Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117234.58 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117234.58 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117234.58 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LILY thành MKD
LILY/MKD: 1 LILY = 0.0003881 MKD. Giá chuyển đổi 1 LILY-The Gold Digger (LILY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0003881 MKD hôm nay.

LILY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LILY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LILY-The Gold Digger (LILY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LILY hiện có giá trị là 0.0003881 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LILY hiện có giá 0.0003881 MKD, nghĩa là mua 5 LILY sẽ mất 0.001940 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2,576.8 LILY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 12,883.98 LILY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LILY sang MKD
Chuyển đổi MKD sang LILY
LILY-The Gold Digger
Denar Macedonia
1 LILY
0.0003881 MKD
Đổi 1 LILY sang 0.0003881 MKD
2 LILY
0.0007762 MKD
Đổi 2 LILY sang 0.0007762 MKD
5 LILY
0.001940 MKD
Đổi 5 LILY sang 0.001940 MKD
10 LILY
0.003881 MKD
Đổi 10 LILY sang 0.003881 MKD
20 LILY
0.007762 MKD
Đổi 20 LILY sang 0.007762 MKD
50 LILY
0.01940 MKD
Đổi 50 LILY sang 0.01940 MKD
100 LILY
0.03881 MKD
Đổi 100 LILY sang 0.03881 MKD
200 LILY
0.07762 MKD
Đổi 200 LILY sang 0.07762 MKD
500 LILY
0.1940 MKD
Đổi 500 LILY sang 0.1940 MKD
1000 LILY
0.3881 MKD
Đổi 1000 LILY sang 0.3881 MKD
5000 LILY
1.94 MKD
Đổi 5000 LILY sang 1.94 MKD
10000 LILY
3.88 MKD
Đổi 10000 LILY sang 3.88 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LILY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của LILY-The Gold Digger tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LILY sang MKD, lên đến 10000 LILY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
LILY-The Gold Digger
1 MKD
2,576.8 LILY
Đổi 1 MKD sang 2,576.8 LILY
10 MKD
25,767.97 LILY
Đổi 10 MKD sang 25,767.97 LILY
50 MKD
128,839.84 LILY
Đổi 50 MKD sang 128,839.84 LILY
100 MKD
257,679.67 LILY
Đổi 100 MKD sang 257,679.67 LILY
200 MKD
515,359.35 LILY
Đổi 200 MKD sang 515,359.35 LILY
500 MKD
1,288,398.37 LILY
Đổi 500 MKD sang 1,288,398.37 LILY
1000 MKD
2,576,796.73 LILY
Đổi 1000 MKD sang 2,576,796.73 LILY
2000 MKD
5,153,593.46 LILY
Đổi 2000 MKD sang 5,153,593.46 LILY
5000 MKD
12,883,983.66 LILY
Đổi 5000 MKD sang 12,883,983.66 LILY
10000 MKD
25,767,967.31 LILY
Đổi 10000 MKD sang 25,767,967.31 LILY
50000 MKD
128,839,836.56 LILY
Đổi 50000 MKD sang 128,839,836.56 LILY
100000 MKD
257,679,673.13 LILY
Đổi 100000 MKD sang 257,679,673.13 LILY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LILY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo LILY-The Gold Digger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LILY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LILY/MKD
LILY/MKD: 1 LILY = 0.0003881 MKD; 2025/09/18 12:40:31
Trong 1D vừa qua, LILY-The Gold Digger đã thay đổi +9.73% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LILY-The Gold Digger(LILY) đã thay đổi +9.73% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LILY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LILY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của LILY-The Gold Digger/MKD
Giá LILY-The Gold Digger cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0005047 MKD trong khi giá LILY-The Gold Digger thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0003557 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LILY-The Gold Digger theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LILY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004220 MKD | 0.0005047 MKD | 0.0005047 MKD | 0.0005047 MKD |
Thấp | 0.0003568 MKD | 0.0003557 MKD | 0.0003557 MKD | 0.0003557 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.73% | -10.52% | -31.85% | -56.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LILY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LILY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LILY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LILY-The Gold Digger
Số liệu thị trường LILY sang MKD
LILY/MKD:
ден0.0003881
Khối lượng LILY 24 giờ:
ден36,712.56
Vốn hóa thị trường LILY:
--
Nguồn cung lưu hành LILY:
0 LILY
Tỷ giá LILY sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LILY-The Gold Digger thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LILY-The Gold Digger là ден0.0003881 mỗi LILY, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LILY. Khối lượng giao dịch của LILY-The Gold Digger đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LILY là ден36,712.56.
Thông tin thêm về LILY-The Gold Digger trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LILY-The Gold Digger phổ biến nhất là LILY sang MKD, trong đó mã của LILY-The Gold Digger là LILY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114932.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4429.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97083.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84211.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158262.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612971.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10129149.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LILY sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LILY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LILY-The Gold Digger phổ biến

