Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi META thành ISK

META/ISK: 1 META = 0.001364 ISK. Giá chuyển đổi 1 Metaverse Convergence (META) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001364 ISK hôm nay.
META
META
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá META/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metaverse Convergence (META) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 META hiện có giá trị là 0.001364 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 META hiện có giá 0.001364 ISK, nghĩa là mua 5 META sẽ mất 0.006818 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 733.32 META và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,666.59 META, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi META sang ISK

Chuyển đổi ISK sang META

Metaverse Convergence
Króna Iceland
1 META
0.001364  ISK
Đổi 1 META sang 0.001364 ISK
2 META
0.002727  ISK
Đổi 2 META sang 0.002727 ISK
5 META
0.006818  ISK
Đổi 5 META sang 0.006818 ISK
10 META
0.01364  ISK
Đổi 10 META sang 0.01364 ISK
20 META
0.02727  ISK
Đổi 20 META sang 0.02727 ISK
50 META
0.06818  ISK
Đổi 50 META sang 0.06818 ISK
100 META
0.1364  ISK
Đổi 100 META sang 0.1364 ISK
200 META
0.2727  ISK
Đổi 200 META sang 0.2727 ISK
500 META
0.6818  ISK
Đổi 500 META sang 0.6818 ISK
1000 META
1.36  ISK
Đổi 1000 META sang 1.36 ISK
5000 META
6.82  ISK
Đổi 5000 META sang 6.82 ISK
10000 META
13.64  ISK
Đổi 10000 META sang 13.64 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi META thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Metaverse Convergence tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 META sang ISK, lên đến 10000 META, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Metaverse Convergence
1 ISK
733.32 META
Đổi 1 ISK sang 733.32 META
10 ISK
7,333.18 META
Đổi 10 ISK sang 7,333.18 META
50 ISK
36,665.9 META
Đổi 50 ISK sang 36,665.9 META
100 ISK
73,331.8 META
Đổi 100 ISK sang 73,331.8 META
200 ISK
146,663.59 META
Đổi 200 ISK sang 146,663.59 META
500 ISK
366,658.98 META
Đổi 500 ISK sang 366,658.98 META
1000 ISK
733,317.96 META
Đổi 1000 ISK sang 733,317.96 META
2000 ISK
1,466,635.93 META
Đổi 2000 ISK sang 1,466,635.93 META
5000 ISK
3,666,589.81 META
Đổi 5000 ISK sang 3,666,589.81 META
10000 ISK
7,333,179.63 META
Đổi 10000 ISK sang 7,333,179.63 META
50000 ISK
36,665,898.14 META
Đổi 50000 ISK sang 36,665,898.14 META
100000 ISK
73,331,796.29 META
Đổi 100000 ISK sang 73,331,796.29 META
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành META toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Metaverse Convergence đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang META, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ META/ISK

META/ISK: 1 META = 0.001364 ISK; 2025/09/19 19:45:53
Trong 1D vừa qua, Metaverse Convergence đã thay đổi -5.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metaverse Convergence(META) đã thay đổi -5.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành META trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi META sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Metaverse Convergence/ISK

Giá Metaverse Convergence cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001766 ISK trong khi giá Metaverse Convergence thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001132 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metaverse Convergence theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá META theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001766 ISK
0.001766 ISK
0.002994 ISK
0.002994 ISK
Thấp
0.001364 ISK
0.001132 ISK
0.0009616 ISK
0.0009616 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.08%
-0.89%
-23.26%
-42.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua META (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp META bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua META bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metaverse Convergence

Số liệu thị trường META sang ISK

META/ISK:
kr0.001364
Khối lượng META 24 giờ:
kr499,993.77
Vốn hóa thị trường META:
--
Nguồn cung lưu hành META:
0 META

Tỷ giá META sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metaverse Convergence thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metaverse Convergence là kr0.001364 mỗi META, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- META. Khối lượng giao dịch của Metaverse Convergence đã thay đổi +99.28% (kr249,088.1 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của META là kr250,905.67.

