Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114335.53 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114335.53 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114335.53 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MICRO thành EUR
MICRO/EUR: 1 MICRO = 0.{7}6194 EUR. Giá chuyển đổi 1 Micromines (MICRO) thành Euro (EUR) là 0.{7}6194 EUR hôm nay.

MICRO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MICRO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Micromines (MICRO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MICRO hiện có giá trị là 0.{7}6194 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MICRO hiện có giá 0.{7}6194 EUR, nghĩa là mua 5 MICRO sẽ mất 0.{6}3097 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,144,750.58 MICRO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 80,723,752.9 MICRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MICRO sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MICRO
Micromines
Euro
1 MICRO
0.{7}6194 EUR
Đổi 1 MICRO sang 0.{7}6194 EUR
2 MICRO
0.{6}1239 EUR
Đổi 2 MICRO sang 0.{6}1239 EUR
5 MICRO
0.{6}3097 EUR
Đổi 5 MICRO sang 0.{6}3097 EUR
10 MICRO
0.{6}6194 EUR
Đổi 10 MICRO sang 0.{6}6194 EUR
20 MICRO
0.{5}1239 EUR
Đổi 20 MICRO sang 0.{5}1239 EUR
50 MICRO
0.{5}3097 EUR
Đổi 50 MICRO sang 0.{5}3097 EUR
100 MICRO
0.{5}6194 EUR
Đổi 100 MICRO sang 0.{5}6194 EUR
200 MICRO
0.{4}1239 EUR
Đổi 200 MICRO sang 0.{4}1239 EUR
500 MICRO
0.{4}3097 EUR
Đổi 500 MICRO sang 0.{4}3097 EUR
1000 MICRO
0.{4}6194 EUR
Đổi 1000 MICRO sang 0.{4}6194 EUR
5000 MICRO
0.0003097 EUR
Đổi 5000 MICRO sang 0.0003097 EUR
10000 MICRO
0.0006194 EUR
Đổi 10000 MICRO sang 0.0006194 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MICRO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Micromines tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MICRO sang EUR, lên đến 10000 MICRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Micromines
1 EUR
16,144,750.58 MICRO
Đổi 1 EUR sang 16,144,750.58 MICRO
10 EUR
161,447,505.81 MICRO
Đổi 10 EUR sang 161,447,505.81 MICRO
50 EUR
807,237,529.04 MICRO
Đổi 50 EUR sang 807,237,529.04 MICRO
100 EUR
1,614,475,058.09 MICRO
Đổi 100 EUR sang 1,614,475,058.09 MICRO
200 EUR
3,228,950,116.17 MICRO
Đổi 200 EUR sang 3,228,950,116.17 MICRO
500 EUR
8,072,375,290.43 MICRO
Đổi 500 EUR sang 8,072,375,290.43 MICRO
1000 EUR
16,144,750,580.86 MICRO
Đổi 1000 EUR sang 16,144,750,580.86 MICRO
2000 EUR
32,289,501,161.73 MICRO
Đổi 2000 EUR sang 32,289,501,161.73 MICRO
5000 EUR
80,723,752,904.32 MICRO
Đổi 5000 EUR sang 80,723,752,904.32 MICRO
10000 EUR
161,447,505,808.64 MICRO
Đổi 10000 EUR sang 161,447,505,808.64 MICRO
50000 EUR
807,237,529,043.18 MICRO
Đổi 50000 EUR sang 807,237,529,043.18 MICRO
100000 EUR
1,614,475,058,086.37 MICRO
Đổi 100000 EUR sang 1,614,475,058,086.37 MICRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MICRO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Micromines đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MICRO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MICRO/EUR
MICRO/EUR: 1 MICRO = 0.{7}6194 EUR; 2025/08/06 14:11:00
Trong 1D vừa qua, Micromines đã thay đổi +0.30% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Micromines(MICRO) đã thay đổi +0.30% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MICRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MICRO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Micromines/EUR
Giá Micromines cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{7}4925 EUR trong khi giá Micromines thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{7}3936 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Micromines theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MICRO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}4148 EUR | 0.{7}4925 EUR | 0.{7}9274 EUR | 0.{6}1063 EUR |
Thấp | 0.{7}4132 EUR | 0.{7}3936 EUR | 0.{7}2241 EUR | 0.{7}2241 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -1.31% | -45.88% | +16.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MICRO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MICRO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MICRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Micromines
Số liệu thị trường MICRO sang EUR
MICRO/EUR:
€0.{7}6194
Khối lượng MICRO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MICRO:
--
Nguồn cung lưu hành MICRO:
0 MICRO
Tỷ giá MICRO sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Micromines thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Micromines là €0.{7}6194 mỗi MICRO, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MICRO. Khối lượng giao dịch của Micromines đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MICRO là €--.
Thông tin thêm về Micromines trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Micromines phổ biến nhất là MICRO sang EUR, trong đó mã của Micromines là MICRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97939.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85464.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156497.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624954.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9979937.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MICRO sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MICRO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Micromines phổ biến

