Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115626.37 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115626.37 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115626.37 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STBL thành ISK
STBL/ISK: 1 STBL = 53.05 ISK. Giá chuyển đổi 1 STBL (STBL) thành Króna Iceland (ISK) là 53.05 ISK hôm nay.

STBL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STBL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STBL (STBL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STBL hiện có giá trị là 53.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STBL hiện có giá 53.05 ISK, nghĩa là mua 5 STBL sẽ mất 265.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01885 STBL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09424 STBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STBL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang STBL
STBL
Króna Iceland
1 STBL
53.05 ISK
Đổi 1 STBL sang 53.05 ISK
2 STBL
106.11 ISK
Đổi 2 STBL sang 106.11 ISK
5 STBL
265.27 ISK
Đổi 5 STBL sang 265.27 ISK
10 STBL
530.54 ISK
Đổi 10 STBL sang 530.54 ISK
20 STBL
1,061.08 ISK
Đổi 20 STBL sang 1,061.08 ISK
50 STBL
2,652.69 ISK
Đổi 50 STBL sang 2,652.69 ISK
100 STBL
5,305.38 ISK
Đổi 100 STBL sang 5,305.38 ISK
200 STBL
10,610.76 ISK
Đổi 200 STBL sang 10,610.76 ISK
500 STBL
26,526.9 ISK
Đổi 500 STBL sang 26,526.9 ISK
1000 STBL
53,053.8 ISK
Đổi 1000 STBL sang 53,053.8 ISK
5000 STBL
265,268.99 ISK
Đổi 5000 STBL sang 265,268.99 ISK
10000 STBL
530,537.97 ISK
Đổi 10000 STBL sang 530,537.97 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STBL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của STBL tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STBL sang ISK, lên đến 10000 STBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
STBL
1 ISK
0.01885 STBL
Đổi 1 ISK sang 0.01885 STBL
10 ISK
0.1885 STBL
Đổi 10 ISK sang 0.1885 STBL
50 ISK
0.9424 STBL
Đổi 50 ISK sang 0.9424 STBL
100 ISK
1.88 STBL
Đổi 100 ISK sang 1.88 STBL
200 ISK
3.77 STBL
Đổi 200 ISK sang 3.77 STBL
500 ISK
9.42 STBL
Đổi 500 ISK sang 9.42 STBL
1000 ISK
18.85 STBL
Đổi 1000 ISK sang 18.85 STBL
2000 ISK
37.7 STBL
Đổi 2000 ISK sang 37.7 STBL
5000 ISK
94.24 STBL
Đổi 5000 ISK sang 94.24 STBL
10000 ISK
188.49 STBL
Đổi 10000 ISK sang 188.49 STBL
50000 ISK
942.44 STBL
Đổi 50000 ISK sang 942.44 STBL
100000 ISK
1,884.88 STBL
Đổi 100000 ISK sang 1,884.88 STBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành STBL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo STBL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang STBL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STBL/ISK
STBL/ISK: 1 STBL = 53.05 ISK; 2025/09/21 09:10:06
Trong 1D vừa qua, STBL đã thay đổi +46.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STBL(STBL) đã thay đổi +46.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành STBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi STBL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của STBL/ISK
Giá STBL cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 65.15 ISK trong khi giá STBL thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.69 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STBL theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STBL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 65.15 ISK | 65.15 ISK | 65.15 ISK | 65.15 ISK |
Thấp | 35.31 ISK | 2.69 ISK | 2.69 ISK | 2.69 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +46.01% | +241.21% | +247.03% | +123.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STBL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STBL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin STBL
Số liệu thị trường STBL sang ISK
STBL/ISK:
kr53.05
Khối lượng STBL 24 giờ:
kr44,989,096,802.87
Vốn hóa thị trường STBL:
kr26,526,899,348.19
Nguồn cung lưu hành STBL:
500.00M STBL
Tỷ giá STBL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi STBL thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của STBL là kr53.05 mỗi STBL, với tổng vốn hoá thị trường của kr26,526,899,348.19 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 STBL. Khối lượng giao dịch của STBL đã thay đổi +122.68% (kr24,786,039,742.4 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STBL là kr20,203,057,060.47.
Thông tin thêm về STBL trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STBL phổ biến nhất là STBL sang ISK, trong đó mã của STBL là STBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STBL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STBL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi STBL phổ biến

