Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115597.87 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115597.87 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115597.87 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LCX thành LKR
LCX/LKR: 1 LCX = 44.39 LKR. Giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 44.39 LKR hôm nay.

LCX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LCX (LCX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCX hiện có giá trị là 44.39 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCX hiện có giá 44.39 LKR, nghĩa là mua 5 LCX sẽ mất 221.96 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02253 LCX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1126 LCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LCX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang LCX
LCX
Rupee Sri Lanka
1 LCX
44.39 LKR
Đổi 1 LCX sang 44.39 LKR
2 LCX
88.79 LKR
Đổi 2 LCX sang 88.79 LKR
5 LCX
221.96 LKR
Đổi 5 LCX sang 221.96 LKR
10 LCX
443.93 LKR
Đổi 10 LCX sang 443.93 LKR
20 LCX
887.85 LKR
Đổi 20 LCX sang 887.85 LKR
50 LCX
2,219.63 LKR
Đổi 50 LCX sang 2,219.63 LKR
100 LCX
4,439.25 LKR
Đổi 100 LCX sang 4,439.25 LKR
200 LCX
8,878.5 LKR
Đổi 200 LCX sang 8,878.5 LKR
500 LCX
22,196.26 LKR
Đổi 500 LCX sang 22,196.26 LKR
1000 LCX
44,392.51 LKR
Đổi 1000 LCX sang 44,392.51 LKR
5000 LCX
221,962.57 LKR
Đổi 5000 LCX sang 221,962.57 LKR
10000 LCX
443,925.13 LKR
Đổi 10000 LCX sang 443,925.13 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của LCX tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCX sang LKR, lên đến 10000 LCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
LCX
1 LKR
0.02253 LCX
Đổi 1 LKR sang 0.02253 LCX
10 LKR
0.2253 LCX
Đổi 10 LKR sang 0.2253 LCX
50 LKR
1.13 LCX
Đổi 50 LKR sang 1.13 LCX
100 LKR
2.25 LCX
Đổi 100 LKR sang 2.25 LCX
200 LKR
4.51 LCX
Đổi 200 LKR sang 4.51 LCX
500 LKR
11.26 LCX
Đổi 500 LKR sang 11.26 LCX
1000 LKR
22.53 LCX
Đổi 1000 LKR sang 22.53 LCX
2000 LKR
45.05 LCX
Đổi 2000 LKR sang 45.05 LCX
5000 LKR
112.63 LCX
Đổi 5000 LKR sang 112.63 LCX
10000 LKR
225.26 LCX
Đổi 10000 LKR sang 225.26 LCX
50000 LKR
1,126.32 LCX
Đổi 50000 LKR sang 1,126.32 LCX
100000 LKR
2,252.63 LCX
Đổi 100000 LKR sang 2,252.63 LCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LCX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo LCX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LCX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LCX/LKR
LCX/LKR: 1 LCX = 44.39 LKR; 2025/09/21 02:40:24
Trong 1D vừa qua, LCX đã thay đổi +3.03% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LCX(LCX) đã thay đổi +3.03% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LCX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LCX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của LCX/LKR
Giá LCX cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 49.44 LKR trong khi giá LCX thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 40.02 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LCX theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 49.44 LKR | 49.44 LKR | 51.9 LKR | 54.16 LKR |
Thấp | 43.04 LKR | 40.02 LKR | 40.02 LKR | 30.78 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.03% | -2.41% | +0.29% | +49.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LCX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LCX
Số liệu thị trường LCX sang LKR
LCX/LKR:
Rs44.39
Khối lượng LCX 24 giờ:
Rs696,052,484.48
Vốn hóa thị trường LCX:
Rs42,149,318,545.73
Nguồn cung lưu hành LCX:
949.47M LCX
Tỷ giá LCX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LCX thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LCX là Rs44.39 mỗi LCX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs42,149,318,545.73 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 949,469,100 LCX. Khối lượng giao dịch của LCX đã thay đổi +136.00% (Rs401,120,489.79 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCX là Rs294,931,994.69.
Thông tin thêm về LCX trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LCX phổ biến nhất là LCX sang LKR, trong đó mã của LCX là LCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LCX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LCX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LCX phổ biến

LCX đến TWD
1 LCX thành NT$4.43 TWD

LCX đến CNY
1 LCX thành ¥1.04 CNY

LCX đến USD
1 LCX thành $0.1466 USD

LCX đến EUR
1 LCX thành €0.1248 EUR

LCX đến CAD
1 LCX thành C$0.2021 CAD
LCX đến LKR
1 LCX thành Rs44.39 LKR

LCX đến KRW
1 LCX thành ₩204.87 KRW

LCX đến JPY
1 LCX thành ¥21.69 JPY

LCX đến GBP
1 LCX thành £0.1088 GBP

LCX đến BRL
1 LCX thành R$0.7807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs491.96 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs326,409.05 LKR

AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs510.26 LKR

WOD đến LKR
1 WOD thành Rs24.15 LKR

STBL đến LKR
1 STBL thành Rs125.8 LKR

OPEN đến LKR
1 OPEN thành Rs312.37 LKR

ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs258.34 LKR

CAKE đến LKR
1 CAKE thành Rs908.94 LKR

5PT đến LKR
1 5PT thành Rs1.05 LKR

LISTA đến LKR
1 LISTA thành Rs103.85 LKR
Bảng chuyển đổi từ LCX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của LCX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 49.44 LKR và mức thấp nhất là 43.04 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LCX là Rs44.26 LKR , thay đổi +0.29% so với giá hiện tại. LCX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.22% so với năm trước.
+Rs
3.76LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LCX | Rs22.2 | Rs21.54 | +3.03% |
1 LCX | Rs44.39 | Rs43.09 | +3.03% |
5 LCX | Rs221.96 | Rs215.43 | +3.03% |
10 LCX | Rs443.93 | Rs430.85 | +3.03% |
50 LCX | Rs2,219.63 | Rs2,154.26 | +3.03% |
100 LCX | Rs4,439.25 | Rs4,308.51 | +3.03% |
500 LCX | Rs22,196.26 | Rs21,542.56 | +3.03% |
1000 LCX | Rs44,392.51 | Rs43,085.12 | +3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp LCX/LKR
1 LCX bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 LCX (LCX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs44.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02253 LCX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1126 LCX, trong khi 5 LCX sẽ có giá khoảng 221.96LKR.
Giá cao nhất của LCX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCX tính theo LKR là Rs213.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LCX tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 2.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã tăng 0.29% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LCX và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LCX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LCX: LCX sang Đô la Mỹ (USD), LCX sang Euro (EUR), LCX sang Bảng Anh (GBP), LCX sang Đô la Canada (CAD), LCX sang Rupee Ấn Độ (INR), LCX sang Rupee Pakistan (PKR), LCX sang Real Brazil (BRL), LCX sang ...
Giá của LCX ở Mỹ là $0.1466 USD. Ngoài ra, giá của LCX là €0.1248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2021 CAD ở Canada, ₹12.92 INR ở Ấn Độ, ₨41.62 PKR ở Pakistan, R$0.7807 BRL ở Brazil, ...
Cặp LCX phổ biến nhất là LCX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 LCX (LCX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs44.39.
Giá của LCX ở Mỹ là $0.1466 USD. Ngoài ra, giá của LCX là €0.1248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2021 CAD ở Canada, ₹12.92 INR ở Ấn Độ, ₨41.62 PKR ở Pakistan, R$0.7807 BRL ở Brazil, ...
Cặp LCX phổ biến nhất là LCX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 LCX (LCX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs44.39.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.