Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Kyber Network Crystal v2 sang Lev Bulgari (KNC sang BGN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNC thành BGN

KNC/BGN: 1 KNC = 0.3875 BGN. Giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.3875 BGN hôm nay.
KNC
KNC
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNC/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNC hiện có giá trị là 0.3875 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNC hiện có giá 0.3875 BGN, nghĩa là mua 5 KNC sẽ mất 1.94 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 2.58 KNC và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 12.9 KNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNC sang BGN

Chuyển đổi BGN sang KNC

Kyber Network Crystal v2
Lev Bulgari
1 KNC
0.3875  BGN
Đổi 1 KNC sang 0.3875 BGN
2 KNC
0.7749  BGN
Đổi 2 KNC sang 0.7749 BGN
5 KNC
1.94  BGN
Đổi 5 KNC sang 1.94 BGN
10 KNC
3.87  BGN
Đổi 10 KNC sang 3.87 BGN
20 KNC
7.75  BGN
Đổi 20 KNC sang 7.75 BGN
50 KNC
19.37  BGN
Đổi 50 KNC sang 19.37 BGN
100 KNC
38.75  BGN
Đổi 100 KNC sang 38.75 BGN
200 KNC
77.49  BGN
Đổi 200 KNC sang 77.49 BGN
500 KNC
193.73  BGN
Đổi 500 KNC sang 193.73 BGN
1000 KNC
387.46  BGN
Đổi 1000 KNC sang 387.46 BGN
5000 KNC
1,937.3  BGN
Đổi 5000 KNC sang 1,937.3 BGN
10000 KNC
3,874.6  BGN
Đổi 10000 KNC sang 3,874.6 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNC thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyber Network Crystal v2 tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNC sang BGN, lên đến 10000 KNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Kyber Network Crystal v2
1 BGN
2.58 KNC
Đổi 1 BGN sang 2.58 KNC
10 BGN
25.81 KNC
Đổi 10 BGN sang 25.81 KNC
50 BGN
129.05 KNC
Đổi 50 BGN sang 129.05 KNC
100 BGN
258.09 KNC
Đổi 100 BGN sang 258.09 KNC
200 BGN
516.18 KNC
Đổi 200 BGN sang 516.18 KNC
500 BGN
1,290.46 KNC
Đổi 500 BGN sang 1,290.46 KNC
1000 BGN
2,580.91 KNC
Đổi 1000 BGN sang 2,580.91 KNC
2000 BGN
5,161.82 KNC
Đổi 2000 BGN sang 5,161.82 KNC
5000 BGN
12,904.55 KNC
Đổi 5000 BGN sang 12,904.55 KNC
10000 BGN
25,809.11 KNC
Đổi 10000 BGN sang 25,809.11 KNC
50000 BGN
129,045.55 KNC
Đổi 50000 BGN sang 129,045.55 KNC
100000 BGN
258,091.1 KNC
Đổi 100000 BGN sang 258,091.1 KNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KNC toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Kyber Network Crystal v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KNC, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNC/BGN

KNC/BGN: 1 KNC = 0.3875 BGN; 2025/12/30 22:30:02
Trong 1D vừa qua, Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi +1.79% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyber Network Crystal v2(KNC) đã thay đổi +1.79% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNC sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN

Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.3937 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.3679 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNC theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3882 BGN
0.3937 BGN
0.4725 BGN
0.5847 BGN
Thấp
0.3753 BGN
0.3679 BGN
0.3505 BGN
0.3505 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.79%
+3.93%
-16.02%
-31.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNC (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNC bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kyber Network Crystal v2

Số liệu thị trường KNC sang BGN

KNC/BGN:
лв0.3875
Khối lượng KNC 24 giờ:
лв5,961,030.78
Vốn hóa thị trường KNC:
лв73,922,380.55
Nguồn cung lưu hành KNC:
190.79M KNC

Tỷ giá KNC sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kyber Network Crystal v2 là лв0.3875 mỗi KNC, với tổng vốn hoá thị trường của лв73,922,380.55 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,787,090 KNC. Khối lượng giao dịch của Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi -2.94% (лв-180,284.45 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNC là лв6,141,315.22.

