Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114360.73 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114360.73 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114360.73 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MICRO thành CNY
MICRO/CNY: 1 MICRO = 0.{6}5175 CNY. Giá chuyển đổi 1 Micromines (MICRO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{6}5175 CNY hôm nay.

MICRO
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MICRO/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Micromines (MICRO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MICRO hiện có giá trị là 0.{6}5175 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MICRO hiện có giá 0.{6}5175 CNY, nghĩa là mua 5 MICRO sẽ mất 0.{5}2588 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,932,286.17 MICRO và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 9,661,430.85 MICRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MICRO sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MICRO
Micromines
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MICRO
0.{6}5175 CNY
Đổi 1 MICRO sang 0.{6}5175 CNY
2 MICRO
0.{5}1035 CNY
Đổi 2 MICRO sang 0.{5}1035 CNY
5 MICRO
0.{5}2588 CNY
Đổi 5 MICRO sang 0.{5}2588 CNY
10 MICRO
0.{5}5175 CNY
Đổi 10 MICRO sang 0.{5}5175 CNY
20 MICRO
0.{4}1035 CNY
Đổi 20 MICRO sang 0.{4}1035 CNY
50 MICRO
0.{4}2588 CNY
Đổi 50 MICRO sang 0.{4}2588 CNY
100 MICRO
0.{4}5175 CNY
Đổi 100 MICRO sang 0.{4}5175 CNY
200 MICRO
0.0001035 CNY
Đổi 200 MICRO sang 0.0001035 CNY
500 MICRO
0.0002588 CNY
Đổi 500 MICRO sang 0.0002588 CNY
1000 MICRO
0.0005175 CNY
Đổi 1000 MICRO sang 0.0005175 CNY
5000 MICRO
0.002588 CNY
Đổi 5000 MICRO sang 0.002588 CNY
10000 MICRO
0.005175 CNY
Đổi 10000 MICRO sang 0.005175 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MICRO thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Micromines tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MICRO sang CNY, lên đến 10000 MICRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Micromines
1 CNY
1,932,286.17 MICRO
Đổi 1 CNY sang 1,932,286.17 MICRO
10 CNY
19,322,861.7 MICRO
Đổi 10 CNY sang 19,322,861.7 MICRO
50 CNY
96,614,308.49 MICRO
Đổi 50 CNY sang 96,614,308.49 MICRO
100 CNY
193,228,616.98 MICRO
Đổi 100 CNY sang 193,228,616.98 MICRO
200 CNY
386,457,233.96 MICRO
Đổi 200 CNY sang 386,457,233.96 MICRO
500 CNY
966,143,084.89 MICRO
Đổi 500 CNY sang 966,143,084.89 MICRO
1000 CNY
1,932,286,169.78 MICRO
Đổi 1000 CNY sang 1,932,286,169.78 MICRO
2000 CNY
3,864,572,339.55 MICRO
Đổi 2000 CNY sang 3,864,572,339.55 MICRO
5000 CNY
9,661,430,848.88 MICRO
Đổi 5000 CNY sang 9,661,430,848.88 MICRO
10000 CNY
19,322,861,697.75 MICRO
Đổi 10000 CNY sang 19,322,861,697.75 MICRO
50000 CNY
96,614,308,488.76 MICRO
Đổi 50000 CNY sang 96,614,308,488.76 MICRO
100000 CNY
193,228,616,977.53 MICRO
Đổi 100000 CNY sang 193,228,616,977.53 MICRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MICRO toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Micromines đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MICRO, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MICRO/CNY
MICRO/CNY: 1 MICRO = 0.{6}5175 CNY; 2025/08/06 14:10:55
Trong 1D vừa qua, Micromines đã thay đổi +0.30% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Micromines(MICRO) đã thay đổi +0.30% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MICRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MICRO sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Micromines/CNY
Giá Micromines cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.{6}4115 CNY trong khi giá Micromines thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{6}3288 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Micromines theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MICRO theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}3465 CNY | 0.{6}4115 CNY | 0.{6}7749 CNY | 0.{6}8885 CNY |
Thấp | 0.{6}3452 CNY | 0.{6}3288 CNY | 0.{6}1872 CNY | 0.{6}1872 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -1.31% | -45.88% | +16.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MICRO (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MICRO bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MICRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Micromines
Số liệu thị trường MICRO sang CNY
MICRO/CNY:
¥0.{6}5175
Khối lượng MICRO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MICRO:
--
Nguồn cung lưu hành MICRO:
0 MICRO
Tỷ giá MICRO sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Micromines thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Micromines là ¥0.{6}5175 mỗi MICRO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MICRO. Khối lượng giao dịch của Micromines đã thay đổi -100.00% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MICRO là ¥--.
Thông tin thêm về Micromines trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Micromines phổ biến nhất là MICRO sang CNY, trong đó mã của Micromines là MICRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97939.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85464.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156497.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624954.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9979937.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MICRO sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MICRO sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Micromines phổ biến

