Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TMED thành LKR

TMED/LKR: 1 TMED = 0.001799 LKR. Giá chuyển đổi 1 MDsquare (TMED) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.001799 LKR hôm nay.
TMED
TMED
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMED/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MDsquare (TMED) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMED hiện có giá trị là 0.001799 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMED hiện có giá 0.001799 LKR, nghĩa là mua 5 TMED sẽ mất 0.008994 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 555.9 TMED và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 2,779.48 TMED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TMED sang LKR

Chuyển đổi LKR sang TMED

MDsquare
Rupee Sri Lanka
1 TMED
0.001799  LKR
2 TMED
0.003598  LKR
5 TMED
0.008994  LKR
10 TMED
0.01799  LKR
20 TMED
0.03598  LKR
50 TMED
0.08994  LKR
100 TMED
0.1799  LKR
200 TMED
0.3598  LKR
500 TMED
0.8994  LKR
5000 TMED
8.99  LKR
10000 TMED
17.99  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMED thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của MDsquare tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMED sang LKR, lên đến 10000 TMED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
MDsquare
50 LKR
27,794.79 TMED
100 LKR
55,589.58 TMED
200 LKR
111,179.16 TMED
500 LKR
277,947.91 TMED
1000 LKR
555,895.82 TMED
2000 LKR
1,111,791.65 TMED
5000 LKR
2,779,479.12 TMED
10000 LKR
5,558,958.23 TMED
50000 LKR
27,794,791.17 TMED
100000 LKR
55,589,582.33 TMED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành TMED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo MDsquare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang TMED, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TMED/LKR

TMED/LKR: 1 TMED = 0.001799 LKR; 2025/06/14 06:39:02
Trong 1D vừa qua, MDsquare đã thay đổi -15.50% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MDsquare(TMED) đã thay đổi -15.50% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành TMED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TMED sang LKR: Biến động và thay đổi giá của MDsquare/LKR

Giá MDsquare cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01112 LKR trong khi giá MDsquare thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.001798 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MDsquare theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMED theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01112 LKR
0.01112 LKR
0.01112 LKR
0.01112 LKR
Thấp
0.001798 LKR
0.001798 LKR
0.001798 LKR
0.001798 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.50%
-31.20%
-12.37%
-0.12%

Thông tin MDsquare

Số liệu thị trường TMED sang LKR

TMED/LKR:
Rs0.001799
Khối lượng TMED 24 giờ:
Rs131,494.83
Vốn hóa thị trường TMED:
--
Nguồn cung lưu hành TMED:
0 TMED

Tỷ giá TMED sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MDsquare thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MDsquare là Rs0.001799 mỗi TMED, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMED. Khối lượng giao dịch của MDsquare đã thay đổi +1005.75% (Rs119,602.97 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMED là Rs11,891.86.

Thông tin thêm về MDsquare trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MDsquare phổ biến nhất là TMED sang LKR, trong đó mã của MDsquare là TMED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TMED sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TMED sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TMED (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMED bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MDsquare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TMED đến TWD
1 TMED thành NT$0.0001774 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TMED đến CNY
1 TMED thành ¥0.{4}4313 CNY
popular info Đô la Mỹ
TMED đến USD
1 TMED thành $0.{5}6003 USD
popular info Euro
TMED đến EUR
1 TMED thành €0.{5}5197 EUR
popular info Đô la Canada
TMED đến CAD
1 TMED thành C$0.{5}8158 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
TMED đến LKR
1 TMED thành Rs0.001799 LKR
popular info Won Hàn Quốc
TMED đến KRW
1 TMED thành ₩0.008199 KRW
popular info Yên Nhật
TMED đến JPY
1 TMED thành ¥0.0008651 JPY
popular info Bảng Anh
TMED đến GBP
1 TMED thành £0.{5}4425 GBP
popular info Real Brazil
TMED đến BRL
1 TMED thành R$0.{4}3331 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets MAP Protocol
MAPO đến LKR
1 MAPO thành Rs2.92 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs130,481.22 LKR
other assets MYX Finance
MYX đến LKR
1 MYX thành Rs23.6 LKR
other assets Aave
AAVE đến LKR
1 AAVE thành Rs85,803.89 LKR
other assets Bifrost
BFC đến LKR
1 BFC thành Rs12.07 LKR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến LKR
1 MAVIA thành Rs52.72 LKR
other assets BONDEX
BDXN đến LKR
1 BDXN thành Rs10.57 LKR
other assets Orbs
ORBS đến LKR
1 ORBS thành Rs6.71 LKR
other assets Sky
SKY đến LKR
1 SKY thành Rs26.72 LKR
other assets AB
AB đến LKR
1 AB thành Rs3.74 LKR

Bảng chuyển đổi từ TMED sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của MDsquare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMED thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -31.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.50%, đạt mức cao nhất là 0.01112 LKR và mức thấp nhất là 0.001798 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TMED là Rs0.002053 LKR , thay đổi -12.37% so với giá hiện tại. MDsquare đã thay đổi
-Rs
0.0007469LKR
, tương đương mức thay đổi -29.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TMED
Rs0.0008994Rs0.001064
-15.50%
1 TMED
Rs0.001799Rs0.002129
-15.50%
5 TMED
Rs0.008994Rs0.01064
-15.50%
10 TMED
Rs0.01799Rs0.02129
-15.50%
50 TMED
Rs0.08994Rs0.1064
-15.50%
100 TMED
Rs0.1799Rs0.2129
-15.50%
500 TMED
Rs0.8994Rs1.06
-15.50%
1000 TMED
Rs1.8Rs2.13
-15.50%

Câu Hỏi Thường Gặp TMED/LKR

1 MDsquare bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 MDsquare (TMED) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001799.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMED với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 555.9 TMED đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMED sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMED sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMED bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 2,779.48 TMED, trong khi 5 TMED sẽ có giá khoảng 0.008994LKR.
Giá cao nhất của TMED/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMED tính theo LKR là Rs0.1653. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMED/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MDsquare tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã giảm 31.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã giảm 12.37% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMED thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MDsquare và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMED/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMED/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMED/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMED/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MDsquare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MDsquare: TMED sang Đô la Mỹ (USD), TMED sang Euro (EUR), TMED sang Bảng Anh (GBP), TMED sang Đô la Canada (CAD), TMED sang Rupee Ấn Độ (INR), TMED sang Rupee Pakistan (PKR), TMED sang Real Brazil (BRL), TMED sang ...
Giá của MDsquare ở Mỹ là $0.{5}6003 USD. Ngoài ra, giá của MDsquare là €0.{5}5197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8158 CAD ở Canada, ₹0.0005170 INR ở Ấn Độ, ₨0.001699 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3331 BRL ở Brazil, ...
Cặp MDsquare phổ biến nhất là TMED sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 MDsquare (TMED) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001799.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.