LILY đến TWD
1 LILY thành NT$0.0002242 TWD

LILY đến CNY
1 LILY thành ¥0.{4}5294 CNY
LILY đến MKD
1 LILY thành ден0.0003881 MKD

LILY đến USD
1 LILY thành $0.{5}7458 USD

LILY đến EUR
1 LILY thành €0.{5}6300 EUR

LILY đến CAD
1 LILY thành C$0.{4}1027 CAD

LILY đến KRW
1 LILY thành ₩0.01033 KRW

LILY đến JPY
1 LILY thành ¥0.001099 JPY

LILY đến GBP
1 LILY thành £0.{5}5464 GBP

LILY đến BRL
1 LILY thành R$0.{4}3977 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден24.69 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден51,667.53 MKD

MX đến MKD
1 MX thành ден143.08 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,104,097.45 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,710.87 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,840.46 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден238,421.51 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден47.57 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден14.59 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден162.61 MKD
Bảng chuyển đổi từ LILY sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của LILY-The Gold Digger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LILY thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.73%, đạt mức cao nhất là 0.0004220 MKD và mức thấp nhất là 0.0003568 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LILY là ден-0.{5}3439 MKD , thay đổi -31.85% so với giá hiện tại. LILY-The Gold Digger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.34% so với năm trước.
+ден
0.0003915MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LILY | ден0.0001940 | ден0.0001767 | +9.73% |
1 LILY | ден0.0003881 | ден0.0003534 | +9.73% |
5 LILY | ден0.001940 | ден0.001767 | +9.73% |
10 LILY | ден0.003881 | ден0.003534 | +9.73% |
50 LILY | ден0.01940 | ден0.01767 | +9.73% |
100 LILY | ден0.03881 | ден0.03534 | +9.73% |
500 LILY | ден0.1940 | ден0.1767 | +9.73% |
1000 LILY | ден0.3881 | ден0.3534 | +9.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp LILY/MKD
1 LILY-The Gold Digger bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 LILY-The Gold Digger (LILY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003881.
Tôi có thể mua bao nhiêu LILY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,576.8 LILY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LILY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LILY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LILY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 12,883.98 LILY, trong khi 5 LILY sẽ có giá khoảng 0.001940MKD.
Giá cao nhất của LILY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LILY tính theo MKD là ден0.2652. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LILY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LILY-The Gold Digger tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LILY-The Gold Digger (LILY) đã giảm 10.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LILY-The Gold Digger (LILY) đã giảm 31.85% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LILY thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LILY-The Gold Digger và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LILY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LILY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LILY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LILY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LILY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LILY-The Gold Digger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LILY-The Gold Digger: LILY sang Đô la Mỹ (USD), LILY sang Euro (EUR), LILY sang Bảng Anh (GBP), LILY sang Đô la Canada (CAD), LILY sang Rupee Ấn Độ (INR), LILY sang Rupee Pakistan (PKR), LILY sang Real Brazil (BRL), LILY sang ...
Giá của LILY-The Gold Digger ở Mỹ là $0.{5}7458 USD. Ngoài ra, giá của LILY-The Gold Digger là €0.{5}6300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5464 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1027 CAD ở Canada, ₹0.0006573 INR ở Ấn Độ, ₨0.002118 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3977 BRL ở Brazil, ...
Cặp LILY-The Gold Digger phổ biến nhất là LILY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 LILY-The Gold Digger (LILY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003881.
Giá của LILY-The Gold Digger ở Mỹ là $0.{5}7458 USD. Ngoài ra, giá của LILY-The Gold Digger là €0.{5}6300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5464 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1027 CAD ở Canada, ₹0.0006573 INR ở Ấn Độ, ₨0.002118 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3977 BRL ở Brazil, ...
Cặp LILY-The Gold Digger phổ biến nhất là LILY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 LILY-The Gold Digger (LILY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003881.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.