Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116974.96 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116974.96 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116974.96 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MODE thành INR
MODE/INR: 1 MODE = 0.2314 INR. Giá chuyển đổi 1 Mode (MODE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2314 INR hôm nay.

MODE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MODE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mode (MODE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MODE hiện có giá trị là 0.2314 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MODE hiện có giá 0.2314 INR, nghĩa là mua 5 MODE sẽ mất 1.16 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 4.32 MODE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 21.61 MODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MODE sang INR
Chuyển đổi INR sang MODE
Mode
Rupee Ấn Độ
1 MODE
0.2314 INR
Đổi 1 MODE sang 0.2314 INR
2 MODE
0.4628 INR
Đổi 2 MODE sang 0.4628 INR
5 MODE
1.16 INR
Đổi 5 MODE sang 1.16 INR
10 MODE
2.31 INR
Đổi 10 MODE sang 2.31 INR
20 MODE
4.63 INR
Đổi 20 MODE sang 4.63 INR
50 MODE
11.57 INR
Đổi 50 MODE sang 11.57 INR
100 MODE
23.14 INR
Đổi 100 MODE sang 23.14 INR
200 MODE
46.28 INR
Đổi 200 MODE sang 46.28 INR
500 MODE
115.7 INR
Đổi 500 MODE sang 115.7 INR
1000 MODE
231.39 INR
Đổi 1000 MODE sang 231.39 INR
5000 MODE
1,156.96 INR
Đổi 5000 MODE sang 1,156.96 INR
10000 MODE
2,313.91 INR
Đổi 10000 MODE sang 2,313.91 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MODE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Mode tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MODE sang INR, lên đến 10000 MODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Mode
1 INR
4.32 MODE
Đổi 1 INR sang 4.32 MODE
10 INR
43.22 MODE
Đổi 10 INR sang 43.22 MODE
50 INR
216.08 MODE
Đổi 50 INR sang 216.08 MODE
100 INR
432.17 MODE
Đổi 100 INR sang 432.17 MODE
200 INR
864.34 MODE
Đổi 200 INR sang 864.34 MODE
500 INR
2,160.84 MODE
Đổi 500 INR sang 2,160.84 MODE
1000 INR
4,321.68 MODE
Đổi 1000 INR sang 4,321.68 MODE
2000 INR
8,643.36 MODE
Đổi 2000 INR sang 8,643.36 MODE
5000 INR
21,608.41 MODE
Đổi 5000 INR sang 21,608.41 MODE
10000 INR
43,216.81 MODE
Đổi 10000 INR sang 43,216.81 MODE
50000 INR
216,084.06 MODE
Đổi 50000 INR sang 216,084.06 MODE
100000 INR
432,168.11 MODE
Đổi 100000 INR sang 432,168.11 MODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MODE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Mode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MODE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MODE/INR
MODE/INR: 1 MODE = 0.2314 INR; 2025/07/31 19:48:30
Trong 1D vừa qua, Mode đã thay đổi +0.30% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mode(MODE) đã thay đổi +0.30% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MODE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MODE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Mode/INR
Giá Mode cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2597 INR trong khi giá Mode thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.2306 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mode theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MODE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2598 INR | 0.2597 INR | 0.3039 INR | 0.5868 INR |
Thấp | 0.2312 INR | 0.2306 INR | 0.1705 INR | 0.1506 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -8.16% | +27.50% | -48.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MODE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MODE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mode
Số liệu thị trường MODE sang INR
MODE/INR:
₹0.2314
Khối lượng MODE 24 giờ:
₹170,643,602.91
Vốn hóa thị trường MODE:
₹578,478,596.93
Nguồn cung lưu hành MODE:
2.50B MODE
Tỷ giá MODE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mode thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mode là ₹0.2314 mỗi MODE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹578,478,596.93 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 MODE. Khối lượng giao dịch của Mode đã thay đổi +8.39% (₹13,202,535.58 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MODE là ₹157,441,067.33.
Thông tin thêm về Mode trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mode phổ biến nhất là MODE sang INR, trong đó mã của Mode là MODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102466.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88564.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655882.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255312.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MODE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MODE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mode phổ biến

MODE đến TWD
1 MODE thành NT$0.07906 TWD

MODE đến CNY
1 MODE thành ¥0.01902 CNY

MODE đến USD
1 MODE thành $0.002643 USD

MODE đến EUR
1 MODE thành €0.002312 EUR

MODE đến CAD
1 MODE thành C$0.003660 CAD
MODE đến INR
1 MODE thành ₹0.2314 INR

MODE đến KRW
1 MODE thành ₩3.69 KRW

MODE đến JPY
1 MODE thành ¥0.3984 JPY

MODE đến GBP
1 MODE thành £0.001998 GBP

MODE đến BRL
1 MODE thành R$0.01480 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹329,085.42 INR

PUMP đến INR
1 PUMP thành ₹0.2494 INR

WIZARD đến INR
1 WIZARD thành ₹0.2639 INR

HBAR đến INR
1 HBAR thành ₹22.44 INR

S đến INR
1 S thành ₹28.26 INR

TON đến INR
1 TON thành ₹313.1 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,255,312.12 INR

SOPH đến INR
1 SOPH thành ₹3.68 INR

ERA đến INR
1 ERA thành ₹97.66 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹325.03 INR
Bảng chuyển đổi từ MODE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Mode đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MODE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -8.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.2598 INR và mức thấp nhất là 0.2312 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MODE là ₹0.1815 INR , thay đổi +27.50% so với giá hiện tại. Mode đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.48% so với năm trước.
-₹
1.62INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MODE | ₹0.1157 | ₹0.1154 | +0.30% |
1 MODE | ₹0.2314 | ₹0.2307 | +0.30% |
5 MODE | ₹1.16 | ₹1.15 | +0.30% |
10 MODE | ₹2.31 | ₹2.31 | +0.30% |
50 MODE | ₹11.57 | ₹11.54 | +0.30% |
100 MODE | ₹23.14 | ₹23.07 | +0.30% |
500 MODE | ₹115.7 | ₹115.35 | +0.30% |
1000 MODE | ₹231.39 | ₹230.71 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp MODE/INR
1 Mode bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Mode (MODE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2314.
Tôi có thể mua bao nhiêu MODE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.32 MODE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MODE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MODE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MODE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 21.61 MODE, trong khi 5 MODE sẽ có giá khoảng 1.16INR.
Giá cao nhất của MODE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MODE tính theo INR là ₹10.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MODE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mode tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã giảm 8.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã tăng 27.50% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MODE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mode và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MODE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MODE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MODE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MODE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mode: MODE sang Đô la Mỹ (USD), MODE sang Euro (EUR), MODE sang Bảng Anh (GBP), MODE sang Đô la Canada (CAD), MODE sang Rupee Ấn Độ (INR), MODE sang Rupee Pakistan (PKR), MODE sang Real Brazil (BRL), MODE sang ...
Giá của Mode ở Mỹ là $0.002643 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.002312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003660 CAD ở Canada, ₹0.2314 INR ở Ấn Độ, ₨0.7485 PKR ở Pakistan, R$0.01480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Mode (MODE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2314.
Giá của Mode ở Mỹ là $0.002643 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.002312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003660 CAD ở Canada, ₹0.2314 INR ở Ấn Độ, ₨0.7485 PKR ở Pakistan, R$0.01480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Mode (MODE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2314.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