MICRO đến TWD
1 MICRO thành NT$0.{5}2155 TWD

MICRO đến CNY
1 MICRO thành ¥0.{6}5175 CNY

MICRO đến USD
1 MICRO thành $0.{7}7198 USD

MICRO đến EUR
1 MICRO thành €0.{7}6194 EUR

MICRO đến CAD
1 MICRO thành C$0.{7}9897 CAD

MICRO đến KRW
1 MICRO thành ₩0.{4}9987 KRW

MICRO đến JPY
1 MICRO thành ¥0.{4}1061 JPY

MICRO đến GBP
1 MICRO thành £0.{7}5405 GBP

MICRO đến BRL
1 MICRO thành R$0.{6}3952 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

PROVE đến CNY
1 PROVE thành ¥8.79 CNY

MILK đến CNY
1 MILK thành ¥0.3807 CNY

MEMEFI đến CNY
1 MEMEFI thành ¥0.01667 CNY

SWELL đến CNY
1 SWELL thành ¥0.07447 CNY

ETHFI đến CNY
1 ETHFI thành ¥7.22 CNY

TOWNS đến CNY
1 TOWNS thành ¥0.2866 CNY

PI đến CNY
1 PI thành ¥2.45 CNY

HOUSE đến CNY
1 HOUSE thành ¥0.2140 CNY

XPR đến CNY
1 XPR thành ¥0.04228 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥5,470.88 CNY
Bảng chuyển đổi từ MICRO sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Micromines đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MICRO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -1.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3465 CNY và mức thấp nhất là 0.{6}3452 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MICRO là ¥0.{6}8113 CNY , thay đổi -45.88% so với giá hiện tại. Micromines đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
-¥
0.{4}2982CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MICRO | ¥0.{6}2588 | ¥0.{6}2582 | +0.30% |
1 MICRO | ¥0.{6}5175 | ¥0.{6}5165 | +0.30% |
5 MICRO | ¥0.{5}2588 | ¥0.{5}2582 | +0.30% |
10 MICRO | ¥0.{5}5175 | ¥0.{5}5165 | +0.30% |
50 MICRO | ¥0.{4}2588 | ¥0.{4}2582 | +0.30% |
100 MICRO | ¥0.{4}5175 | ¥0.{4}5165 | +0.30% |
500 MICRO | ¥0.0002588 | ¥0.0002582 | +0.30% |
1000 MICRO | ¥0.0005175 | ¥0.0005165 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp MICRO/CNY
1 Micromines bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Micromines (MICRO) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{6}5175.
Tôi có thể mua bao nhiêu MICRO với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,932,286.17 MICRO đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MICRO sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MICRO sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MICRO bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 9,661,430.85 MICRO, trong khi 5 MICRO sẽ có giá khoảng 0.{5}2588CNY.
Giá cao nhất của MICRO/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MICRO tính theo CNY là ¥2.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MICRO/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Micromines tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Micromines (MICRO) đã giảm 1.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Micromines (MICRO) đã giảm 45.88% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MICRO thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Micromines và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MICRO/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MICRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MICRO/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MICRO/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MICRO/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Micromines và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Micromines: MICRO sang Đô la Mỹ (USD), MICRO sang Euro (EUR), MICRO sang Bảng Anh (GBP), MICRO sang Đô la Canada (CAD), MICRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MICRO sang Rupee Pakistan (PKR), MICRO sang Real Brazil (BRL), MICRO sang ...
Giá của Micromines ở Mỹ là $0.{7}7198 USD. Ngoài ra, giá của Micromines là €0.{7}6194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9897 CAD ở Canada, ₹0.{5}6312 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2044 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micromines phổ biến nhất là MICRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Micromines (MICRO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{6}5175.
Giá của Micromines ở Mỹ là $0.{7}7198 USD. Ngoài ra, giá của Micromines là €0.{7}6194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9897 CAD ở Canada, ₹0.{5}6312 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2044 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micromines phổ biến nhất là MICRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Micromines (MICRO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{6}5175.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
