Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114504.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114504.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114504.00 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNB thành IDR
MNB/IDR: 1 MNB = 0.2785 IDR. Giá chuyển đổi 1 Mineable (MNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.2785 IDR hôm nay.

MNB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mineable (MNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNB hiện có giá trị là 0.2785 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNB hiện có giá 0.2785 IDR, nghĩa là mua 5 MNB sẽ mất 1.39 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 3.59 MNB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 17.95 MNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNB sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MNB
Mineable
Rupiah Indonesia
1 MNB
0.2785 IDR
Đổi 1 MNB sang 0.2785 IDR
2 MNB
0.5570 IDR
Đổi 2 MNB sang 0.5570 IDR
5 MNB
1.39 IDR
Đổi 5 MNB sang 1.39 IDR
10 MNB
2.78 IDR
Đổi 10 MNB sang 2.78 IDR
20 MNB
5.57 IDR
Đổi 20 MNB sang 5.57 IDR
50 MNB
13.92 IDR
Đổi 50 MNB sang 13.92 IDR
100 MNB
27.85 IDR
Đổi 100 MNB sang 27.85 IDR
200 MNB
55.7 IDR
Đổi 200 MNB sang 55.7 IDR
500 MNB
139.25 IDR
Đổi 500 MNB sang 139.25 IDR
1000 MNB
278.49 IDR
Đổi 1000 MNB sang 278.49 IDR
5000 MNB
1,392.47 IDR
Đổi 5000 MNB sang 1,392.47 IDR
10000 MNB
2,784.93 IDR
Đổi 10000 MNB sang 2,784.93 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Mineable tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNB sang IDR, lên đến 10000 MNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Mineable
1 IDR
3.59 MNB
Đổi 1 IDR sang 3.59 MNB
10 IDR
35.91 MNB
Đổi 10 IDR sang 35.91 MNB
50 IDR
179.54 MNB
Đổi 50 IDR sang 179.54 MNB
100 IDR
359.08 MNB
Đổi 100 IDR sang 359.08 MNB
200 IDR
718.15 MNB
Đổi 200 IDR sang 718.15 MNB
500 IDR
1,795.38 MNB
Đổi 500 IDR sang 1,795.38 MNB
1000 IDR
3,590.75 MNB
Đổi 1000 IDR sang 3,590.75 MNB
2000 IDR
7,181.51 MNB
Đổi 2000 IDR sang 7,181.51 MNB
5000 IDR
17,953.77 MNB
Đổi 5000 IDR sang 17,953.77 MNB
10000 IDR
35,907.54 MNB
Đổi 10000 IDR sang 35,907.54 MNB
50000 IDR
179,537.7 MNB
Đổi 50000 IDR sang 179,537.7 MNB
100000 IDR
359,075.4 MNB
Đổi 100000 IDR sang 359,075.4 MNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MNB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Mineable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MNB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNB/IDR
MNB/IDR: 1 MNB = 0.2785 IDR; 2025/08/05 06:25:37
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi -0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi -0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Mineable/IDR
Giá Mineable cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.9022 IDR trong khi giá Mineable thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.8192 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mineable theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9020 IDR | 0.9022 IDR | 1.16 IDR | 2.2 IDR |
Thấp | 0.9011 IDR | 0.8192 IDR | 0.8023 IDR | 0.5727 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -1.73% | +12.26% | -58.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mineable
Số liệu thị trường MNB sang IDR
MNB/IDR:
Rp0.2785
Khối lượng MNB 24 giờ:
Rp275,204.49
Vốn hóa thị trường MNB:
--
Nguồn cung lưu hành MNB:
0 MNB
Tỷ giá MNB sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineable là Rp0.2785 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi -0.01% (Rp-23.67 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là Rp275,228.16.
Thông tin thêm về Mineable trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang IDR, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mineable phổ biến

MNB đến TWD
1 MNB thành NT$0.0005084 TWD

MNB đến CNY
1 MNB thành ¥0.0001221 CNY

MNB đến USD
1 MNB thành $0.{4}1700 USD
MNB đến IDR
1 MNB thành Rp0.2785 IDR

MNB đến EUR
1 MNB thành €0.{4}1470 EUR

MNB đến CAD
1 MNB thành C$0.{4}2344 CAD

MNB đến KRW
1 MNB thành ₩0.02359 KRW

MNB đến JPY
1 MNB thành ¥0.002501 JPY

MNB đến GBP
1 MNB thành £0.{4}1280 GBP

MNB đến BRL
1 MNB thành R$0.{4}9347 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp2,037,416.47 IDR

ILV đến IDR
1 ILV thành Rp350,752.54 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp60,142,919.81 IDR

MNT đến IDR
1 MNT thành Rp14,801.64 IDR

KOGE đến IDR
1 KOGE thành Rp786,396.07 IDR

RARE đến IDR
1 RARE thành Rp974.03 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,875,277,876.17 IDR

LOBO đến IDR
1 LOBO thành Rp9.23 IDR

MAGIC đến IDR
1 MAGIC thành Rp4,015.39 IDR

KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp3,928.72 IDR
Bảng chuyển đổi từ MNB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.9020 IDR và mức thấp nhất là 0.9011 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là Rp0.1800 IDR , thay đổi +12.26% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.37% so với năm trước.
-Rp
6.24IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNB | Rp0.1392 | Rp0.1393 | -0.01% |
1 MNB | Rp0.2785 | Rp0.2786 | -0.01% |
5 MNB | Rp1.39 | Rp1.39 | -0.01% |
10 MNB | Rp2.78 | Rp2.79 | -0.01% |
50 MNB | Rp13.92 | Rp13.93 | -0.01% |
100 MNB | Rp27.85 | Rp27.86 | -0.01% |
500 MNB | Rp139.25 | Rp139.29 | -0.01% |
1000 MNB | Rp278.49 | Rp278.57 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNB/IDR
1 Mineable bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Mineable (MNB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2785.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.59 MNB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 17.95 MNB, trong khi 5 MNB sẽ có giá khoảng 1.39IDR.
Giá cao nhất của MNB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNB tính theo IDR là Rp1,875.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mineable tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã giảm 1.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 12.26% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNB thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mineable và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mineable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mineable: MNB sang Đô la Mỹ (USD), MNB sang Euro (EUR), MNB sang Bảng Anh (GBP), MNB sang Đô la Canada (CAD), MNB sang Rupee Ấn Độ (INR), MNB sang Rupee Pakistan (PKR), MNB sang Real Brazil (BRL), MNB sang ...
Giá của Mineable ở Mỹ là $0.{4}1700 USD. Ngoài ra, giá của Mineable là €0.{4}1470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2344 CAD ở Canada, ₹0.001493 INR ở Ấn Độ, ₨0.004823 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9347 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mineable phổ biến nhất là MNB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Mineable (MNB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2785.
Giá của Mineable ở Mỹ là $0.{4}1700 USD. Ngoài ra, giá của Mineable là €0.{4}1470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2344 CAD ở Canada, ₹0.001493 INR ở Ấn Độ, ₨0.004823 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9347 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mineable phổ biến nhất là MNB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Mineable (MNB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2785.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
