Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104937.01 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104937.01 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104937.01 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNB thành DKK
MNB/DKK: 1 MNB = 0.0003954 DKK. Giá chuyển đổi 1 Mineable (MNB) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0003954 DKK hôm nay.

MNB
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNB/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mineable (MNB) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNB hiện có giá trị là 0.0003954 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNB hiện có giá 0.0003954 DKK, nghĩa là mua 5 MNB sẽ mất 0.001977 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2,528.92 MNB và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 12,644.62 MNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNB sang DKK
Chuyển đổi DKK sang MNB
Mineable
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNB thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Mineable tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNB sang DKK, lên đến 10000 MNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Mineable
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MNB toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Mineable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MNB, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNB/DKK
MNB/DKK: 1 MNB = 0.0003954 DKK; 2025/06/13 12:49:06
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi +0.04% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi +0.04% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNB sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Mineable/DKK
Giá Mineable cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0003956 DKK trong khi giá Mineable thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0003177 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mineable theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNB theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003956 DKK | 0.0003956 DKK | 0.0005057 DKK | 0.0008694 DKK |
Thấp | 0.0003952 DKK | 0.0003177 DKK | 0.0003174 DKK | 0.0002265 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | +1.63% | +24.52% | -44.54% |
Thông tin Mineable
Số liệu thị trường MNB sang DKK
MNB/DKK:
kr0.0003954
Khối lượng MNB 24 giờ:
kr136.38
Vốn hóa thị trường MNB:
--
Nguồn cung lưu hành MNB:
0 MNB
Tỷ giá MNB sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineable là kr0.0003954 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi +0.03% (kr0.04417 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là kr136.34.
Thông tin thêm về Mineable trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang DKK, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNB sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNB sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mineable phổ biến

MNB đến TWD
1 MNB thành NT$0.001805 TWD

MNB đến CNY
1 MNB thành ¥0.0004386 CNY

MNB đến USD
1 MNB thành $0.{4}6102 USD

MNB đến EUR
1 MNB thành €0.{4}5302 EUR
MNB đến DKK
1 MNB thành kr0.0003954 DKK

MNB đến CAD
1 MNB thành C$0.{4}8319 CAD

MNB đến KRW
1 MNB thành ₩0.08361 KRW

MNB đến JPY
1 MNB thành ¥0.008795 JPY

MNB đến GBP
1 MNB thành £0.{4}4507 GBP

MNB đến BRL
1 MNB thành R$0.0003379 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr680,633.14 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr16,537.42 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr945.83 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr3.63 DKK

NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr8.77 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr19.62 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr14 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,233.53 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.14 DKK

AERO đến DKK
1 AERO thành kr4.13 DKK
Bảng chuyển đổi từ MNB sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.0003956 DKK và mức thấp nhất là 0.0003952 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là kr0.0003176 DKK , thay đổi +24.52% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.29% so với năm trước.
-kr
0.002715DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNB | kr0.0001977 | kr0.0001976 | +0.04% |
1 MNB | kr0.0003954 | kr0.0003953 | +0.04% |
5 MNB | kr0.001977 | kr0.001976 | +0.04% |
10 MNB | kr0.003954 | kr0.003953 | +0.04% |
50 MNB | kr0.01977 | kr0.01976 | +0.04% |
100 MNB | kr0.03954 | kr0.03953 | +0.04% |
500 MNB | kr0.1977 | kr0.1976 | +0.04% |
1000 MNB | kr0.3954 | kr0.3953 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNB/DKK
1 Mineable bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Mineable (MNB) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0003954.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNB với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,528.92 MNB đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNB sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNB sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNB bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 12,644.62 MNB, trong khi 5 MNB sẽ có giá khoảng 0.001977DKK.
Giá cao nhất của MNB/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNB tính theo DKK là kr0.7417. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNB/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mineable tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 1.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 24.52% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNB thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mineable và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNB/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNB/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNB/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNB/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mineable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mineable: MNB sang Đô la Mỹ (USD), MNB sang Euro (EUR), MNB sang Bảng Anh (GBP), MNB sang Đô la Canada (CAD), MNB sang Rupee Ấn Độ (INR), MNB sang Rupee Pakistan (PKR), MNB sang Real Brazil (BRL), MNB sang ...
Giá của Mineable ở Mỹ là $0.{4}6102 USD. Ngoài ra, giá của Mineable là €0.{4}5302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8319 CAD ở Canada, ₹0.005255 INR ở Ấn Độ, ₨0.01725 PKR ở Pakistan, R$0.0003379 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mineable phổ biến nhất là MNB sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Mineable (MNB) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0003954.
Giá của Mineable ở Mỹ là $0.{4}6102 USD. Ngoài ra, giá của Mineable là €0.{4}5302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8319 CAD ở Canada, ₹0.005255 INR ở Ấn Độ, ₨0.01725 PKR ở Pakistan, R$0.0003379 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mineable phổ biến nhất là MNB sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Mineable (MNB) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0003954.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