Thông tin thêm về Kyber Network Crystal v2 trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang BGN, trong đó mã của Kyber Network Crystal v2 là KNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNC sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNC sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNC đến TWD
1 KNC thành NT$7.29 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNC đến CNY
1 KNC thành ¥1.63 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNC đến USD
1 KNC thành $0.2328 USD
popular info Đô la Úc
KNC đến AUD
1 KNC thành AU$0.3477 AUD
popular info Euro
KNC đến EUR
1 KNC thành €0.1982 EUR
popular info Đô la Canada
KNC đến CAD
1 KNC thành C$0.3189 CAD
popular info Lev Bulgari
KNC đến BGN
1 KNC thành лв0.3875 BGN
popular info Won Hàn Quốc
KNC đến KRW
1 KNC thành ₩335.48 KRW
popular info Yên Nhật
KNC đến JPY
1 KNC thành ¥36.44 JPY
popular info Bảng Anh
KNC đến GBP
1 KNC thành £0.1729 GBP
popular info Real Brazil
KNC đến BRL
1 KNC thành R$1.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets elizaOS
ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.009680 BGN
other assets Lighter
LIT đến BGN
1 LIT thành лв4.68 BGN
other assets Beta Finance
BETA đến BGN
1 BETA thành лв0.07417 BGN
other assets Velo
VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01138 BGN
other assets WalletConnect Token
WCT đến BGN
1 WCT thành лв0.1538 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв147,051.91 BGN
other assets Tradoor
TRADOOR đến BGN
1 TRADOOR thành лв3.33 BGN
other assets 0x Protocol
ZRX đến BGN
1 ZRX thành лв0.2811 BGN
other assets Humanity Protocol
H đến BGN
1 H thành лв0.2950 BGN
other assets Tagger
TAG đến BGN
1 TAG thành лв0.0008949 BGN

Bảng chuyển đổi từ KNC sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Kyber Network Crystal v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNC thành Lev Bulgari đã thay đổi +3.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.79%, đạt mức cao nhất là 0.3882 BGN và mức thấp nhất là 0.3753 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KNC là лв0.4614 BGN , thay đổi -16.02% so với giá hiện tại. Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi
-лв
0.5271BGN
, tương đương mức thay đổi -57.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNC
лв0.1937лв0.1903
+1.79%
1 KNC
лв0.3875лв0.3807
+1.79%
5 KNC
лв1.94лв1.9
+1.79%
10 KNC
лв3.87лв3.81
+1.79%
50 KNC
лв19.37лв19.03
+1.79%
100 KNC
лв38.75лв38.07
+1.79%
500 KNC
лв193.73лв190.33
+1.79%
1000 KNC
лв387.46лв380.66
+1.79%

Câu Hỏi Thường Gặp KNC/BGN

1 Kyber Network Crystal v2 bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.3875.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNC với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.58 KNC đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNC sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNC sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNC bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 12.9 KNC, trong khi 5 KNC sẽ có giá khoảng 1.94BGN.
Giá cao nhất của KNC/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNC tính theo BGN là лв9.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNC/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã tăng 3.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã giảm 16.02% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNC thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyber Network Crystal v2 và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNC/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNC/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNC/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNC/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyber Network Crystal v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kyber Network Crystal v2: KNC sang Đô la Mỹ (USD), KNC sang Euro (EUR), KNC sang Bảng Anh (GBP), KNC sang Đô la Canada (CAD), KNC sang Rupee Ấn Độ (INR), KNC sang Rupee Pakistan (PKR), KNC sang Real Brazil (BRL), KNC sang ...
Giá của Kyber Network Crystal v2 ở Mỹ là $0.2328 USD. Ngoài ra, giá của Kyber Network Crystal v2 là €0.1982 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1729 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3189 CAD ở Canada, ₹20.91 INR ở Ấn Độ, ₨65.22 PKR ở Pakistan, R$1.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.3875.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget