Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TMED thành ZAR

TMED/ZAR: 1 TMED = 0.0001077 ZAR. Giá chuyển đổi 1 MDsquare (TMED) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.0001077 ZAR hôm nay.
TMED
TMED
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMED/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MDsquare (TMED) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMED hiện có giá trị là 0.0001077 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMED hiện có giá 0.0001077 ZAR, nghĩa là mua 5 TMED sẽ mất 0.0005386 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 9,282.52 TMED và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 46,412.62 TMED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TMED sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang TMED

MDsquare
Rand Nam Phi
1 TMED
0.0001077  ZAR
2 TMED
0.0002155  ZAR
5 TMED
0.0005386  ZAR
10 TMED
0.001077  ZAR
20 TMED
0.002155  ZAR
50 TMED
0.005386  ZAR
100 TMED
0.01077  ZAR
200 TMED
0.02155  ZAR
500 TMED
0.05386  ZAR
1000 TMED
0.1077  ZAR
5000 TMED
0.5386  ZAR
10000 TMED
1.08  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMED thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của MDsquare tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMED sang ZAR, lên đến 10000 TMED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
MDsquare
10 ZAR
92,825.23 TMED
50 ZAR
464,126.17 TMED
100 ZAR
928,252.35 TMED
200 ZAR
1,856,504.7 TMED
500 ZAR
4,641,261.74 TMED
1000 ZAR
9,282,523.48 TMED
2000 ZAR
18,565,046.95 TMED
5000 ZAR
46,412,617.39 TMED
10000 ZAR
92,825,234.77 TMED
50000 ZAR
464,126,173.86 TMED
100000 ZAR
928,252,347.72 TMED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành TMED toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo MDsquare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang TMED, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TMED/ZAR

TMED/ZAR: 1 TMED = 0.0001077 ZAR; 2025/06/14 06:42:26
Trong 1D vừa qua, MDsquare đã thay đổi -15.50% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MDsquare(TMED) đã thay đổi -15.50% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành TMED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TMED sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của MDsquare/ZAR

Giá MDsquare cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.0006661 ZAR trong khi giá MDsquare thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.0001077 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MDsquare theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMED theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006661 ZAR
0.0006661 ZAR
0.0006661 ZAR
0.0006661 ZAR
Thấp
0.0001077 ZAR
0.0001077 ZAR
0.0001077 ZAR
0.0001077 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.50%
-31.20%
-12.37%
-0.12%

Thông tin MDsquare

Số liệu thị trường TMED sang ZAR

TMED/ZAR:
R0.0001077
Khối lượng TMED 24 giờ:
R7,874.55
Vốn hóa thị trường TMED:
--
Nguồn cung lưu hành TMED:
0 TMED

Tỷ giá TMED sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MDsquare thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MDsquare là R0.0001077 mỗi TMED, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMED. Khối lượng giao dịch của MDsquare đã thay đổi +1005.99% (R7,162.55 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMED là R711.99.

Thông tin thêm về MDsquare trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MDsquare phổ biến nhất là TMED sang ZAR, trong đó mã của MDsquare là TMED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TMED sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TMED sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TMED (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMED bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MDsquare phổ biến

popular info Rand Nam Phi
TMED đến ZAR
1 TMED thành R0.0001077 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
TMED đến TWD
1 TMED thành NT$0.0001774 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TMED đến CNY
1 TMED thành ¥0.{4}4313 CNY
popular info Đô la Mỹ
TMED đến USD
1 TMED thành $0.{5}6003 USD
popular info Euro
TMED đến EUR
1 TMED thành €0.{5}5197 EUR
popular info Đô la Canada
TMED đến CAD
1 TMED thành C$0.{5}8158 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TMED đến KRW
1 TMED thành ₩0.008198 KRW
popular info Yên Nhật
TMED đến JPY
1 TMED thành ¥0.0008650 JPY
popular info Bảng Anh
TMED đến GBP
1 TMED thành £0.{5}4425 GBP
popular info Real Brazil
TMED đến BRL
1 TMED thành R$0.{4}3331 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets MAP Protocol
MAPO đến ZAR
1 MAPO thành R0.1710 ZAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ZAR
1 BCH thành R7,816.81 ZAR
other assets MYX Finance
MYX đến ZAR
1 MYX thành R1.4 ZAR
other assets Aave
AAVE đến ZAR
1 AAVE thành R5,130.91 ZAR
other assets Bifrost
BFC đến ZAR
1 BFC thành R0.7161 ZAR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ZAR
1 MAVIA thành R3.14 ZAR
other assets BONDEX
BDXN đến ZAR
1 BDXN thành R0.6266 ZAR
other assets Orbs
ORBS đến ZAR
1 ORBS thành R0.4027 ZAR
other assets Sky
SKY đến ZAR
1 SKY thành R1.6 ZAR
other assets AB
AB đến ZAR
1 AB thành R0.2232 ZAR

Bảng chuyển đổi từ TMED sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của MDsquare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMED thành Rand Nam Phi đã thay đổi -31.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.50%, đạt mức cao nhất là 0.0006661 ZAR và mức thấp nhất là 0.0001077 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 TMED là R0.0001229 ZAR , thay đổi -12.37% so với giá hiện tại. MDsquare đã thay đổi
-R
0.{4}4473ZAR
, tương đương mức thay đổi -29.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TMED
R0.{4}5386R0.{4}6374
-15.50%
1 TMED
R0.0001077R0.0001275
-15.50%
5 TMED
R0.0005386R0.0006374
-15.50%
10 TMED
R0.001077R0.001275
-15.50%
50 TMED
R0.005386R0.006374
-15.50%
100 TMED
R0.01077R0.01275
-15.50%
500 TMED
R0.05386R0.06374
-15.50%
1000 TMED
R0.1077R0.1275
-15.50%

Câu Hỏi Thường Gặp TMED/ZAR

1 MDsquare bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 MDsquare (TMED) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.0001077.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMED với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,282.52 TMED đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMED sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMED sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMED bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 46,412.62 TMED, trong khi 5 TMED sẽ có giá khoảng 0.0005386ZAR.
Giá cao nhất của TMED/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMED tính theo ZAR là R0.009898. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMED/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MDsquare tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã giảm 31.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã giảm 12.37% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMED thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MDsquare và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMED/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMED/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMED/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMED/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MDsquare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MDsquare: TMED sang Đô la Mỹ (USD), TMED sang Euro (EUR), TMED sang Bảng Anh (GBP), TMED sang Đô la Canada (CAD), TMED sang Rupee Ấn Độ (INR), TMED sang Rupee Pakistan (PKR), TMED sang Real Brazil (BRL), TMED sang ...
Giá của MDsquare ở Mỹ là $0.{5}6003 USD. Ngoài ra, giá của MDsquare là €0.{5}5197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8158 CAD ở Canada, ₹0.0005170 INR ở Ấn Độ, ₨0.001698 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3331 BRL ở Brazil, ...
Cặp MDsquare phổ biến nhất là TMED sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 MDsquare (TMED) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.0001077.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.