Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LSR thành SEK

LSR/SEK: 1 LSR = 0.006791 SEK. Giá chuyển đổi 1 LaserEyes (LSR) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 0.006791 SEK hôm nay.
LSR
LSR
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LSR/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LaserEyes (LSR) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LSR hiện có giá trị là 0.006791 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LSR hiện có giá 0.006791 SEK, nghĩa là mua 5 LSR sẽ mất 0.03395 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 147.26 LSR và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 736.28 LSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LSR sang SEK

Chuyển đổi SEK sang LSR

LaserEyes
Krona Thụy Điển
1 LSR
0.006791  SEK
10 LSR
0.06791  SEK
100 LSR
0.6791  SEK
5000 LSR
33.95  SEK
10000 LSR
67.91  SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LSR thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của LaserEyes tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LSR sang SEK, lên đến 10000 LSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
LaserEyes
100 SEK
14,725.64 LSR
200 SEK
29,451.28 LSR
1000 SEK
147,256.41 LSR
2000 SEK
294,512.81 LSR
5000 SEK
736,282.03 LSR
10000 SEK
1,472,564.06 LSR
50000 SEK
7,362,820.28 LSR
100000 SEK
14,725,640.57 LSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành LSR toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo LaserEyes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang LSR, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LSR/SEK

LSR/SEK: 1 LSR = 0.006791 SEK; 2025/06/15 02:57:03
Trong 1D vừa qua, LaserEyes đã thay đổi -0.48% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LaserEyes(LSR) đã thay đổi -0.48% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành LSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LSR sang SEK: Biến động và thay đổi giá của LaserEyes/SEK

Giá LaserEyes cao nhất theo SEK 7 ngày qua là 0.007014 SEK trong khi giá LaserEyes thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là 0.006735 SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LaserEyes theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LSR theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006826 SEK
0.007014 SEK
0.007167 SEK
0.008643 SEK
Thấp
0.006735 SEK
0.006735 SEK
0.006629 SEK
0.006247 SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.48%
-0.35%
-0.69%
-18.71%

Thông tin LaserEyes

Số liệu thị trường LSR sang SEK

LSR/SEK:
kr0.006791
Khối lượng LSR 24 giờ:
kr452.28
Vốn hóa thị trường LSR:
--
Nguồn cung lưu hành LSR:
0 LSR

Tỷ giá LSR sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LaserEyes thành Krona Thụy Điển đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LaserEyes là kr0.006791 mỗi LSR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LSR. Khối lượng giao dịch của LaserEyes đã thay đổi 0.00% (kr0 SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LSR là kr452.28.

Thông tin thêm về LaserEyes trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LaserEyes phổ biến nhất là LSR sang SEK, trong đó mã của LaserEyes là LSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LSR sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LSR sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LSR (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LSR bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LaserEyes phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LSR đến TWD
1 LSR thành NT$0.02117 TWD
popular info Krona Thụy Điển
LSR đến SEK
1 LSR thành kr0.006791 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LSR đến CNY
1 LSR thành ¥0.005148 CNY
popular info Đô la Mỹ
LSR đến USD
1 LSR thành $0.0007164 USD
popular info Euro
LSR đến EUR
1 LSR thành €0.0006202 EUR
popular info Đô la Canada
LSR đến CAD
1 LSR thành C$0.0009735 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LSR đến KRW
1 LSR thành ₩0.9784 KRW
popular info Yên Nhật
LSR đến JPY
1 LSR thành ¥0.1032 JPY
popular info Bảng Anh
LSR đến GBP
1 LSR thành £0.0005280 GBP
popular info Real Brazil
LSR đến BRL
1 LSR thành R$0.003975 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets Lagrange
LA đến SEK
1 LA thành kr7.8 SEK
other assets Bubblemaps
BMT đến SEK
1 BMT thành kr1.13 SEK
other assets AB
AB đến SEK
1 AB thành kr0.1440 SEK
other assets Subsquid
SQD đến SEK
1 SQD thành kr2.26 SEK
other assets Axelar
AXL đến SEK
1 AXL thành kr4.19 SEK
other assets 48 Club Token
KOGE đến SEK
1 KOGE thành kr593.15 SEK
other assets MYX Finance
MYX đến SEK
1 MYX thành kr0.7816 SEK
other assets Roam
ROAM đến SEK
1 ROAM thành kr1.44 SEK
other assets MAP Protocol
MAPO đến SEK
1 MAPO thành kr0.05728 SEK
other assets Fair and Free
FAIR3 đến SEK
1 FAIR3 thành kr0.3239 SEK

Bảng chuyển đổi từ LSR sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của LaserEyes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LSR thành Krona Thụy Điển đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 0.006826 SEK và mức thấp nhất là 0.006735 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 LSR là kr0.006838 SEK , thay đổi -0.69% so với giá hiện tại. LaserEyes đã thay đổi
-kr
0.003369SEK
, tương đương mức thay đổi -33.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LSR
kr0.003395kr0.003412
-0.48%
1 LSR
kr0.006791kr0.006823
-0.48%
5 LSR
kr0.03395kr0.03412
-0.48%
10 LSR
kr0.06791kr0.06823
-0.48%
50 LSR
kr0.3395kr0.3412
-0.48%
100 LSR
kr0.6791kr0.6823
-0.48%
500 LSR
kr3.4kr3.41
-0.48%
1000 LSR
kr6.79kr6.82
-0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp LSR/SEK

1 LaserEyes bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 LaserEyes (LSR) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.006791.
Tôi có thể mua bao nhiêu LSR với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.26 LSR đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LSR sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LSR sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LSR bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 736.28 LSR, trong khi 5 LSR sẽ có giá khoảng 0.03395SEK.
Giá cao nhất của LSR/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LSR tính theo SEK là kr0.8038. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LSR/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LaserEyes tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LaserEyes (LSR) đã giảm 0.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LaserEyes (LSR) đã giảm 0.69% so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LSR thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LaserEyes và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LSR/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LSR/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LSR/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LSR/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LaserEyes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LaserEyes: LSR sang Đô la Mỹ (USD), LSR sang Euro (EUR), LSR sang Bảng Anh (GBP), LSR sang Đô la Canada (CAD), LSR sang Rupee Ấn Độ (INR), LSR sang Rupee Pakistan (PKR), LSR sang Real Brazil (BRL), LSR sang ...
Giá của LaserEyes ở Mỹ là $0.0007164 USD. Ngoài ra, giá của LaserEyes là €0.0006202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009735 CAD ở Canada, ₹0.06169 INR ở Ấn Độ, ₨0.2027 PKR ở Pakistan, R$0.003975 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaserEyes phổ biến nhất là LSR sang Krona Thụy Điển(SEK). Giá của 1 LaserEyes (LSR) ở Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.006791.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.