Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành EUR
MEME/EUR: 1 MEME = 0.{5}2725 EUR. Giá chuyển đổi 1 Meme Network (MEME) thành Euro (EUR) là 0.{5}2725 EUR hôm nay.

MEME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Network (MEME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.{5}2725 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.{5}2725 EUR, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.{4}1362 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 367,016.48 MEME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,835,082.4 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEME sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MEME
Meme Network
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang EUR, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Meme Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Meme Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MEME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEME/EUR
MEME/EUR: 1 MEME = 0.{5}2725 EUR; 2025/06/15 19:28:01
Trong 1D vừa qua, Meme Network đã thay đổi +2.69% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Network(MEME) đã thay đổi +2.69% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Meme Network/EUR
Giá Meme Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}8154 EUR trong khi giá Meme Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1854 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}2756 EUR | 0.{5}8154 EUR | 0.{5}8154 EUR | 0.{5}8154 EUR |
Thấp | 0.{5}2557 EUR | 0.{5}1854 EUR | 0.{5}1854 EUR | 0.{5}1854 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.69% | -14.19% | -5.07% | +2.58% |
Thông tin Meme Network
Số liệu thị trường MEME sang EUR
MEME/EUR:
€0.{5}2725
Khối lượng MEME 24 giờ:
€1,276.26
Vốn hóa thị trường MEME:
--
Nguồn cung lưu hành MEME:
0 MEME
Tỷ giá MEME sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Network là €0.{5}2725 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEME. Khối lượng giao dịch của Meme Network đã thay đổi -21.13% (€-342.01 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là €1,618.27.
Thông tin thêm về Meme Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Network phổ biến nhất là MEME sang EUR, trong đó mã của Meme Network là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEME sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meme Network phổ biến

MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.{4}9299 TWD

MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.{4}2261 CNY

MEME đến USD
1 MEME thành $0.{5}3147 USD

MEME đến EUR
1 MEME thành €0.{5}2725 EUR

MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.{5}4277 CAD

MEME đến KRW
1 MEME thành ₩0.004298 KRW

MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.0004535 JPY

MEME đến GBP
1 MEME thành £0.{5}2320 GBP

MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.{4}1746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €132.39 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01276 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €560.48 EUR

T đến EUR
1 T thành €0.01486 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.2288 EUR

ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02450 EUR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01767 EUR

ETH.z đến EUR
1 ETH.z thành €2,206.1 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.1928 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07538 EUR
Bảng chuyển đổi từ MEME sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Meme Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Euro đã thay đổi -14.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.69%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2756 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}2557 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là €0.{5}2870 EUR , thay đổi -5.07% so với giá hiện tại. Meme Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.21% so với năm trước.
-€
0.{4}1104EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEME | €0.{5}1362 | €0.{5}1327 | +2.69% |
1 MEME | €0.{5}2725 | €0.{5}2653 | +2.69% |
5 MEME | €0.{4}1362 | €0.{4}1327 | +2.69% |
10 MEME | €0.{4}2725 | €0.{4}2653 | +2.69% |
50 MEME | €0.0001362 | €0.0001327 | +2.69% |
100 MEME | €0.0002725 | €0.0002653 | +2.69% |
500 MEME | €0.001362 | €0.001327 | +2.69% |
1000 MEME | €0.002725 | €0.002653 | +2.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEME/EUR
1 Meme Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Meme Network (MEME) trong Euro (EUR) là €0.{5}2725.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 367,016.48 MEME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,835,082.4 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.{4}1362EUR.
Giá cao nhất của MEME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo EUR là €0.{4}5231. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Network (MEME) đã giảm 14.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Network (MEME) đã giảm 5.07% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meme Network: MEME sang Đô la Mỹ (USD), MEME sang Euro (EUR), MEME sang Bảng Anh (GBP), MEME sang Đô la Canada (CAD), MEME sang Rupee Ấn Độ (INR), MEME sang Rupee Pakistan (PKR), MEME sang Real Brazil (BRL), MEME sang ...
Giá của Meme Network ở Mỹ là $0.{5}3147 USD. Ngoài ra, giá của Meme Network là €0.{5}2725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2320 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4277 CAD ở Canada, ₹0.0002710 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008904 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1746 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Network phổ biến nhất là MEME sang Euro(EUR). Giá của 1 Meme Network (MEME) ở Euro (EUR) là €0.{5}2725.
Giá của Meme Network ở Mỹ là $0.{5}3147 USD. Ngoài ra, giá của Meme Network là €0.{5}2725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2320 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4277 CAD ở Canada, ₹0.0002710 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008904 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1746 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Network phổ biến nhất là MEME sang Euro(EUR). Giá của 1 Meme Network (MEME) ở Euro (EUR) là €0.{5}2725.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
