Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105573.67 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105573.67 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105573.67 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MACHO thành KRW
MACHO/KRW: 1 MACHO = 0.2669 KRW. Giá chuyển đổi 1 macho (MACHO) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.2669 KRW hôm nay.

MACHO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MACHO/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi macho (MACHO) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MACHO hiện có giá trị là 0.2669 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MACHO hiện có giá 0.2669 KRW, nghĩa là mua 5 MACHO sẽ mất 1.33 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 3.75 MACHO và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 18.74 MACHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MACHO sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MACHO
macho
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MACHO thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của macho tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MACHO sang KRW, lên đến 10000 MACHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
macho
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MACHO toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo macho đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MACHO, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MACHO/KRW
MACHO/KRW: 1 MACHO = 0.2669 KRW; 2025/06/13 15:21:37
Trong 1D vừa qua, macho đã thay đổi -8.86% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy macho(MACHO) đã thay đổi -8.86% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MACHO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MACHO sang KRW: Biến động và thay đổi giá của macho/KRW
Giá macho cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.3551 KRW trong khi giá macho thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.2616 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá macho theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MACHO theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2963 KRW | 0.3551 KRW | 0.4947 KRW | 0.4947 KRW |
Thấp | 0.2616 KRW | 0.2616 KRW | 0.2506 KRW | 0.1067 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.86% | -23.03% | -0.06% | +28.56% |
Thông tin macho
Số liệu thị trường MACHO sang KRW
MACHO/KRW:
₩0.2669
Khối lượng MACHO 24 giờ:
₩560,483.25
Vốn hóa thị trường MACHO:
--
Nguồn cung lưu hành MACHO:
0 MACHO
Tỷ giá MACHO sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi macho thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của macho là ₩0.2669 mỗi MACHO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MACHO. Khối lượng giao dịch của macho đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MACHO là ₩560,483.25.
Thông tin thêm về macho trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá macho phổ biến nhất là MACHO sang KRW, trong đó mã của macho là MACHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MACHO sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MACHO sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MACHO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MACHO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MACHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi macho phổ biến

MACHO đến TWD
1 MACHO thành NT$0.005768 TWD

MACHO đến CNY
1 MACHO thành ¥0.001401 CNY

MACHO đến USD
1 MACHO thành $0.0001950 USD

MACHO đến EUR
1 MACHO thành €0.0001689 EUR

MACHO đến CAD
1 MACHO thành C$0.0002650 CAD

MACHO đến KRW
1 MACHO thành ₩0.2669 KRW

MACHO đến JPY
1 MACHO thành ¥0.02810 JPY

MACHO đến GBP
1 MACHO thành £0.0001436 GBP

MACHO đến BRL
1 MACHO thành R$0.001083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩144,156,447.03 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,487,522.24 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩200,906.57 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩761.42 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,936.2 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,144.09 KRW

NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩1,788.62 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩893,724.76 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩869.68 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩241.73 KRW
Bảng chuyển đổi từ MACHO sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của macho đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MACHO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -23.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.86%, đạt mức cao nhất là 0.2963 KRW và mức thấp nhất là 0.2616 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MACHO là ₩0.2670 KRW , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. macho đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.92% so với năm trước.
-₩
0.6857KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MACHO | ₩0.1334 | ₩0.1464 | -8.86% |
1 MACHO | ₩0.2669 | ₩0.2929 | -8.86% |
5 MACHO | ₩1.33 | ₩1.46 | -8.86% |
10 MACHO | ₩2.67 | ₩2.93 | -8.86% |
50 MACHO | ₩13.34 | ₩14.64 | -8.86% |
100 MACHO | ₩26.69 | ₩29.29 | -8.86% |
500 MACHO | ₩133.43 | ₩146.44 | -8.86% |
1000 MACHO | ₩266.86 | ₩292.88 | -8.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp MACHO/KRW
1 macho bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 macho (MACHO) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2669.
Tôi có thể mua bao nhiêu MACHO với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.75 MACHO đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MACHO sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MACHO sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MACHO bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 18.74 MACHO, trong khi 5 MACHO sẽ có giá khoảng 1.33KRW.
Giá cao nhất của MACHO/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MACHO tính theo KRW là ₩12.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MACHO/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của macho tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi macho (MACHO) đã giảm 23.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi macho (MACHO) đã giảm 0.06% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MACHO thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa macho và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MACHO/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MACHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MACHO/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MACHO/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MACHO/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của macho và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp macho: MACHO sang Đô la Mỹ (USD), MACHO sang Euro (EUR), MACHO sang Bảng Anh (GBP), MACHO sang Đô la Canada (CAD), MACHO sang Rupee Ấn Độ (INR), MACHO sang Rupee Pakistan (PKR), MACHO sang Real Brazil (BRL), MACHO sang ...
Giá của macho ở Mỹ là $0.0001950 USD. Ngoài ra, giá của macho là €0.0001689 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002650 CAD ở Canada, ₹0.01679 INR ở Ấn Độ, ₨0.05511 PKR ở Pakistan, R$0.001083 BRL ở Brazil, ...
Cặp macho phổ biến nhất là MACHO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 macho (MACHO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2669.
Giá của macho ở Mỹ là $0.0001950 USD. Ngoài ra, giá của macho là €0.0001689 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002650 CAD ở Canada, ₹0.01679 INR ở Ấn Độ, ₨0.05511 PKR ở Pakistan, R$0.001083 BRL ở Brazil, ...
Cặp macho phổ biến nhất là MACHO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 macho (MACHO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2669.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
