Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLP thành ISK

MLP/ISK: 1 MLP = 0.3083 ISK. Giá chuyển đổi 1 Matrix Layer Protocol (MLP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3083 ISK hôm nay.
MLP
MLP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matrix Layer Protocol (MLP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLP hiện có giá trị là 0.3083 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLP hiện có giá 0.3083 ISK, nghĩa là mua 5 MLP sẽ mất 1.54 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.24 MLP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.22 MLP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MLP

Matrix Layer Protocol
Króna Iceland
1 MLP
0.3083  ISK
Đổi 1 MLP sang 0.3083 ISK
2 MLP
0.6166  ISK
Đổi 2 MLP sang 0.6166 ISK
5 MLP
1.54  ISK
Đổi 5 MLP sang 1.54 ISK
10 MLP
3.08  ISK
Đổi 10 MLP sang 3.08 ISK
20 MLP
6.17  ISK
Đổi 20 MLP sang 6.17 ISK
50 MLP
15.41  ISK
Đổi 50 MLP sang 15.41 ISK
100 MLP
30.83  ISK
Đổi 100 MLP sang 30.83 ISK
200 MLP
61.66  ISK
Đổi 200 MLP sang 61.66 ISK
500 MLP
154.15  ISK
Đổi 500 MLP sang 154.15 ISK
1000 MLP
308.29  ISK
Đổi 1000 MLP sang 308.29 ISK
5000 MLP
1,541.47  ISK
Đổi 5000 MLP sang 1,541.47 ISK
10000 MLP
3,082.94  ISK
Đổi 10000 MLP sang 3,082.94 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Matrix Layer Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLP sang ISK, lên đến 10000 MLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Matrix Layer Protocol
1 ISK
3.24 MLP
Đổi 1 ISK sang 3.24 MLP
10 ISK
32.44 MLP
Đổi 10 ISK sang 32.44 MLP
50 ISK
162.18 MLP
Đổi 50 ISK sang 162.18 MLP
100 ISK
324.37 MLP
Đổi 100 ISK sang 324.37 MLP
200 ISK
648.73 MLP
Đổi 200 ISK sang 648.73 MLP
500 ISK
1,621.83 MLP
Đổi 500 ISK sang 1,621.83 MLP
1000 ISK
3,243.65 MLP
Đổi 1000 ISK sang 3,243.65 MLP
2000 ISK
6,487.3 MLP
Đổi 2000 ISK sang 6,487.3 MLP
5000 ISK
16,218.26 MLP
Đổi 5000 ISK sang 16,218.26 MLP
10000 ISK
32,436.52 MLP
Đổi 10000 ISK sang 32,436.52 MLP
50000 ISK
162,182.59 MLP
Đổi 50000 ISK sang 162,182.59 MLP
100000 ISK
324,365.18 MLP
Đổi 100000 ISK sang 324,365.18 MLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MLP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Matrix Layer Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MLP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLP/ISK

MLP/ISK: 1 MLP = 0.3083 ISK; 2025/08/23 04:53:17
Trong 1D vừa qua, Matrix Layer Protocol đã thay đổi -0.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matrix Layer Protocol(MLP) đã thay đổi -0.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MLP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MLP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Matrix Layer Protocol/ISK

Giá Matrix Layer Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4201 ISK trong khi giá Matrix Layer Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2902 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matrix Layer Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3131 ISK
0.4201 ISK
0.4298 ISK
0.4298 ISK
Thấp
0.3060 ISK
0.2902 ISK
0.2902 ISK
0.2262 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
-8.44%
-27.93%
-14.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Matrix Layer Protocol

Số liệu thị trường MLP sang ISK

MLP/ISK:
kr0.3083
Khối lượng MLP 24 giờ:
kr7,508,920.04
Vốn hóa thị trường MLP:
--
Nguồn cung lưu hành MLP:
0 MLP

Tỷ giá MLP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Matrix Layer Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Matrix Layer Protocol là kr0.3083 mỗi MLP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLP. Khối lượng giao dịch của Matrix Layer Protocol đã thay đổi -19.87% (kr-1,862,037.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLP là kr9,370,957.39.

Thông tin thêm về Matrix Layer Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matrix Layer Protocol phổ biến nhất là MLP sang ISK, trong đó mã của Matrix Layer Protocol là MLP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116019.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4700.85 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 197.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98952.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85784.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160547.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 628950.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10131962.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Matrix Layer Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLP đến TWD
1 MLP thành NT$0.07654 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLP đến CNY
1 MLP thành ¥0.01807 CNY
popular info Króna Iceland
MLP đến ISK
1 MLP thành kr0.3083 ISK
popular info Đô la Mỹ
MLP đến USD
1 MLP thành $0.002519 USD
popular info Euro
MLP đến EUR
1 MLP thành €0.002149 EUR
popular info Đô la Canada
MLP đến CAD
1 MLP thành C$0.003486 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLP đến KRW
1 MLP thành ₩3.49 KRW
popular info Yên Nhật
MLP đến JPY
1 MLP thành ¥0.3702 JPY
popular info Bảng Anh
MLP đến GBP
1 MLP thành £0.001863 GBP
popular info Real Brazil
MLP đến BRL
1 MLP thành R$0.01366 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr579,345.66 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,178,178.25 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr24,789.39 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr369.46 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr3,190.4 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.61 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr111.36 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,453.52 ISK
other assets Arbitrum
ARB đến ISK
1 ARB thành kr70.82 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr450.51 ISK

Bảng chuyển đổi từ MLP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Matrix Layer Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLP thành Króna Iceland đã thay đổi -8.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.3131 ISK và mức thấp nhất là 0.3060 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MLP là kr0.4276 ISK , thay đổi -27.93% so với giá hiện tại. Matrix Layer Protocol đã thay đổi
-kr
4.49ISK
, tương đương mức thay đổi -93.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MLP
kr0.1541kr0.1543
-0.11%
1 MLP
kr0.3083kr0.3086
-0.11%
5 MLP
kr1.54kr1.54
-0.11%
10 MLP
kr3.08kr3.09
-0.11%
50 MLP
kr15.41kr15.43
-0.11%
100 MLP
kr30.83kr30.86
-0.11%
500 MLP
kr154.15kr154.32
-0.11%
1000 MLP
kr308.29kr308.64
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp MLP/ISK

1 Matrix Layer Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Matrix Layer Protocol (MLP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3083.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.24 MLP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.22 MLP, trong khi 5 MLP sẽ có giá khoảng 1.54ISK.
Giá cao nhất của MLP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLP tính theo ISK là kr9.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matrix Layer Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matrix Layer Protocol (MLP) đã giảm 8.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matrix Layer Protocol (MLP) đã giảm 27.93% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matrix Layer Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matrix Layer Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matrix Layer Protocol: MLP sang Đô la Mỹ (USD), MLP sang Euro (EUR), MLP sang Bảng Anh (GBP), MLP sang Đô la Canada (CAD), MLP sang Rupee Ấn Độ (INR), MLP sang Rupee Pakistan (PKR), MLP sang Real Brazil (BRL), MLP sang ...
Giá của Matrix Layer Protocol ở Mỹ là $0.002519 USD. Ngoài ra, giá của Matrix Layer Protocol là €0.002149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001863 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003486 CAD ở Canada, ₹0.2200 INR ở Ấn Độ, ₨0.7144 PKR ở Pakistan, R$0.01366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matrix Layer Protocol phổ biến nhất là MLP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Matrix Layer Protocol (MLP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3083.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.