Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLP thành OMR

MLP/OMR: 1 MLP = 0.0009550 OMR. Giá chuyển đổi 1 Matrix Layer Protocol (MLP) thành Rial Oman (OMR) là 0.0009550 OMR hôm nay.
MLP
MLP
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLP/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matrix Layer Protocol (MLP) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLP hiện có giá trị là 0.0009550 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLP hiện có giá 0.0009550 OMR, nghĩa là mua 5 MLP sẽ mất 0.004775 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,047.07 MLP và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,235.35 MLP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLP sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MLP

Matrix Layer Protocol
Rial Oman
1 MLP
0.0009550  OMR
Đổi 1 MLP sang 0.0009550 OMR
2 MLP
0.001910  OMR
Đổi 2 MLP sang 0.001910 OMR
5 MLP
0.004775  OMR
Đổi 5 MLP sang 0.004775 OMR
10 MLP
0.009550  OMR
Đổi 10 MLP sang 0.009550 OMR
20 MLP
0.01910  OMR
Đổi 20 MLP sang 0.01910 OMR
50 MLP
0.04775  OMR
Đổi 50 MLP sang 0.04775 OMR
100 MLP
0.09550  OMR
Đổi 100 MLP sang 0.09550 OMR
200 MLP
0.1910  OMR
Đổi 200 MLP sang 0.1910 OMR
500 MLP
0.4775  OMR
Đổi 500 MLP sang 0.4775 OMR
1000 MLP
0.9550  OMR
Đổi 1000 MLP sang 0.9550 OMR
5000 MLP
4.78  OMR
Đổi 5000 MLP sang 4.78 OMR
10000 MLP
9.55  OMR
Đổi 10000 MLP sang 9.55 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLP thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Matrix Layer Protocol tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLP sang OMR, lên đến 10000 MLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Matrix Layer Protocol
1 OMR
1,047.07 MLP
Đổi 1 OMR sang 1,047.07 MLP
10 OMR
10,470.7 MLP
Đổi 10 OMR sang 10,470.7 MLP
50 OMR
52,353.5 MLP
Đổi 50 OMR sang 52,353.5 MLP
100 OMR
104,707.01 MLP
Đổi 100 OMR sang 104,707.01 MLP
200 OMR
209,414.02 MLP
Đổi 200 OMR sang 209,414.02 MLP
500 OMR
523,535.05 MLP
Đổi 500 OMR sang 523,535.05 MLP
1000 OMR
1,047,070.1 MLP
Đổi 1000 OMR sang 1,047,070.1 MLP
2000 OMR
2,094,140.19 MLP
Đổi 2000 OMR sang 2,094,140.19 MLP
5000 OMR
5,235,350.49 MLP
Đổi 5000 OMR sang 5,235,350.49 MLP
10000 OMR
10,470,700.97 MLP
Đổi 10000 OMR sang 10,470,700.97 MLP
50000 OMR
52,353,504.86 MLP
Đổi 50000 OMR sang 52,353,504.86 MLP
100000 OMR
104,707,009.72 MLP
Đổi 100000 OMR sang 104,707,009.72 MLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MLP toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Matrix Layer Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MLP, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLP/OMR

MLP/OMR: 1 MLP = 0.0009550 OMR; 2025/08/16 22:09:29
Trong 1D vừa qua, Matrix Layer Protocol đã thay đổi -9.44% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matrix Layer Protocol(MLP) đã thay đổi -9.44% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MLP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MLP sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Matrix Layer Protocol/OMR

Giá Matrix Layer Protocol cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.001319 OMR trong khi giá Matrix Layer Protocol thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0009384 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matrix Layer Protocol theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLP theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001319 OMR
0.001319 OMR
0.001349 OMR
0.001349 OMR
Thấp
0.0009384 OMR
0.0009384 OMR
0.0009384 OMR
0.0007100 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.44%
-14.92%
-28.03%
-13.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLP (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLP bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Matrix Layer Protocol

Số liệu thị trường MLP sang OMR

MLP/OMR:
ر.ع.0.0009550
Khối lượng MLP 24 giờ:
ر.ع.15,807.89
Vốn hóa thị trường MLP:
--
Nguồn cung lưu hành MLP:
0 MLP

Tỷ giá MLP sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Matrix Layer Protocol thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Matrix Layer Protocol là ر.ع.0.0009550 mỗi MLP, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLP. Khối lượng giao dịch của Matrix Layer Protocol đã thay đổi -10.90% (ر.ع.-1,933.61 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLP là ر.ع.17,741.5.

