Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.62%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116393.20 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.62%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116393.20 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.62%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116393.20 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MASA thành KRW
MASA/KRW: 1 MASA = 22.3 KRW. Giá chuyển đổi 1 Masa (MASA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 22.3 KRW hôm nay.

MASA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MASA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Masa (MASA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MASA hiện có giá trị là 22.3 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MASA hiện có giá 22.3 KRW, nghĩa là mua 5 MASA sẽ mất 111.49 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04485 MASA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2242 MASA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MASA sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MASA
Masa
Won Hàn Quốc
1 MASA
22.3 KRW
Đổi 1 MASA sang 22.3 KRW
2 MASA
44.6 KRW
Đổi 2 MASA sang 44.6 KRW
5 MASA
111.49 KRW
Đổi 5 MASA sang 111.49 KRW
10 MASA
222.98 KRW
Đổi 10 MASA sang 222.98 KRW
20 MASA
445.96 KRW
Đổi 20 MASA sang 445.96 KRW
50 MASA
1,114.89 KRW
Đổi 50 MASA sang 1,114.89 KRW
100 MASA
2,229.78 KRW
Đổi 100 MASA sang 2,229.78 KRW
200 MASA
4,459.57 KRW
Đổi 200 MASA sang 4,459.57 KRW
500 MASA
11,148.92 KRW
Đổi 500 MASA sang 11,148.92 KRW
1000 MASA
22,297.84 KRW
Đổi 1000 MASA sang 22,297.84 KRW
5000 MASA
111,489.18 KRW
Đổi 5000 MASA sang 111,489.18 KRW
10000 MASA
222,978.37 KRW
Đổi 10000 MASA sang 222,978.37 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MASA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Masa tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MASA sang KRW, lên đến 10000 MASA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Masa
1 KRW
0.04485 MASA
Đổi 1 KRW sang 0.04485 MASA
10 KRW
0.4485 MASA
Đổi 10 KRW sang 0.4485 MASA
50 KRW
2.24 MASA
Đổi 50 KRW sang 2.24 MASA
100 KRW
4.48 MASA
Đổi 100 KRW sang 4.48 MASA
200 KRW
8.97 MASA
Đổi 200 KRW sang 8.97 MASA
500 KRW
22.42 MASA
Đổi 500 KRW sang 22.42 MASA
1000 KRW
44.85 MASA
Đổi 1000 KRW sang 44.85 MASA
2000 KRW
89.69 MASA
Đổi 2000 KRW sang 89.69 MASA
5000 KRW
224.24 MASA
Đổi 5000 KRW sang 224.24 MASA
10000 KRW
448.47 MASA
Đổi 10000 KRW sang 448.47 MASA
50000 KRW
2,242.37 MASA
Đổi 50000 KRW sang 2,242.37 MASA
100000 KRW
4,484.74 MASA
Đổi 100000 KRW sang 4,484.74 MASA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MASA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Masa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MASA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MASA/KRW
MASA/KRW: 1 MASA = 22.3 KRW; 2025/08/08 19:36:29
Trong 1D vừa qua, Masa đã thay đổi +3.74% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Masa(MASA) đã thay đổi +3.74% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MASA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MASA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Masa/KRW
Giá Masa cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 22.55 KRW trong khi giá Masa thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 19.36 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Masa theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MASA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 22.55 KRW | 22.55 KRW | 34.74 KRW | 54.13 KRW |
Thấp | 21.51 KRW | 19.36 KRW | 19.36 KRW | 18.2 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.74% | +5.11% | +1.78% | -55.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MASA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MASA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MASA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Masa
Số liệu thị trường MASA sang KRW
MASA/KRW:
₩22.3
Khối lượng MASA 24 giờ:
₩2,566,635,241.8
Vốn hóa thị trường MASA:
₩21,962,610,094.71
Nguồn cung lưu hành MASA:
984.97M MASA
Tỷ giá MASA sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Masa thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Masa là ₩22.3 mỗi MASA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩21,962,610,094.71 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 984,965,900 MASA. Khối lượng giao dịch của Masa đã thay đổi -2.02% (₩-53,000,469.72 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MASA là ₩2,619,635,711.52.
Thông tin thêm về Masa trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Masa phổ biến nhất là MASA sang KRW, trong đó mã của Masa là MASA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99929.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86554.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633099.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10195026.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MASA sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MASA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Masa phổ biến

MASA đến TWD
1 MASA thành NT$0.4794 TWD

MASA đến CNY
1 MASA thành ¥0.1153 CNY

MASA đến USD
1 MASA thành $0.01604 USD

MASA đến EUR
1 MASA thành €0.01377 EUR

MASA đến CAD
1 MASA thành C$0.02207 CAD

MASA đến KRW
1 MASA thành ₩22.3 KRW

MASA đến JPY
1 MASA thành ¥2.37 JPY

MASA đến GBP
1 MASA thành £0.01193 GBP

MASA đến BRL
1 MASA thành R$0.08726 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩5,617,360.83 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,568.92 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩247,539.59 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩162,067,195.02 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩27,175.95 KRW

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩627.77 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩316.47 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,106.15 KRW

SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01839 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,103,712.9 KRW
Bảng chuyển đổi từ MASA sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Masa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MASA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +5.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.74%, đạt mức cao nhất là 22.55 KRW và mức thấp nhất là 21.51 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MASA là ₩21.91 KRW , thay đổi +1.78% so với giá hiện tại. Masa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.68% so với năm trước.
-₩
46.74KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MASA | ₩11.15 | ₩10.75 | +3.74% |
1 MASA | ₩22.3 | ₩21.49 | +3.74% |
5 MASA | ₩111.49 | ₩107.46 | +3.74% |
10 MASA | ₩222.98 | ₩214.92 | +3.74% |
50 MASA | ₩1,114.89 | ₩1,074.62 | +3.74% |
100 MASA | ₩2,229.78 | ₩2,149.24 | +3.74% |
500 MASA | ₩11,148.92 | ₩10,746.19 | +3.74% |
1000 MASA | ₩22,297.84 | ₩21,492.37 | +3.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp MASA/KRW
1 Masa bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Masa (MASA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩22.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu MASA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04485 MASA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MASA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MASA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MASA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.2242 MASA, trong khi 5 MASA sẽ có giá khoảng 111.49KRW.
Giá cao nhất của MASA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MASA tính theo KRW là ₩843.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MASA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Masa tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Masa (MASA) đã tăng 5.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Masa (MASA) đã tăng 1.78% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MASA thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Masa và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MASA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MASA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MASA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MASA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MASA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Masa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Masa: MASA sang Đô la Mỹ (USD), MASA sang Euro (EUR), MASA sang Bảng Anh (GBP), MASA sang Đô la Canada (CAD), MASA sang Rupee Ấn Độ (INR), MASA sang Rupee Pakistan (PKR), MASA sang Real Brazil (BRL), MASA sang ...
Giá của Masa ở Mỹ là $0.01604 USD. Ngoài ra, giá của Masa là €0.01377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02207 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.55 PKR ở Pakistan, R$0.08726 BRL ở Brazil, ...
Cặp Masa phổ biến nhất là MASA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Masa (MASA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩22.3.
Giá của Masa ở Mỹ là $0.01604 USD. Ngoài ra, giá của Masa là €0.01377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02207 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.55 PKR ở Pakistan, R$0.08726 BRL ở Brazil, ...
Cặp Masa phổ biến nhất là MASA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Masa (MASA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩22.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
