Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115116.83 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115116.83 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115116.83 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MODE thành ISK
MODE/ISK: 1 MODE = 0.3008 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mode (MODE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3008 ISK hôm nay.

MODE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MODE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mode (MODE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MODE hiện có giá trị là 0.3008 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MODE hiện có giá 0.3008 ISK, nghĩa là mua 5 MODE sẽ mất 1.5 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.32 MODE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.62 MODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MODE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MODE
Mode
Króna Iceland
1 MODE
0.3008 ISK
Đổi 1 MODE sang 0.3008 ISK
2 MODE
0.6016 ISK
Đổi 2 MODE sang 0.6016 ISK
5 MODE
1.5 ISK
Đổi 5 MODE sang 1.5 ISK
10 MODE
3.01 ISK
Đổi 10 MODE sang 3.01 ISK
20 MODE
6.02 ISK
Đổi 20 MODE sang 6.02 ISK
50 MODE
15.04 ISK
Đổi 50 MODE sang 15.04 ISK
100 MODE
30.08 ISK
Đổi 100 MODE sang 30.08 ISK
200 MODE
60.16 ISK
Đổi 200 MODE sang 60.16 ISK
500 MODE
150.39 ISK
Đổi 500 MODE sang 150.39 ISK
1000 MODE
300.78 ISK
Đổi 1000 MODE sang 300.78 ISK
5000 MODE
1,503.89 ISK
Đổi 5000 MODE sang 1,503.89 ISK
10000 MODE
3,007.78 ISK
Đổi 10000 MODE sang 3,007.78 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MODE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mode tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MODE sang ISK, lên đến 10000 MODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mode
1 ISK
3.32 MODE
Đổi 1 ISK sang 3.32 MODE
10 ISK
33.25 MODE
Đổi 10 ISK sang 33.25 MODE
50 ISK
166.24 MODE
Đổi 50 ISK sang 166.24 MODE
100 ISK
332.47 MODE
Đổi 100 ISK sang 332.47 MODE
200 ISK
664.94 MODE
Đổi 200 ISK sang 664.94 MODE
500 ISK
1,662.36 MODE
Đổi 500 ISK sang 1,662.36 MODE
1000 ISK
3,324.71 MODE
Đổi 1000 ISK sang 3,324.71 MODE
2000 ISK
6,649.42 MODE
Đổi 2000 ISK sang 6,649.42 MODE
5000 ISK
16,623.55 MODE
Đổi 5000 ISK sang 16,623.55 MODE
10000 ISK
33,247.11 MODE
Đổi 10000 ISK sang 33,247.11 MODE
50000 ISK
166,235.54 MODE
Đổi 50000 ISK sang 166,235.54 MODE
100000 ISK
332,471.08 MODE
Đổi 100000 ISK sang 332,471.08 MODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MODE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MODE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MODE/ISK
MODE/ISK: 1 MODE = 0.3008 ISK; 2025/08/01 16:42:06
Trong 1D vừa qua, Mode đã thay đổi -9.58% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mode(MODE) đã thay đổi -9.58% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MODE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MODE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mode/ISK
Giá Mode cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3666 ISK trong khi giá Mode thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2885 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mode theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MODE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3437 ISK | 0.3666 ISK | 0.4290 ISK | 0.8283 ISK |
Thấp | 0.2885 ISK | 0.2885 ISK | 0.2408 ISK | 0.2125 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.58% | -12.42% | +15.62% | -52.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MODE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MODE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mode
Số liệu thị trường MODE sang ISK
MODE/ISK:
kr0.3008
Khối lượng MODE 24 giờ:
kr319,730,777.61
Vốn hóa thị trường MODE:
kr751,945,130.21
Nguồn cung lưu hành MODE:
2.50B MODE
Tỷ giá MODE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mode thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mode là kr0.3008 mỗi MODE, với tổng vốn hoá thị trường của kr751,945,130.21 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 MODE. Khối lượng giao dịch của Mode đã thay đổi +32.15% (kr77,778,288.96 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MODE là kr241,952,488.66.
Thông tin thêm về Mode trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mode phổ biến nhất là MODE sang ISK, trong đó mã của Mode là MODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MODE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MODE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mode phổ biến

MODE đến TWD
1 MODE thành NT$0.07236 TWD

MODE đến CNY
1 MODE thành ¥0.01758 CNY
MODE đến ISK
1 MODE thành kr0.3008 ISK

MODE đến USD
1 MODE thành $0.002433 USD

MODE đến EUR
1 MODE thành €0.002106 EUR

MODE đến CAD
1 MODE thành C$0.003355 CAD

MODE đến KRW
1 MODE thành ₩3.38 KRW

MODE đến JPY
1 MODE thành ¥0.3603 JPY

MODE đến GBP
1 MODE thành £0.001835 GBP

MODE đến BRL
1 MODE thành R$0.01349 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,254,166.29 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr445,910.24 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr375.21 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,880.3 ISK

MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2870 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr442.28 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr50.27 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr26.07 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.68 ISK

TREE đến ISK
1 TREE thành kr66.85 ISK
Bảng chuyển đổi từ MODE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Mode đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MODE thành Króna Iceland đã thay đổi -12.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.58%, đạt mức cao nhất là 0.3437 ISK và mức thấp nhất là 0.2885 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MODE là kr0.2602 ISK , thay đổi +15.62% so với giá hiện tại. Mode đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.23% so với năm trước.
-kr
2.25ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MODE | kr0.1504 | kr0.1663 | -9.58% |
1 MODE | kr0.3008 | kr0.3326 | -9.58% |
5 MODE | kr1.5 | kr1.66 | -9.58% |
10 MODE | kr3.01 | kr3.33 | -9.58% |
50 MODE | kr15.04 | kr16.63 | -9.58% |
100 MODE | kr30.08 | kr33.26 | -9.58% |
500 MODE | kr150.39 | kr166.29 | -9.58% |
1000 MODE | kr300.78 | kr332.58 | -9.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp MODE/ISK
1 Mode bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mode (MODE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3008.
Tôi có thể mua bao nhiêu MODE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.32 MODE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MODE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MODE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MODE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.62 MODE, trong khi 5 MODE sẽ có giá khoảng 1.5ISK.
Giá cao nhất của MODE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MODE tính theo ISK là kr14.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MODE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mode tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã giảm 12.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã tăng 15.62% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MODE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mode và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MODE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MODE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MODE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MODE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mode: MODE sang Đô la Mỹ (USD), MODE sang Euro (EUR), MODE sang Bảng Anh (GBP), MODE sang Đô la Canada (CAD), MODE sang Rupee Ấn Độ (INR), MODE sang Rupee Pakistan (PKR), MODE sang Real Brazil (BRL), MODE sang ...
Giá của Mode ở Mỹ là $0.002433 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.002106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001835 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003355 CAD ở Canada, ₹0.2121 INR ở Ấn Độ, ₨0.6903 PKR ở Pakistan, R$0.01349 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mode (MODE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3008.
Giá của Mode ở Mỹ là $0.002433 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.002106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001835 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003355 CAD ở Canada, ₹0.2121 INR ở Ấn Độ, ₨0.6903 PKR ở Pakistan, R$0.01349 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mode (MODE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3008.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