Thông tin thêm về Matrix Layer Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matrix Layer Protocol phổ biến nhất là MLP sang OMR, trong đó mã của Matrix Layer Protocol là MLP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117514.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4401.85 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 187.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100392.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86655.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162417.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634733.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10284175.46 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 33.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLP sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLP sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Matrix Layer Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLP đến TWD
1 MLP thành NT$0.07465 TWD
popular info Rial Oman
MLP đến OMR
1 MLP thành ر.ع.0.0009550 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLP đến CNY
1 MLP thành ¥0.01786 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLP đến USD
1 MLP thành $0.002486 USD
popular info Euro
MLP đến EUR
1 MLP thành €0.002124 EUR
popular info Đô la Canada
MLP đến CAD
1 MLP thành C$0.003436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLP đến KRW
1 MLP thành ₩3.45 KRW
popular info Yên Nhật
MLP đến JPY
1 MLP thành ¥0.3656 JPY
popular info Bảng Anh
MLP đến GBP
1 MLP thành £0.001833 GBP
popular info Real Brazil
MLP đến BRL
1 MLP thành R$0.01343 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Cartesi
CTSI đến OMR
1 CTSI thành ر.ع.0.04156 OMR
other assets Succinct
PROVE đến OMR
1 PROVE thành ر.ع.0.5171 OMR
other assets OKB
OKB đến OMR
1 OKB thành ر.ع.41.73 OMR
other assets Test
TST đến OMR
1 TST thành ر.ع.0.01196 OMR
other assets Lagrange
LA đến OMR
1 LA thành ر.ع.0.1456 OMR
other assets Loopring
LRC đến OMR
1 LRC thành ر.ع.0.03766 OMR
other assets Terra Classic
LUNC đến OMR
1 LUNC thành ر.ع.0.{4}2390 OMR
other assets GameBuild
GAME đến OMR
1 GAME thành ر.ع.0.001454 OMR
other assets FC Porto Fan Token
PORTO đến OMR
1 PORTO thành ر.ع.0.5006 OMR
other assets THENA
THE đến OMR
1 THE thành ر.ع.0.1771 OMR

Bảng chuyển đổi từ MLP sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Matrix Layer Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLP thành Rial Oman đã thay đổi -14.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.44%, đạt mức cao nhất là 0.001319 OMR và mức thấp nhất là 0.0009384 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MLP là ر.ع.0.001327 OMR , thay đổi -28.03% so với giá hiện tại. Matrix Layer Protocol đã thay đổi
-ر.ع.
0.01412OMR
, tương đương mức thay đổi -93.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MLP
ر.ع.0.0004775ر.ع.0.0005273
-9.44%
1 MLP
ر.ع.0.0009550ر.ع.0.001055
-9.44%
5 MLP
ر.ع.0.004775ر.ع.0.005273
-9.44%
10 MLP
ر.ع.0.009550ر.ع.0.01055
-9.44%
50 MLP
ر.ع.0.04775ر.ع.0.05273
-9.44%
100 MLP
ر.ع.0.09550ر.ع.0.1055
-9.44%
500 MLP
ر.ع.0.4775ر.ع.0.5273
-9.44%
1000 MLP
ر.ع.0.9550ر.ع.1.05
-9.44%

Câu Hỏi Thường Gặp MLP/OMR

1 Matrix Layer Protocol bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Matrix Layer Protocol (MLP) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0009550.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLP với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,047.07 MLP đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLP sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLP sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLP bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 5,235.35 MLP, trong khi 5 MLP sẽ có giá khoảng 0.004775OMR.
Giá cao nhất của MLP/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLP tính theo OMR là ر.ع.0.02951. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLP/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matrix Layer Protocol tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matrix Layer Protocol (MLP) đã giảm 14.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matrix Layer Protocol (MLP) đã giảm 28.03% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLP thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matrix Layer Protocol và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLP/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLP/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLP/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLP/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matrix Layer Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matrix Layer Protocol: MLP sang Đô la Mỹ (USD), MLP sang Euro (EUR), MLP sang Bảng Anh (GBP), MLP sang Đô la Canada (CAD), MLP sang Rupee Ấn Độ (INR), MLP sang Rupee Pakistan (PKR), MLP sang Real Brazil (BRL), MLP sang ...
Giá của Matrix Layer Protocol ở Mỹ là $0.002486 USD. Ngoài ra, giá của Matrix Layer Protocol là €0.002124 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001833 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003436 CAD ở Canada, ₹0.2175 INR ở Ấn Độ, ₨0.7011 PKR ở Pakistan, R$0.01343 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matrix Layer Protocol phổ biến nhất là MLP sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Matrix Layer Protocol (MLP) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0009550.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.