Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
LCX sang Bảng Anh (LCX sang GBP)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LCX thành GBP

LCX/GBP: 1 LCX = 0.04229 GBP. Giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) thành Bảng Anh (GBP) là 0.04229 GBP hôm nay.
LCX
LCX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCX/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LCX (LCX) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCX hiện có giá trị là 0.04229 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCX hiện có giá 0.04229 GBP, nghĩa là mua 5 LCX sẽ mất 0.2114 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 23.65 LCX và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 118.24 LCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LCX sang GBP

Chuyển đổi GBP sang LCX

LCX
Bảng Anh
1 LCX
0.04229  GBP
Đổi 1 LCX sang 0.04229 GBP
2 LCX
0.08458  GBP
Đổi 2 LCX sang 0.08458 GBP
5 LCX
0.2114  GBP
Đổi 5 LCX sang 0.2114 GBP
10 LCX
0.4229  GBP
Đổi 10 LCX sang 0.4229 GBP
20 LCX
0.8458  GBP
Đổi 20 LCX sang 0.8458 GBP
50 LCX
2.11  GBP
Đổi 50 LCX sang 2.11 GBP
100 LCX
4.23  GBP
Đổi 100 LCX sang 4.23 GBP
200 LCX
8.46  GBP
Đổi 200 LCX sang 8.46 GBP
500 LCX
21.14  GBP
Đổi 500 LCX sang 21.14 GBP
1000 LCX
42.29  GBP
Đổi 1000 LCX sang 42.29 GBP
5000 LCX
211.44  GBP
Đổi 5000 LCX sang 211.44 GBP
10000 LCX
422.88  GBP
Đổi 10000 LCX sang 422.88 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCX thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của LCX tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCX sang GBP, lên đến 10000 LCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
LCX
1 GBP
23.65 LCX
Đổi 1 GBP sang 23.65 LCX
10 GBP
236.48 LCX
Đổi 10 GBP sang 236.48 LCX
50 GBP
1,182.38 LCX
Đổi 50 GBP sang 1,182.38 LCX
100 GBP
2,364.75 LCX
Đổi 100 GBP sang 2,364.75 LCX
200 GBP
4,729.5 LCX
Đổi 200 GBP sang 4,729.5 LCX
500 GBP
11,823.76 LCX
Đổi 500 GBP sang 11,823.76 LCX
1000 GBP
23,647.52 LCX
Đổi 1000 GBP sang 23,647.52 LCX
2000 GBP
47,295.03 LCX
Đổi 2000 GBP sang 47,295.03 LCX
5000 GBP
118,237.59 LCX
Đổi 5000 GBP sang 118,237.59 LCX
10000 GBP
236,475.17 LCX
Đổi 10000 GBP sang 236,475.17 LCX
50000 GBP
1,182,375.85 LCX
Đổi 50000 GBP sang 1,182,375.85 LCX
100000 GBP
2,364,751.71 LCX
Đổi 100000 GBP sang 2,364,751.71 LCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành LCX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo LCX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang LCX, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LCX/GBP

LCX/GBP: 1 LCX = 0.04229 GBP; 2025/12/27 23:26:10
Trong 1D vừa qua, LCX đã thay đổi -5.41% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LCX(LCX) đã thay đổi -5.41% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành LCX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LCX sang GBP: Biến động và thay đổi giá của /GBP

Giá cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.05132 GBP trong khi giá thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.04107 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCX theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04475 GBP
0.05132 GBP
0.06598 GBP
0.1092 GBP
Thấp
0.04238 GBP
0.04107 GBP
0.03704 GBP
0.03704 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.41%
-5.26%
-35.66%
-57.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LCX (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LCX

Số liệu thị trường LCX sang GBP

LCX/GBP:
£0.04229
Khối lượng LCX 24 giờ:
£229,178.7
Vốn hóa thị trường LCX:
£40,150,900.29
Nguồn cung lưu hành LCX:
949.47M LCX

Tỷ giá LCX sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LCX thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LCX là £0.04229 mỗi LCX, với tổng vốn hoá thị trường của £40,150,900.29 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 949,469,100 LCX. Khối lượng giao dịch của LCX đã thay đổi +17.55% (£34,211.15 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCX là £194,967.55.

