100,000 MOODENG. Khối lượng giao dịch của MOO DENG (moodeng.vip) đã thay đổi -32.25% (Br-8,549,567.59 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOODENG là Br26,506,670.67.
Thông tin thêm về MOO DENG (moodeng.vip) trên Bitget
Thông tin Rúp Belarus
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến nhất là MOODENG sang BYN, trong đó mã của MOO DENG (moodeng.vip) là MOODENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84386.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603817.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10085651.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOODENG sang BYN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOODENG sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến

MOODENG đến TWD
1 MOODENG thành NT$0.0005226 TWD

MOODENG đến CNY
1 MOODENG thành ¥0.0001222 CNY

MOODENG đến USD
1 MOODENG thành $0.{4}1715 USD

MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.{4}1461 EUR

MOODENG đến CAD
1 MOODENG thành C$0.{4}2387 CAD

MOODENG đến KRW
1 MOODENG thành ₩0.02409 KRW

MOODENG đến JPY
1 MOODENG thành ¥0.002536 JPY

MOODENG đến GBP
1 MOODENG thành £0.{4}1275 GBP
MOODENG đến BYN
1 MOODENG thành Br0.{4}5813 BYN

MOODENG đến BRL
1 MOODENG thành R$0.{4}9124 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BYN

AVNT đến BYN
1 AVNT thành Br4.39 BYN

ALEO đến BYN
1 ALEO thành Br0.7424 BYN

NUMI đến BYN
1 NUMI thành Br0.3309 BYN

RIVER đến BYN
1 RIVER thành Br8.08 BYN

PUMP đến BYN
1 PUMP thành Br0.2147 BYN

Q đến BYN
1 Q thành Br0.1069 BYN

KOGE đến BYN
1 KOGE thành Br162.73 BYN

IQ đến BYN
1 IQ thành Br0.01182 BYN
.png)
AVL đến BYN
1 AVL thành Br0.9632 BYN

SQD đến BYN
1 SQD thành Br0.7314 BYN
Bảng chuyển đổi từ MOODENG sang BYN
Tỷ giá hoán đổi của MOO DENG (moodeng.vip) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOODENG thành Rúp Belarus đã thay đổi -6.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.41%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6086 BYN và mức thấp nhất là 0.{4}5606 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 MOODENG là Br0.{4}8014 BYN , thay đổi -27.58% so với giá hiện tại. MOO DENG (moodeng.vip) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +120.50% so với năm trước.
+Br
0.{4}3158BYN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOODENG | Br0.{4}2906 | Br0.{4}2948 | -1.41% |
1 MOODENG | Br0.{4}5813 | Br0.{4}5895 | -1.41% |
5 MOODENG | Br0.0002906 | Br0.0002948 | -1.41% |
10 MOODENG | Br0.0005813 | Br0.0005895 | -1.41% |
50 MOODENG | Br0.002906 | Br0.002948 | -1.41% |
100 MOODENG | Br0.005813 | Br0.005895 | -1.41% |
500 MOODENG | Br0.02906 | Br0.02948 | -1.41% |
1000 MOODENG | Br0.05813 | Br0.05895 | -1.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOODENG/BYN
1 MOO DENG (moodeng.vip) bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.{4}5813.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOODENG với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,203.18 MOODENG đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOODENG sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOODENG sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOODENG bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 86,015.89 MOODENG, trong khi 5 MOODENG sẽ có giá khoảng 0.0002906BYN.
Giá cao nhất của MOODENG/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOODENG tính theo BYN là Br0.001476. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOODENG/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOO DENG (moodeng.vip) tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) đã giảm 6.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) đã giảm 27.58% so với Rúp Belarus (BYN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOODENG thành BYN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOO DENG (moodeng.vip) và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOODENG/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOODENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOODENG/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOODENG/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOODENG/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOO DENG (moodeng.vip) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOO DENG (moodeng.vip): MOODENG sang Đô la Mỹ (USD), MOODENG sang Euro (EUR), MOODENG sang Bảng Anh (GBP), MOODENG sang Đô la Canada (CAD), MOODENG sang Rupee Ấn Độ (INR), MOODENG sang Rupee Pakistan (PKR), MOODENG sang Real Brazil (BRL), MOODENG sang ...
Giá của MOO DENG (moodeng.vip) ở Mỹ là $0.{4}1715 USD. Ngoài ra, giá của MOO DENG (moodeng.vip) là €0.{4}1461 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2387 CAD ở Canada, ₹0.001524 INR ở Ấn Độ, ₨0.004824 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9124 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến nhất là MOODENG sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.{4}5813.
Giá của MOO DENG (moodeng.vip) ở Mỹ là $0.{4}1715 USD. Ngoài ra, giá của MOO DENG (moodeng.vip) là €0.{4}1461 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2387 CAD ở Canada, ₹0.001524 INR ở Ấn Độ, ₨0.004824 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9124 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOO DENG (moodeng.vip) phổ biến nhất là MOODENG sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 MOO DENG (moodeng.vip) (MOODENG) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.{4}5813.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.