Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87960.48 (-1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87960.48 (-1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87960.48 (-1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MASA thành JPY
MASA/JPY: 1 MASA = 0.5279 JPY. Giá chuyển đổi 1 Masa (MASA) thành Yên Nhật (JPY) là 0.5279 JPY hôm nay.

MASA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MASA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Masa (MASA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MASA hiện có giá trị là 0.5279 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MASA hiện có giá 0.5279 JPY, nghĩa là mua 5 MASA sẽ mất 2.64 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.89 MASA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 9.47 MASA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MASA sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MASA
Masa
Yên Nhật
1 MASA
0.5279 JPY
Đổi 1 MASA sang 0.5279 JPY
2 MASA
1.06 JPY
Đổi 2 MASA sang 1.06 JPY
5 MASA
2.64 JPY
Đổi 5 MASA sang 2.64 JPY
10 MASA
5.28 JPY
Đổi 10 MASA sang 5.28 JPY
20 MASA
10.56 JPY
Đổi 20 MASA sang 10.56 JPY
50 MASA
26.39 JPY
Đổi 50 MASA sang 26.39 JPY
100 MASA
52.79 JPY
Đổi 100 MASA sang 52.79 JPY
200 MASA
105.57 JPY
Đổi 200 MASA sang 105.57 JPY
500 MASA
263.93 JPY
Đổi 500 MASA sang 263.93 JPY
1000 MASA
527.86 JPY
Đổi 1000 MASA sang 527.86 JPY
5000 MASA
2,639.31 JPY
Đổi 5000 MASA sang 2,639.31 JPY
10000 MASA
5,278.62 JPY
Đổi 10000 MASA sang 5,278.62 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MASA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Masa tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MASA sang JPY, lên đến 10000 MASA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Masa
1 JPY
1.89 MASA
Đổi 1 JPY sang 1.89 MASA
10 JPY
18.94 MASA
Đổi 10 JPY sang 18.94 MASA
50 JPY
94.72 MASA
Đổi 50 JPY sang 94.72 MASA
100 JPY
189.44 MASA
Đổi 100 JPY sang 189.44 MASA
200 JPY
378.89 MASA
Đổi 200 JPY sang 378.89 MASA
500 JPY
947.22 MASA
Đổi 500 JPY sang 947.22 MASA
1000 JPY
1,894.43 MASA
Đổi 1000 JPY sang 1,894.43 MASA
2000 JPY
3,788.87 MASA
Đổi 2000 JPY sang 3,788.87 MASA
5000 JPY
9,472.17 MASA
Đổi 5000 JPY sang 9,472.17 MASA
10000 JPY
18,944.35 MASA
Đổi 10000 JPY sang 18,944.35 MASA
50000 JPY
94,721.74 MASA
Đổi 50000 JPY sang 94,721.74 MASA
100000 JPY
189,443.49 MASA
Đổi 100000 JPY sang 189,443.49 MASA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MASA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Masa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MASA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MASA/JPY
MASA/JPY: 1 MASA = 0.5279 JPY; 2025/12/30 08:51:48
Trong 1D vừa qua, Masa đã thay đổi -4.04% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Masa(MASA) đã thay đổi -4.04% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MASA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MASA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của /JPY
Giá cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.7430 JPY trong khi giá thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.5235 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MASA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5473 JPY | 0.7430 JPY | 0.9408 JPY | 2.1 JPY |
Thấp | 0.5240 JPY | 0.5235 JPY | 0.4563 JPY | 0.4419 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.04% | -28.12% | -7.39% | -73.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MASA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MASA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MASA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Masa
Số liệu thị trường MASA sang JPY
MASA/JPY:
¥0.5279
Khối lượng MASA 24 giờ:
¥10,718,344.62
Vốn hóa thị trường MASA:
¥639,807,816.4
Nguồn cung lưu hành MASA:
1.21B MASA
Tỷ giá MASA sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Masa thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Masa là ¥0.5279 mỗi MASA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥639,807,816.4 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,212,074,200 MASA. Khối lượng giao dịch của Masa đã thay đổi -28.73% (¥-4,320,028.26 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MASA là ¥15,038,372.89.
Thông tin thêm về Masa trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Masa phổ biến nhất là MASA sang JPY, trong đó mã của Masa là MASA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MASA sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh h ợp lệ.

Chuyển đổi MASA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Masa phổ biến
MASA đến TWD
1 MASA thành NT$0.1061 TWD
MASA đến CNY
1 MASA thành ¥0.02366 CNY
MASA đến USD
1 MASA thành $0.003384 USD
MASA đến AUD
1 MASA thành AU$0.005046 AUD
MASA đến EUR
1 MASA thành €0.002875 EUR
MASA đến CAD
1 MASA thành C$0.004630 CAD
MASA đến KRW
1 MASA thành ₩4.89 KRW
MASA đến JPY
1 MASA thành ¥0.5279 JPY
MASA đến GBP
1 MASA thành £0.002506 GBP
MASA đến BRL
1 MASA thành R$0.01885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.6781 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.05 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,690,631.6 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥464,152.85 JPY

LIT đến JPY
1 LIT thành ¥606.03 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥62.36 JPY

PLANCK đến JPY
1 PLANCK thành ¥3.11 JPY

X đến JPY
1 X thành ¥0.003321 JPY

SolvBTC đến JPY
1 SolvBTC thành ¥13,666,545.56 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥57.63 JPY
Bảng chuyển đổi từ MASA sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Masa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MASA thành Yên Nhật đã thay đổi -28.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.04%, đạt mức cao nhất là 0.5473 JPY và mức thấp nhất là 0.5240 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MASA là ¥0.5697 JPY , thay đổi -7.39% so với giá hiện tại. Masa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.07% so với năm trước.
-¥
17.37JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MASA | ¥0.2639 | ¥0.2750 | -4.04% |
1 MASA | ¥0.5279 | ¥0.5500 | -4.04% |
5 MASA | ¥2.64 | ¥2.75 | -4.04% |
10 MASA | ¥5.28 | ¥5.5 | -4.04% |
50 MASA | ¥26.39 | ¥27.5 | -4.04% |
100 MASA | ¥52.79 | ¥55 | -4.04% |
500 MASA | ¥263.93 | ¥274.98 | -4.04% |
1000 MASA | ¥527.86 | ¥549.96 | -4.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp MASA/JPY
1 Masa bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Masa (MASA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.5279.
Tôi có thể mua bao nhiêu MASA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.89 MASA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MASA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MASA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MASA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 9.47 MASA, trong khi 5 MASA sẽ có giá khoảng 2.64JPY.
Giá cao nhất của MASA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MASA tính theo JPY là ¥94.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MASA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Masa (MASA) đã giảm 28.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Masa (MASA) đã giảm 7.39% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MASA thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Masa và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MASA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MASA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MASA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MASA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MASA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Masa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