Thông tin thêm về Metaverse Convergence trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metaverse Convergence phổ biến nhất là META sang ISK, trong đó mã của Metaverse Convergence là META. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99566.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86838.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161124.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 622224.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304472.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi META sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi META sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metaverse Convergence phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
META đến TWD
1 META thành NT$0.0003387 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
META đến CNY
1 META thành ¥0.{4}7973 CNY
popular info Króna Iceland
META đến ISK
1 META thành kr0.001364 ISK
popular info Đô la Mỹ
META đến USD
1 META thành $0.{4}1120 USD
popular info Euro
META đến EUR
1 META thành €0.{5}9535 EUR
popular info Đô la Canada
META đến CAD
1 META thành C$0.{4}1543 CAD
popular info Won Hàn Quốc
META đến KRW
1 META thành ₩0.01565 KRW
popular info Yên Nhật
META đến JPY
1 META thành ¥0.001658 JPY
popular info Bảng Anh
META đến GBP
1 META thành £0.{5}8316 GBP
popular info Real Brazil
META đến BRL
1 META thành R$0.{4}5959 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets World Liberty Financial
WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr26.63 ISK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến ISK
1 TWT thành kr141.65 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.65 ISK
other assets World of Dypians
WOD đến ISK
1 WOD thành kr8.19 ISK
other assets OpenLedger
OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr110.3 ISK
other assets STBL
STBL đến ISK
1 STBL thành kr27.01 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,858.86 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr94.27 ISK
other assets Boost
BOOST đến ISK
1 BOOST thành kr10.84 ISK
other assets Open Campus
EDU đến ISK
1 EDU thành kr17.69 ISK

Bảng chuyển đổi từ META sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Metaverse Convergence đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 META thành Króna Iceland đã thay đổi -0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.08%, đạt mức cao nhất là 0.001766 ISK và mức thấp nhất là 0.001364 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 META là kr0.001777 ISK , thay đổi -23.26% so với giá hiện tại. Metaverse Convergence đã thay đổi
-kr
0.007000ISK
, tương đương mức thay đổi -83.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 META
kr0.0006818kr0.0007183
-5.08%
1 META
kr0.001364kr0.001437
-5.08%
5 META
kr0.006818kr0.007183
-5.08%
10 META
kr0.01364kr0.01437
-5.08%
50 META
kr0.06818kr0.07183
-5.08%
100 META
kr0.1364kr0.1437
-5.08%
500 META
kr0.6818kr0.7183
-5.08%
1000 META
kr1.36kr1.44
-5.08%

Câu Hỏi Thường Gặp META/ISK

1 Metaverse Convergence bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Metaverse Convergence (META) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001364.
Tôi có thể mua bao nhiêu META với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 733.32 META đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển META sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi META sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng META bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3,666.59 META, trong khi 5 META sẽ có giá khoảng 0.006818ISK.
Giá cao nhất của META/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 META tính theo ISK là kr0.01192. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 META/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metaverse Convergence tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metaverse Convergence (META) đã giảm 0.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metaverse Convergence (META) đã giảm 23.26% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ META thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metaverse Convergence và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của META/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với META hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá META/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá META/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá META/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metaverse Convergence và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metaverse Convergence: META sang Đô la Mỹ (USD), META sang Euro (EUR), META sang Bảng Anh (GBP), META sang Đô la Canada (CAD), META sang Rupee Ấn Độ (INR), META sang Rupee Pakistan (PKR), META sang Real Brazil (BRL), META sang ...
Giá của Metaverse Convergence ở Mỹ là $0.{4}1120 USD. Ngoài ra, giá của Metaverse Convergence là €0.{5}9535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1543 CAD ở Canada, ₹0.0009868 INR ở Ấn Độ, ₨0.003180 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5959 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metaverse Convergence phổ biến nhất là META sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Metaverse Convergence (META) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001364.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.