Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116887.69 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116887.69 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116887.69 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMEAI thành KES
MEMEAI/KES: 1 MEMEAI = 0.03137 KES. Giá chuyển đổi 1 Meme Ai (MEMEAI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03137 KES hôm nay.

MEMEAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMEAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Ai (MEMEAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMEAI hiện có giá trị là 0.03137 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMEAI hiện có giá 0.03137 KES, nghĩa là mua 5 MEMEAI sẽ mất 0.1568 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 31.88 MEMEAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 159.41 MEMEAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMEAI sang KES
Chuyển đổi KES sang MEMEAI
Meme Ai
Shilling Kenya
1 MEMEAI
0.03137 KES
Đổi 1 MEMEAI sang 0.03137 KES
2 MEMEAI
0.06273 KES
Đổi 2 MEMEAI sang 0.06273 KES
5 MEMEAI
0.1568 KES
Đổi 5 MEMEAI sang 0.1568 KES
10 MEMEAI
0.3137 KES
Đổi 10 MEMEAI sang 0.3137 KES
20 MEMEAI
0.6273 KES
Đổi 20 MEMEAI sang 0.6273 KES
50 MEMEAI
1.57 KES
Đổi 50 MEMEAI sang 1.57 KES
100 MEMEAI
3.14 KES
Đổi 100 MEMEAI sang 3.14 KES
200 MEMEAI
6.27 KES
Đổi 200 MEMEAI sang 6.27 KES
500 MEMEAI
15.68 KES
Đổi 500 MEMEAI sang 15.68 KES
1000 MEMEAI
31.37 KES
Đổi 1000 MEMEAI sang 31.37 KES
5000 MEMEAI
156.83 KES
Đổi 5000 MEMEAI sang 156.83 KES
10000 MEMEAI
313.66 KES
Đổi 10000 MEMEAI sang 313.66 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMEAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Ai tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMEAI sang KES, lên đến 10000 MEMEAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Meme Ai
1 KES
31.88 MEMEAI
Đổi 1 KES sang 31.88 MEMEAI
10 KES
318.82 MEMEAI
Đổi 10 KES sang 318.82 MEMEAI
50 KES
1,594.09 MEMEAI
Đổi 50 KES sang 1,594.09 MEMEAI
100 KES
3,188.18 MEMEAI
Đổi 100 KES sang 3,188.18 MEMEAI
200 KES
6,376.35 MEMEAI
Đổi 200 KES sang 6,376.35 MEMEAI
500 KES
15,940.88 MEMEAI
Đổi 500 KES sang 15,940.88 MEMEAI
1000 KES
31,881.76 MEMEAI
Đổi 1000 KES sang 31,881.76 MEMEAI
2000 KES
63,763.52 MEMEAI
Đổi 2000 KES sang 63,763.52 MEMEAI
5000 KES
159,408.8 MEMEAI
Đổi 5000 KES sang 159,408.8 MEMEAI
10000 KES
318,817.6 MEMEAI
Đổi 10000 KES sang 318,817.6 MEMEAI
50000 KES
1,594,088 MEMEAI
Đổi 50000 KES sang 1,594,088 MEMEAI
100000 KES
3,188,176.01 MEMEAI
Đổi 100000 KES sang 3,188,176.01 MEMEAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MEMEAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Meme Ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MEMEAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMEAI/KES
MEMEAI/KES: 1 MEMEAI = 0.03137 KES; 2025/10/01 18:24:15
Trong 1D vừa qua, Meme Ai đã thay đổi +0.03% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Ai(MEMEAI) đã thay đổi +0.03% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MEMEAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEMEAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Meme Ai/KES
Giá Meme Ai cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03087 KES trong khi giá Meme Ai thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02873 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Ai theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMEAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02984 KES | 0.03087 KES | 0.03590 KES | 0.04185 KES |
Thấp | 0.02981 KES | 0.02873 KES | 0.02873 KES | 0.02553 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -3.41% | -11.50% | +13.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMEAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMEAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMEAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meme Ai
Số liệu thị trường MEMEAI sang KES
MEMEAI/KES:
KSh0.03137
Khối lượng MEMEAI 24 giờ:
KSh25,956,258.35
Vốn hóa thị trường MEMEAI:
KSh22,835,743.91
Nguồn cung lưu hành MEMEAI:
728.04M MEMEAI
Tỷ giá MEMEAI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Ai thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Ai là KSh0.03137 mỗi MEMEAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh22,835,743.91 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 728,043,700 MEMEAI. Khối lượng giao dịch của Meme Ai đã thay đổi +1.36% (KSh347,081.18 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMEAI là KSh25,609,177.17.
Thông tin thêm về Meme Ai trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Ai phổ biến nhất là MEMEAI sang KES, trong đó mã của Meme Ai là MEMEAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99976.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163555.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624964.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391084.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMEAI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMEAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meme Ai phổ biến

