Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MACHO thành NPR

MACHO/NPR: 1 MACHO = 0.02921 NPR. Giá chuyển đổi 1 macho (MACHO) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.02921 NPR hôm nay.
MACHO
MACHO
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MACHO/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi macho (MACHO) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MACHO hiện có giá trị là 0.03 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MACHO hiện có giá 0.03 NPR, nghĩa là mua 5 MACHO sẽ mất 0.15 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 34.23 MACHO và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 171.15 MACHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MACHO sang NPR

Chuyển đổi NPR sang MACHO

macho
Rupee Nepal
1 MACHO
0.02921  NPR
2 MACHO
0.05843  NPR
5 MACHO
0.1461  NPR
10 MACHO
0.2921  NPR
20 MACHO
0.5843  NPR
100 MACHO
2.92  NPR
200 MACHO
5.84  NPR
500 MACHO
14.61  NPR
1000 MACHO
29.21  NPR
5000 MACHO
146.07  NPR
10000 MACHO
292.14  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MACHO thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của macho tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MACHO sang NPR, lên đến 10000 MACHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
macho
50 NPR
1,711.48 MACHO
100 NPR
3,422.96 MACHO
200 NPR
6,845.93 MACHO
500 NPR
17,114.82 MACHO
1000 NPR
34,229.64 MACHO
2000 NPR
68,459.27 MACHO
5000 NPR
171,148.18 MACHO
10000 NPR
342,296.37 MACHO
50000 NPR
1,711,481.84 MACHO
100000 NPR
3,422,963.68 MACHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành MACHO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo macho đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang MACHO, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MACHO/NPR

MACHO/NPR: 1 MACHO = 0.02921 NPR; 2025/06/12 18:22:23
Trong 1D vừa qua, macho đã thay đổi -6.13% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy macho(MACHO) đã thay đổi -6.13% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành MACHO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MACHO sang NPR: Biến động và thay đổi giá của macho/NPR

Giá macho cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.03547 NPR trong khi giá macho thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.02879 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá macho theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MACHO theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03147 NPR
0.03547 NPR
0.04941 NPR
0.04941 NPR
Thấp
0.02879 NPR
0.02879 NPR
0.02502 NPR
0.01066 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.13%
-15.91%
+9.59%
+41.78%

Thông tin macho

Số liệu thị trường MACHO sang NPR

MACHO/NPR:
₨0.02921
Khối lượng MACHO 24 giờ:
₨353,178.93
Vốn hóa thị trường MACHO:
--
Nguồn cung lưu hành MACHO:
0 MACHO

Tỷ giá MACHO sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi macho thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của macho là ₨0.02921 mỗi MACHO, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MACHO. Khối lượng giao dịch của macho đã thay đổi +84.01% (₨161,239.8 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MACHO là ₨191,939.12.

Thông tin thêm về macho trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá macho phổ biến nhất là MACHO sang NPR, trong đó mã của macho là MACHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93429.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79595.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147348.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600751.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9263023.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MACHO sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MACHO sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MACHO (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MACHO bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MACHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi macho phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MACHO đến TWD
1 MACHO thành NT$0.006318 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MACHO đến CNY
1 MACHO thành ¥0.001534 CNY
popular info Đô la Mỹ
MACHO đến USD
1 MACHO thành $0.0002137 USD
popular info Euro
MACHO đến EUR
1 MACHO thành €0.0001846 EUR
popular info Đô la Canada
MACHO đến CAD
1 MACHO thành C$0.0002907 CAD
popular info Rupee Nepal
MACHO đến NPR
1 MACHO thành ₨0.02921 NPR
popular info Won Hàn Quốc
MACHO đến KRW
1 MACHO thành ₩0.2899 KRW
popular info Yên Nhật
MACHO đến JPY
1 MACHO thành ¥0.03068 JPY
popular info Bảng Anh
MACHO đến GBP
1 MACHO thành £0.0001572 GBP
popular info Real Brazil
MACHO đến BRL
1 MACHO thành R$0.001185 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨14,782,842.16 NPR
other assets NEXPACE
NXPC đến NPR
1 NXPC thành ₨192.73 NPR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến NPR
1 TWT thành ₨106.46 NPR
other assets TRON
TRX đến NPR
1 TRX thành ₨37.55 NPR
other assets AB
AB đến NPR
1 AB thành ₨1.58 NPR
other assets Chainlink
LINK đến NPR
1 LINK thành ₨1,978.28 NPR
other assets Pi
PI đến NPR
1 PI thành ₨85.19 NPR
other assets Zircuit
ZRC đến NPR
1 ZRC thành ₨4.09 NPR
other assets Aergo
AERGO đến NPR
1 AERGO thành ₨16.4 NPR
other assets MEVerse
MEV đến NPR
1 MEV thành ₨1.68 NPR

Bảng chuyển đổi từ MACHO sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của macho đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MACHO thành Rupee Nepal đã thay đổi -15.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.13%, đạt mức cao nhất là 0.03147 NPR và mức thấp nhất là 0.02879 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 MACHO là ₨0.02666 NPR , thay đổi +9.59% so với giá hiện tại. macho đã thay đổi
-
0.1848NPR
, tương đương mức thay đổi -86.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MACHO
₨0.01461₨0.01556
-6.13%
1 MACHO
₨0.02921₨0.03112
-6.13%
5 MACHO
₨0.1461₨0.1556
-6.13%
10 MACHO
₨0.2921₨0.3112
-6.13%
50 MACHO
₨1.46₨1.56
-6.13%
100 MACHO
₨2.92₨3.11
-6.13%
500 MACHO
₨14.61₨15.56
-6.13%
1000 MACHO
₨29.21₨31.12
-6.13%

Câu Hỏi Thường Gặp MACHO/NPR

1 macho bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 macho (MACHO) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.02921.
Tôi có thể mua bao nhiêu MACHO với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.23 MACHO đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MACHO sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MACHO sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MACHO bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 171.15 MACHO, trong khi 5 MACHO sẽ có giá khoảng 0.1461NPR.
Giá cao nhất của MACHO/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MACHO tính theo NPR là ₨1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MACHO/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của macho tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi macho (MACHO) đã giảm 15.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi macho (MACHO) đã tăng 9.59% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MACHO thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa macho và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MACHO/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MACHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MACHO/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MACHO/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MACHO/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của macho và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.