Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105509.01 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105509.01 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105509.01 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LSR thành MUR
LSR/MUR: 1 LSR = 0.03263 MUR. Giá chuyển đổi 1 LaserEyes (LSR) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.03263 MUR hôm nay.

LSR
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LSR/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LaserEyes (LSR) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LSR hiện có giá trị là 0.03263 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LSR hiện có giá 0.03263 MUR, nghĩa là mua 5 LSR sẽ mất 0.1631 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 30.65 LSR và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 153.25 LSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LSR sang MUR
Chuyển đổi MUR sang LSR
LaserEyes
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LSR thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của LaserEyes tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LSR sang MUR, lên đến 10000 LSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
LaserEyes
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành LSR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo LaserEyes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang LSR, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LSR/MUR
LSR/MUR: 1 LSR = 0.03263 MUR; 2025/06/15 04:16:53
Trong 1D vừa qua, LaserEyes đã thay đổi -0.40% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LaserEyes(LSR) đã thay đổi -0.40% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành LSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LSR sang MUR: Biến động và thay đổi giá của LaserEyes/MUR
Giá LaserEyes cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.03367 MUR trong khi giá LaserEyes thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.03234 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LaserEyes theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LSR theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03277 MUR | 0.03367 MUR | 0.03441 MUR | 0.04149 MUR |
Thấp | 0.03234 MUR | 0.03234 MUR | 0.03183 MUR | 0.02999 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | -0.27% | -0.90% | -19.67% |
Thông tin LaserEyes
Số liệu thị trường LSR sang MUR
LSR/MUR:
₨0.03263
Khối lượng LSR 24 giờ:
₨2,303.33
Vốn hóa thị trường LSR:
--
Nguồn cung lưu hành LSR:
0 LSR
Tỷ giá LSR sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LaserEyes thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LaserEyes là ₨0.03263 mỗi LSR, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LSR. Khối lượng giao dịch của LaserEyes đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LSR là ₨2,303.33.
Thông tin thêm về LaserEyes trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LaserEyes phổ biến nhất là LSR sang MUR, trong đó mã của LaserEyes là LSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LSR sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LSR sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LSR (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LSR bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LaserEyes phổ biến

LSR đến TWD
1 LSR thành NT$0.02119 TWD

LSR đến CNY
1 LSR thành ¥0.005151 CNY

LSR đến USD
1 LSR thành $0.0007169 USD

LSR đến EUR
1 LSR thành €0.0006207 EUR

LSR đến CAD
1 LSR thành C$0.0009743 CAD
LSR đến MUR
1 LSR thành ₨0.03263 MUR

LSR đến KRW
1 LSR thành ₩0.9791 KRW

LSR đến JPY
1 LSR thành ¥0.1033 JPY

LSR đến GBP
1 LSR thành £0.0005284 GBP

LSR đến BRL
1 LSR thành R$0.003978 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

AB đến MUR
1 AB thành ₨0.6902 MUR

BMT đến MUR
1 BMT thành ₨5.47 MUR

ROA đến MUR
1 ROA thành ₨0.7368 MUR

LA đến MUR
1 LA thành ₨37.49 MUR

SNT đến MUR
1 SNT thành ₨1.51 MUR

0x0 đến MUR
1 0x0 thành ₨6.53 MUR

KTA đến MUR
1 KTA thành ₨40.73 MUR

AXL đến MUR
1 AXL thành ₨20.11 MUR

XAUt đến MUR
1 XAUt thành ₨157,435.91 MUR

RAD đến MUR
1 RAD thành ₨31.12 MUR
Bảng chuyển đổi từ LSR sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của LaserEyes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LSR thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.03277 MUR và mức thấp nhất là 0.03234 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LSR là ₨0.03292 MUR , thay đổi -0.90% so với giá hiện tại. LaserEyes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.13% so với năm trước.
-₨
0.01617MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LSR | ₨0.01631 | ₨0.01638 | -0.40% |
1 LSR | ₨0.03263 | ₨0.03276 | -0.40% |
5 LSR | ₨0.1631 | ₨0.1638 | -0.40% |
10 LSR | ₨0.3263 | ₨0.3276 | -0.40% |
50 LSR | ₨1.63 | ₨1.64 | -0.40% |
100 LSR | ₨3.26 | ₨3.28 | -0.40% |
500 LSR | ₨16.31 | ₨16.38 | -0.40% |
1000 LSR | ₨32.63 | ₨32.76 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp LSR/MUR
1 LaserEyes bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 LaserEyes (LSR) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03263.
Tôi có thể mua bao nhiêu LSR với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.65 LSR đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LSR sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LSR sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LSR bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 153.25 LSR, trong khi 5 LSR sẽ có giá khoảng 0.1631MUR.
Giá cao nhất của LSR/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LSR tính theo MUR là ₨3.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LSR/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LaserEyes tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LaserEyes (LSR) đã giảm 0.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LaserEyes (LSR) đã giảm 0.90% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LSR thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LaserEyes và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LSR/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LSR/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LSR/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LSR/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LaserEyes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LaserEyes: LSR sang Đô la Mỹ (USD), LSR sang Euro (EUR), LSR sang Bảng Anh (GBP), LSR sang Đô la Canada (CAD), LSR sang Rupee Ấn Độ (INR), LSR sang Rupee Pakistan (PKR), LSR sang Real Brazil (BRL), LSR sang ...
Giá của LaserEyes ở Mỹ là $0.0007169 USD. Ngoài ra, giá của LaserEyes là €0.0006207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005284 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009743 CAD ở Canada, ₹0.06174 INR ở Ấn Độ, ₨0.2029 PKR ở Pakistan, R$0.003978 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaserEyes phổ biến nhất là LSR sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 LaserEyes (LSR) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03263.
Giá của LaserEyes ở Mỹ là $0.0007169 USD. Ngoài ra, giá của LaserEyes là €0.0006207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005284 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009743 CAD ở Canada, ₹0.06174 INR ở Ấn Độ, ₨0.2029 PKR ở Pakistan, R$0.003978 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaserEyes phổ biến nhất là LSR sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 LaserEyes (LSR) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03263.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