STBL đến TWD
1 STBL thành NT$13.17 TWD

STBL đến CNY
1 STBL thành ¥3.1 CNY
STBL đến ISK
1 STBL thành kr53.05 ISK

STBL đến USD
1 STBL thành $0.4358 USD

STBL đến EUR
1 STBL thành €0.3709 EUR

STBL đến CAD
1 STBL thành C$0.6005 CAD

STBL đến KRW
1 STBL thành ₩608.85 KRW

STBL đến JPY
1 STBL thành ¥64.46 JPY

STBL đến GBP
1 STBL thành £0.3234 GBP

STBL đến BRL
1 STBL thành R$2.32 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr130,567.51 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr216.44 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr287.01 ISK

LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr44.31 ISK

ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr109.64 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr127.6 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr360.23 ISK

STBL đến ISK
1 STBL thành kr53.06 ISK

WOD đến ISK
1 WOD thành kr9.71 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr77.33 ISK
Bảng chuyển đổi từ STBL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của STBL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 STBL thành Króna Iceland đã thay đổi +241.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +46.01%, đạt mức cao nhất là 65.15 ISK và mức thấp nhất là 35.31 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 STBL là kr-0.23 ISK , thay đổi +247.03% so với giá hiện tại. STBL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +112.02% so với năm trước.
+kr
53.28ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STBL | kr26.53 | kr18.28 | +46.01% |
1 STBL | kr53.05 | kr36.55 | +46.01% |
5 STBL | kr265.27 | kr182.77 | +46.01% |
10 STBL | kr530.54 | kr365.55 | +46.01% |
50 STBL | kr2,652.69 | kr1,827.74 | +46.01% |
100 STBL | kr5,305.38 | kr3,655.48 | +46.01% |
500 STBL | kr26,526.9 | kr18,277.41 | +46.01% |
1000 STBL | kr53,053.8 | kr36,554.82 | +46.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp STBL/ISK
1 STBL bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 STBL (STBL) trong Króna Iceland (ISK) là kr53.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu STBL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01885 STBL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STBL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STBL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STBL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.09424 STBL, trong khi 5 STBL sẽ có giá khoảng 265.27ISK.
Giá cao nhất của STBL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STBL tính theo ISK là kr65.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STBL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STBL tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STBL (STBL) đã tăng 241.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STBL (STBL) đã tăng 247.03% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STBL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STBL và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STBL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STBL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STBL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STBL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STBL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp STBL: STBL sang Đô la Mỹ (USD), STBL sang Euro (EUR), STBL sang Bảng Anh (GBP), STBL sang Đô la Canada (CAD), STBL sang Rupee Ấn Độ (INR), STBL sang Rupee Pakistan (PKR), STBL sang Real Brazil (BRL), STBL sang ...
Giá của STBL ở Mỹ là $0.4358 USD. Ngoài ra, giá của STBL là €0.3709 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6005 CAD ở Canada, ₹38.39 INR ở Ấn Độ, ₨123.7 PKR ở Pakistan, R$2.32 BRL ở Brazil, ...
Cặp STBL phổ biến nhất là STBL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 STBL (STBL) ở Króna Iceland (ISK) là kr53.05.
Giá của STBL ở Mỹ là $0.4358 USD. Ngoài ra, giá của STBL là €0.3709 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6005 CAD ở Canada, ₹38.39 INR ở Ấn Độ, ₨123.7 PKR ở Pakistan, R$2.32 BRL ở Brazil, ...
Cặp STBL phổ biến nhất là STBL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 STBL (STBL) ở Króna Iceland (ISK) là kr53.05.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.