MICRO đến TWD
1 MICRO thành NT$0.{5}2155 TWD

MICRO đến CNY
1 MICRO thành ¥0.{6}5175 CNY

MICRO đến USD
1 MICRO thành $0.{7}7198 USD

MICRO đến EUR
1 MICRO thành €0.{7}6194 EUR

MICRO đến CAD
1 MICRO thành C$0.{7}9897 CAD

MICRO đến KRW
1 MICRO thành ₩0.{4}9987 KRW

MICRO đến JPY
1 MICRO thành ¥0.{4}1061 JPY

MICRO đến GBP
1 MICRO thành £0.{7}5405 GBP

MICRO đến BRL
1 MICRO thành R$0.{6}3952 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PROVE đến EUR
1 PROVE thành €1.05 EUR

MILK đến EUR
1 MILK thành €0.04556 EUR

MEMEFI đến EUR
1 MEMEFI thành €0.001996 EUR

SWELL đến EUR
1 SWELL thành €0.008913 EUR

ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €0.8636 EUR

TOWNS đến EUR
1 TOWNS thành €0.03430 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.2934 EUR

HOUSE đến EUR
1 HOUSE thành €0.02561 EUR

XPR đến EUR
1 XPR thành €0.005060 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €654.78 EUR
Bảng chuyển đổi từ MICRO sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Micromines đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MICRO thành Euro đã thay đổi -1.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.{7}4148 EUR và mức thấp nhất là 0.{7}4132 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MICRO là €0.{7}9710 EUR , thay đổi -45.88% so với giá hiện tại. Micromines đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
-€
0.{5}3569EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MICRO | €0.{7}3097 | €0.{7}3091 | +0.30% |
1 MICRO | €0.{7}6194 | €0.{7}6182 | +0.30% |
5 MICRO | €0.{6}3097 | €0.{6}3091 | +0.30% |
10 MICRO | €0.{6}6194 | €0.{6}6182 | +0.30% |
50 MICRO | €0.{5}3097 | €0.{5}3091 | +0.30% |
100 MICRO | €0.{5}6194 | €0.{5}6182 | +0.30% |
500 MICRO | €0.{4}3097 | €0.{4}3091 | +0.30% |
1000 MICRO | €0.{4}6194 | €0.{4}6182 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp MICRO/EUR
1 Micromines bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Micromines (MICRO) trong Euro (EUR) là €0.{7}6194.
Tôi có thể mua bao nhiêu MICRO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,144,750.58 MICRO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MICRO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MICRO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MICRO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 80,723,752.9 MICRO, trong khi 5 MICRO sẽ có giá khoảng 0.{6}3097EUR.
Giá cao nhất của MICRO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MICRO tính theo EUR là €0.2606. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MICRO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Micromines tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Micromines (MICRO) đã giảm 1.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Micromines (MICRO) đã giảm 45.88% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MICRO thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Micromines và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MICRO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MICRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MICRO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MICRO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MICRO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Micromines và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Micromines: MICRO sang Đô la Mỹ (USD), MICRO sang Euro (EUR), MICRO sang Bảng Anh (GBP), MICRO sang Đô la Canada (CAD), MICRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MICRO sang Rupee Pakistan (PKR), MICRO sang Real Brazil (BRL), MICRO sang ...
Giá của Micromines ở Mỹ là $0.{7}7198 USD. Ngoài ra, giá của Micromines là €0.{7}6194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9897 CAD ở Canada, ₹0.{5}6312 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2044 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micromines phổ biến nhất là MICRO sang Euro(EUR). Giá của 1 Micromines (MICRO) ở Euro (EUR) là €0.{7}6194.
Giá của Micromines ở Mỹ là $0.{7}7198 USD. Ngoài ra, giá của Micromines là €0.{7}6194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9897 CAD ở Canada, ₹0.{5}6312 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2044 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micromines phổ biến nhất là MICRO sang Euro(EUR). Giá của 1 Micromines (MICRO) ở Euro (EUR) là €0.{7}6194.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