MEMEAI đến TWD
1 MEMEAI thành NT$0.007386 TWD
MEMEAI đến KES
1 MEMEAI thành KSh0.03137 KES

MEMEAI đến CNY
1 MEMEAI thành ¥0.001728 CNY

MEMEAI đến USD
1 MEMEAI thành $0.0002428 USD

MEMEAI đến EUR
1 MEMEAI thành €0.0002071 EUR

MEMEAI đến CAD
1 MEMEAI thành C$0.0003387 CAD

MEMEAI đến KRW
1 MEMEAI thành ₩0.3404 KRW

MEMEAI đến JPY
1 MEMEAI thành ¥0.03572 JPY

MEMEAI đến GBP
1 MEMEAI thành £0.0001802 GBP

MEMEAI đến BRL
1 MEMEAI thành R$0.001294 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh557,046.7 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,133,071.97 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh28,244.15 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh378.52 KES

HNT đến KES
1 HNT thành KSh335.52 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh31.63 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh28.83 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh108.38 KES

ALPINE đến KES
1 ALPINE thành KSh266.62 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,898.2 KES
Bảng chuyển đổi từ MEMEAI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Meme Ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMEAI thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.02984 KES và mức thấp nhất là 0.02981 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMEAI là KSh0.03524 KES , thay đổi -11.50% so với giá hiện tại. Meme Ai đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.10% so với năm trước.
-KSh
0.2207KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEMEAI | KSh0.01568 | KSh0.01568 | +0.03% |
1 MEMEAI | KSh0.03137 | KSh0.03136 | +0.03% |
5 MEMEAI | KSh0.1568 | KSh0.1568 | +0.03% |
10 MEMEAI | KSh0.3137 | KSh0.3136 | +0.03% |
50 MEMEAI | KSh1.57 | KSh1.57 | +0.03% |
100 MEMEAI | KSh3.14 | KSh3.14 | +0.03% |
500 MEMEAI | KSh15.68 | KSh15.68 | +0.03% |
1000 MEMEAI | KSh31.37 | KSh31.36 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMEAI/KES
1 Meme Ai bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Meme Ai (MEMEAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.03137.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMEAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.88 MEMEAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMEAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMEAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMEAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 159.41 MEMEAI, trong khi 5 MEMEAI sẽ có giá khoảng 0.1568KES.
Giá cao nhất của MEMEAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMEAI tính theo KES là KSh4.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMEAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Ai tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Ai (MEMEAI) đã giảm 3.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Ai (MEMEAI) đã giảm 11.50% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMEAI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Ai và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMEAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMEAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMEAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMEAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMEAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meme Ai: MEMEAI sang Đô la Mỹ (USD), MEMEAI sang Euro (EUR), MEMEAI sang Bảng Anh (GBP), MEMEAI sang Đô la Canada (CAD), MEMEAI sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMEAI sang Rupee Pakistan (PKR), MEMEAI sang Real Brazil (BRL), MEMEAI sang ...
Giá của Meme Ai ở Mỹ là $0.0002428 USD. Ngoài ra, giá của Meme Ai là €0.0002071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003387 CAD ở Canada, ₹0.02152 INR ở Ấn Độ, ₨0.06829 PKR ở Pakistan, R$0.001294 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Ai phổ biến nhất là MEMEAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Meme Ai (MEMEAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03137.
Giá của Meme Ai ở Mỹ là $0.0002428 USD. Ngoài ra, giá của Meme Ai là €0.0002071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003387 CAD ở Canada, ₹0.02152 INR ở Ấn Độ, ₨0.06829 PKR ở Pakistan, R$0.001294 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Ai phổ biến nhất là MEMEAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Meme Ai (MEMEAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03137.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.