Thông tin thêm về LCX trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LCX phổ biến nhất là LCX sang GBP, trong đó mã của LCX là LCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LCX sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LCX sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LCX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LCX đến TWD
1 LCX thành NT$1.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LCX đến CNY
1 LCX thành ¥0.4000 CNY
popular info Đô la Mỹ
LCX đến USD
1 LCX thành $0.05709 USD
popular info Đô la Úc
LCX đến AUD
1 LCX thành AU$0.08499 AUD
popular info Euro
LCX đến EUR
1 LCX thành €0.04848 EUR
popular info Đô la Canada
LCX đến CAD
1 LCX thành C$0.07811 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LCX đến KRW
1 LCX thành ₩82.34 KRW
popular info Yên Nhật
LCX đến JPY
1 LCX thành ¥8.94 JPY
popular info Bảng Anh
LCX đến GBP
1 LCX thành £0.04229 GBP
popular info Real Brazil
LCX đến BRL
1 LCX thành R$0.3165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Zcash
ZEC đến GBP
1 ZEC thành £379.88 GBP
other assets Flow
FLOW đến GBP
1 FLOW thành £0.08710 GBP
other assets Dash
DASH đến GBP
1 DASH thành £32.71 GBP
other assets Serum
SRM đến GBP
1 SRM thành £0.01640 GBP
other assets Velo
VELO đến GBP
1 VELO thành £0.005118 GBP
other assets World Mobile Token
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.04738 GBP
other assets Ontology
ONT đến GBP
1 ONT thành £0.04848 GBP
other assets Aster
ASTER đến GBP
1 ASTER thành £0.5312 GBP
other assets Astra Nova
RVV đến GBP
1 RVV thành £0.003778 GBP
other assets Horizen
ZEN đến GBP
1 ZEN thành £6.61 GBP

Bảng chuyển đổi từ LCX sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của LCX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCX thành Bảng Anh đã thay đổi -5.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.41%, đạt mức cao nhất là 0.04475 GBP và mức thấp nhất là 0.04238 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 LCX là £0.06584 GBP , thay đổi -35.66% so với giá hiện tại. LCX đã thay đổi
-£
0.1508GBP
, tương đương mức thay đổi -78.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LCX
£0.02114£0.02236
-5.41%
1 LCX
£0.04229£0.04472
-5.41%
5 LCX
£0.2114£0.2236
-5.41%
10 LCX
£0.4229£0.4472
-5.41%
50 LCX
£2.11£2.24
-5.41%
100 LCX
£4.23£4.47
-5.41%
500 LCX
£21.14£22.36
-5.41%
1000 LCX
£42.29£44.72
-5.41%

Câu Hỏi Thường Gặp LCX/GBP

1 LCX bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 LCX (LCX) trong Bảng Anh (GBP) là £0.04229.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCX với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.65 LCX đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCX sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCX sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCX bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 118.24 LCX, trong khi 5 LCX sẽ có giá khoảng 0.2114GBP.
Giá cao nhất của LCX/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCX tính theo GBP là £0.5220. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCX/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 5.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 35.66% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCX thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LCX và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCX/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCX/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCX/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCX/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LCX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LCX: LCX sang Đô la Mỹ (USD), LCX sang Euro (EUR), LCX sang Bảng Anh (GBP), LCX sang Đô la Canada (CAD), LCX sang Rupee Ấn Độ (INR), LCX sang Rupee Pakistan (PKR), LCX sang Real Brazil (BRL), LCX sang ...
Giá của LCX ở Mỹ là $0.05709 USD. Ngoài ra, giá của LCX là €0.04848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07811 CAD ở Canada, ₹5.13 INR ở Ấn Độ, ₨15.99 PKR ở Pakistan, R$0.3165 BRL ở Brazil, ...
Cặp LCX phổ biến nhất là LCX sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 LCX (LCX) ở Bảng Anh (GBP) là £0.04229.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget