Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành NAD

MEME/NAD: 1 MEME = 0.{4}5693 NAD. Giá chuyển đổi 1 Meme Network (MEME) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}5693 NAD hôm nay.
MEME
MEME
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Network (MEME) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 17,566.72 MEME và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 87,833.6 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEME sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MEME

Meme Network
Đô la Namibia
1 MEME
0.{4}5693  NAD
2 MEME
0.0001139  NAD
5 MEME
0.0002846  NAD
10 MEME
0.0005693  NAD
20 MEME
0.001139  NAD
50 MEME
0.002846  NAD
100 MEME
0.005693  NAD
200 MEME
0.01139  NAD
500 MEME
0.02846  NAD
1000 MEME
0.05693  NAD
5000 MEME
0.2846  NAD
10000 MEME
0.5693  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang NAD, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Meme Network
10 NAD
175,667.2 MEME
50 NAD
878,335.99 MEME
100 NAD
1,756,671.97 MEME
200 NAD
3,513,343.94 MEME
500 NAD
8,783,359.86 MEME
1000 NAD
17,566,719.72 MEME
2000 NAD
35,133,439.44 MEME
5000 NAD
87,833,598.61 MEME
10000 NAD
175,667,197.22 MEME
50000 NAD
878,335,986.1 MEME
100000 NAD
1,756,671,972.2 MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Meme Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MEME, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEME/NAD

MEME/NAD: 1 MEME = 0.{4}5693 NAD; 2025/06/10 18:21:58
Trong 1D vừa qua, Meme Network đã thay đổi -17.75% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Network(MEME) đã thay đổi -17.75% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEME sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Meme Network/NAD

Giá Meme Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0001669 NAD trong khi giá Meme Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}3795 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7816 NAD
0.0001669 NAD
0.0001669 NAD
0.0001669 NAD
Thấp
0.{4}5668 NAD
0.{4}3795 NAD
0.{4}3795 NAD
0.{4}3795 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.75%
-7.00%
-7.95%
-22.88%

Thông tin Meme Network

Số liệu thị trường MEME sang NAD

MEME/NAD:
N$0.{4}5693
Khối lượng MEME 24 giờ:
N$41,502.35
Vốn hóa thị trường MEME:
--
Nguồn cung lưu hành MEME:
0 MEME

Tỷ giá MEME sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meme Network thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meme Network là N$0.{4}5693 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEME. Khối lượng giao dịch của Meme Network đã thay đổi -13.61% (N$-6,540.12 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là N$48,042.46.

Thông tin thêm về Meme Network trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Network phổ biến nhất là MEME sang NAD, trong đó mã của Meme Network là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96084.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81315.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150276.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611462.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9397595.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEME sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEME sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Meme Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.{4}9611 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.{4}2309 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEME đến USD
1 MEME thành $0.{5}3213 USD
popular info Euro
MEME đến EUR
1 MEME thành €0.{5}2811 EUR
popular info Đô la Canada
MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.{5}4396 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEME đến KRW
1 MEME thành ₩0.004390 KRW
popular info Yên Nhật
MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.0004656 JPY
popular info Bảng Anh
MEME đến GBP
1 MEME thành £0.{5}2379 GBP
popular info Đô la Namibia
MEME đến NAD
1 MEME thành N$0.{4}5693 NAD
popular info Real Brazil
MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.{4}1789 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$48,607.48 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$9.42 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,927,166.95 NAD
other assets Non-Playable Coin
NPC đến NAD
1 NPC thành N$0.2695 NAD
other assets Uniswap
UNI đến NAD
1 UNI thành N$145.11 NAD
other assets Aave
AAVE đến NAD
1 AAVE thành N$5,374.55 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002235 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,804.18 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$267.95 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.39 NAD

Bảng chuyển đổi từ MEME sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Meme Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Đô la Namibia đã thay đổi -7.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.75%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7816 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}5668 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là N$0.{4}6185 NAD , thay đổi -7.95% so với giá hiện tại. Meme Network đã thay đổi
-N$
0.0002753NAD
, tương đương mức thay đổi -82.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEME
N$0.{4}2846N$0.{4}3462
-17.75%
1 MEME
N$0.{4}5693N$0.{4}6923
-17.75%
5 MEME
N$0.0002846N$0.0003462
-17.75%
10 MEME
N$0.0005693N$0.0006923
-17.75%
50 MEME
N$0.002846N$0.003462
-17.75%
100 MEME
N$0.005693N$0.006923
-17.75%
500 MEME
N$0.02846N$0.03462
-17.75%
1000 MEME
N$0.05693N$0.06923
-17.75%

Câu Hỏi Thường Gặp MEME/NAD

1 Meme Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Meme Network (MEME) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}5693.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,566.72 MEME đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 87,833.6 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.0002846NAD.
Giá cao nhất của MEME/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo NAD là N$0.001071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Network (MEME) đã giảm 7.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Network (MEME) đã giảm 7.95% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.